Bản dịch của từ Pends trong tiếng Việt
Pends
Pends (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị pen.
Thirdperson singular simple present indicative of pend.
The decision pends on the committee's approval next week.
Quyết định phụ thuộc vào sự chấp thuận của ủy ban tuần tới.
The project does not pends on public opinion as expected.
Dự án không phụ thuộc vào ý kiến công chúng như mong đợi.
Does the funding pends on the government grant application?
Liệu nguồn tài trợ có phụ thuộc vào đơn xin trợ cấp của chính phủ không?
Dạng động từ của Pends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pending |
Từ "pends" là dạng động từ của "pend", có nghĩa là đang chờ đợi hoặc chưa được quyết định. Trong tiếng Anh, "pend" thường xuất hiện trong cụm từ "pending", mang ý nghĩa chờ xử lý. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "pending" có thể được coi là chính thức hơn, phổ biến trong các văn bản pháp lý hoặc hành chính. "Pends" ít khi được sử dụng trong ngôn ngữ nói hàng ngày.
Từ "pends" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pendere", có nghĩa là "treo" hoặc "sẵn sàng". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã phát triển để diễn tả trạng thái chờ đợi hoặc chưa hoàn tất. "Pends" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và hành chính để chỉ những vấn đề chưa được giải quyết, phản ánh sự chờ đợi hoặc phụ thuộc vào các yếu tố khác. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ tính chất tạm thời và sự lơ lửng trong hành động hoặc quyết định.
Từ "pends" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày được ưa chuộng hơn. Trong bài thi Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc về các quyết định chưa được đưa ra. Ngoài ra, "pends" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự chờ đợi hoặc các vấn đề chưa kết thúc, như trong môi trường học thuật hoặc công việc.