Bản dịch của từ Pends trong tiếng Việt

Pends

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pends (Verb)

01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị pen.

Thirdperson singular simple present indicative of pend.

Ví dụ

The decision pends on the committee's approval next week.

Quyết định phụ thuộc vào sự chấp thuận của ủy ban tuần tới.

The project does not pends on public opinion as expected.

Dự án không phụ thuộc vào ý kiến công chúng như mong đợi.

Does the funding pends on the government grant application?

Liệu nguồn tài trợ có phụ thuộc vào đơn xin trợ cấp của chính phủ không?

Dạng động từ của Pends (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pending

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pends cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pends

Không có idiom phù hợp