Bản dịch của từ Pend trong tiếng Việt
Pend

Pend(Verb)
Dạng động từ của Pend (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pend |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pended |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pended |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pends |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pending |
Pend(Noun)
Cổng vòm, cổng vòm; mái hoặc tán hình vòm hoặc hình vòm; tầng trệt hình vòm của tháp hoặc tòa nhà kiên cố; một lối đi hoặc lối vào có mái che; (để sử dụng sau này) đặc biệt là một cái dẫn ra mặt tiền đường.
An arch an archway an arched or vaulted roof or canopy the vaulted ground floor of a tower or fortified building a covered passage or entry in later use especially one leading off a street frontage.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "pend" có nghĩa là treo lơ lửng hoặc chưa quyết định, thường dùng trong ngữ cảnh thời gian hoặc tình trạng chờ đợi. Trong tiếng Anh, "pend" chủ yếu được sử dụng như một động từ, liên quan đến hệ thống pháp lý hoặc quy trình, ví dụ "the case is pending" (vụ án đang chờ xử lý). Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "pend" với ý nghĩa tương tự trong văn viết và giao tiếp.
Từ "pend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pendere", có nghĩa là "treo" hoặc "lơ lửng". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường chỉ trạng thái không ổn định hoặc chưa được quyết định. Dựa trên nghĩa gốc, "pend" hiện nay thường được kết hợp trong các cụm từ như "pending", ám chỉ các vấn đề chưa được giải quyết hoặc đang chờ xử lý. Sự phát triển này thể hiện sự liên kết giữa trạng thái lơ lửng và quá trình chờ đợi để giải quyết.
Từ "pend" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi đề cập đến sự chờ đợi hoặc chưa hoàn tất. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và quản trị để chỉ tình trạng chờ xem xét hoặc quyết định. Việc sử dụng "pend" có thể gặp trong các tài liệu chính thức, báo cáo hoặc khi thảo luận về tiến trình công việc.
Từ "pend" có nghĩa là treo lơ lửng hoặc chưa quyết định, thường dùng trong ngữ cảnh thời gian hoặc tình trạng chờ đợi. Trong tiếng Anh, "pend" chủ yếu được sử dụng như một động từ, liên quan đến hệ thống pháp lý hoặc quy trình, ví dụ "the case is pending" (vụ án đang chờ xử lý). Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "pend" với ý nghĩa tương tự trong văn viết và giao tiếp.
Từ "pend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pendere", có nghĩa là "treo" hoặc "lơ lửng". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường chỉ trạng thái không ổn định hoặc chưa được quyết định. Dựa trên nghĩa gốc, "pend" hiện nay thường được kết hợp trong các cụm từ như "pending", ám chỉ các vấn đề chưa được giải quyết hoặc đang chờ xử lý. Sự phát triển này thể hiện sự liên kết giữa trạng thái lơ lửng và quá trình chờ đợi để giải quyết.
Từ "pend" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi đề cập đến sự chờ đợi hoặc chưa hoàn tất. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và quản trị để chỉ tình trạng chờ xem xét hoặc quyết định. Việc sử dụng "pend" có thể gặp trong các tài liệu chính thức, báo cáo hoặc khi thảo luận về tiến trình công việc.
