Bản dịch của từ Roentgen rays trong tiếng Việt

Roentgen rays

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roentgen rays (Noun)

ɹˈɔtɨŋɡən ɹˈeɪz
ɹˈɔtɨŋɡən ɹˈeɪz
01

Một dạng bức xạ điện từ, tương tự như tia x nhưng có bước sóng ngắn hơn.

A form of electromagnetic radiation similar to xrays but of shorter wavelength.

Ví dụ

Roentgen rays are used in hospitals for medical imaging and diagnosis.

Roentgen rays được sử dụng trong bệnh viện để chẩn đoán và chụp ảnh y tế.

Roentgen rays are not harmful when used correctly in medical settings.

Roentgen rays không gây hại khi được sử dụng đúng cách trong y tế.

Are roentgen rays effective for detecting broken bones in patients?

Roentgen rays có hiệu quả trong việc phát hiện xương gãy ở bệnh nhân không?

02

Một loại bức xạ có thể xuyên qua nhiều chất rắn, cho phép bác sĩ nhìn thấy bên trong cơ thể bằng cách chụp x-quang.

A kind of radiation that can pass through many solid substances allowing doctors to see inside the body by taking an xray.

Ví dụ

Doctors use roentgen rays to examine patients' bones and injuries effectively.

Bác sĩ sử dụng tia roentgen để kiểm tra xương và chấn thương hiệu quả.

Roentgen rays do not harm patients during routine X-ray examinations.

Tia roentgen không gây hại cho bệnh nhân trong các xét nghiệm X-quang thường lệ.

How do roentgen rays help doctors diagnose health issues in patients?

Tia roentgen giúp bác sĩ chẩn đoán vấn đề sức khỏe ở bệnh nhân như thế nào?

03

Bức xạ điện từ phát ra khi vật chất bị bắn phá bởi các electron nhanh; được sử dụng trong hình ảnh y tế và chụp x quang.

Electromagnetic radiation that is emitted when matter is bombarded with fast electrons used in medical imaging and radiography.

Ví dụ

Roentgen rays help doctors diagnose diseases quickly and accurately.

Tia roentgen giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác.

Roentgen rays do not cause immediate harm to patients during imaging.

Tia roentgen không gây hại ngay lập tức cho bệnh nhân trong quá trình chụp.

Are roentgen rays safe for children during medical procedures?

Tia roentgen có an toàn cho trẻ em trong các thủ tục y tế không?

04

Một dạng bức xạ điện từ có bước sóng rất ngắn, có thể dễ dàng truyền qua các vật thể rắn và chụp ảnh chúng.

A form of electromagnetic radiation with a very short wavelength able to pass easily through solid objects and to take photographs of them.

Ví dụ

Roentgen rays are used in hospitals for medical imaging and diagnosis.

Tia Roentgen được sử dụng trong bệnh viện để chẩn đoán y khoa.

Roentgen rays are not harmful when used correctly in medical settings.

Tia Roentgen không gây hại khi được sử dụng đúng cách trong y tế.

Are roentgen rays effective for detecting broken bones in patients?

Tia Roentgen có hiệu quả trong việc phát hiện xương gãy ở bệnh nhân không?

05

Một dạng bức xạ có thể xuyên qua một số vật liệu nhất định, được sử dụng trong chụp ảnh và điều trị các tình trạng y tế.

A form of radiation that can penetrate certain materials used in imaging and treating medical conditions.

Ví dụ

Roentgen rays help doctors see inside the body during medical exams.

Roentgen rays giúp bác sĩ nhìn bên trong cơ thể trong các cuộc kiểm tra y tế.

Roentgen rays do not harm patients when used properly in hospitals.

Roentgen rays không gây hại cho bệnh nhân khi được sử dụng đúng cách trong bệnh viện.

How do roentgen rays improve the diagnosis of medical conditions?

Roentgen rays cải thiện chẩn đoán các tình trạng y tế như thế nào?

06

Bức xạ điện từ được tạo ra do sự giảm tốc của các hạt tích điện, đặc biệt là các electron.

Electromagnetic radiation produced by the deceleration of charged particles particularly electrons.

Ví dụ

Roentgen rays are used in hospitals for medical imaging every day.

Tia roentgen được sử dụng trong bệnh viện để chẩn đoán y tế hàng ngày.

Roentgen rays are not harmful when used properly in medical settings.

Tia roentgen không gây hại khi được sử dụng đúng cách trong y tế.

Are roentgen rays effective for detecting bone fractures in patients?

Tia roentgen có hiệu quả trong việc phát hiện gãy xương ở bệnh nhân không?

07

Một thuật ngữ khác cho tia x, thường được sử dụng trong x quang.

Another term for xrays often used in radiology.

Ví dụ

Doctors use roentgen rays to diagnose broken bones in patients.

Bác sĩ sử dụng tia roentgen để chẩn đoán xương gãy ở bệnh nhân.

Many people do not understand how roentgen rays work in medicine.

Nhiều người không hiểu cách tia roentgen hoạt động trong y học.

Are roentgen rays safe for children during medical exams?

Tia roentgen có an toàn cho trẻ em trong các cuộc kiểm tra y tế không?

08

Tia x do máy phát tia x tạo ra.

Xrays produced by a roentgen generator.

Ví dụ

Roentgen rays are used in medical imaging for diagnosing illnesses.

Tia X được sử dụng trong hình ảnh y học để chẩn đoán bệnh tật.

Some people are afraid of roentgen rays due to radiation exposure.

Một số người sợ tia X do tiếp xúc với tia phóng xạ.

Are roentgen rays harmful to the human body if used excessively?

Tia X có gây hại cho cơ thể người nếu sử dụng quá mức không?

09

Một dạng bức xạ điện từ.

A form of electromagnetic radiation.

Ví dụ

Roentgen rays are used in medical imaging for diagnosis.

Tia Roentgen được sử dụng trong hình ảnh y khoa cho chẩn đoán.

Some people are afraid of the effects of Roentgen rays exposure.

Một số người sợ hậu quả của việc tiếp xúc với tia Roentgen.

Do you think Roentgen rays have any harmful impact on health?

Bạn có nghĩ rằng tia Roentgen có tác động có hại đối với sức khỏe không?

10

Được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh và điều trị y tế.

Used in medical imaging and treatments.

Ví dụ

Roentgen rays are used in X-ray machines for medical imaging.

Tia Roentgen được sử dụng trong máy X-quang để chụp ảnh.

Some people are afraid of exposure to roentgen rays in hospitals.

Một số người sợ bị tiếp xúc với tia Roentgen ở bệnh viện.

Do doctors need special training to work with roentgen rays safely?

Bác sĩ cần đào tạo đặc biệt để làm việc an toàn với tia Roentgen không?

11

Một dạng bức xạ điện từ được wilhelm röntgen phát hiện.

A form of electromagnetic radiation discovered by wilhelm röntgen.

Ví dụ

Roentgen rays are commonly used in medical imaging technology.

Tia Roentgen thường được sử dụng trong công nghệ hình ảnh y tế.

Some people are afraid of the potential harm of Roentgen rays.

Một số người sợ hại lớn có thể của tia Roentgen.

Are Roentgen rays safe for pregnant women during medical examinations?

Liệu tia Roentgen có an toàn cho phụ nữ mang thai trong kiểm tra y tế?

12

Bức xạ được sử dụng để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể.

Radiation used to produce images of the inside of the body.

Ví dụ

Doctors use roentgen rays to diagnose internal injuries in patients.

Bác sĩ sử dụng tia roentgen để chẩn đoán chấn thương nội tạng ở bệnh nhân.

Some people are afraid of roentgen rays due to radiation exposure.

Một số người sợ tia roentgen do tiếp xúc với tia phóng xạ.

Are roentgen rays still commonly used in medical imaging techniques today?

Liệu tia roentgen có còn được sử dụng phổ biến trong kỹ thuật hình ảnh y học ngày nay không?

13

Tia x được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh và điều trị y tế.

Xrays used in medical imaging and treatment.

Ví dụ

Roentgen rays are commonly used in medical imaging for diagnosing illnesses.

Tia X Roentgen thường được sử dụng trong hình ảnh y học để chẩn đoán bệnh tật.

Some people believe that exposure to Roentgen rays can be harmful.

Một số người tin rằng tiếp xúc với tia X Roentgen có thể gây hại.

Are Roentgen rays still widely used in medical treatments today?

Liệu tia X Roentgen có còn được sử dụng rộng rãi trong điều trị y học ngày nay không?

14

Bức xạ phát ra từ các chất phóng xạ.

Radiation emitted by radioactive substances.

Ví dụ

Roentgen rays can be used to detect hidden objects in luggage.

Tia roentgen có thể được sử dụng để phát hiện các vật thể ẩn trong hành lý.

Some people are afraid of the harmful effects of roentgen rays.

Một số người sợ hậu quả có hại của tia roentgen.

Do roentgen rays pose any risks to passengers during security checks?

Tia roentgen có gây ra bất kỳ rủi ro nào cho hành khách trong quá trình kiểm tra an ninh không?

15

Một dạng bức xạ điện từ được sử dụng trong chụp ảnh và điều trị bệnh.

A form of electromagnetic radiation used in imaging and treating diseases.

Ví dụ

Roentgen rays are commonly used in medical imaging technology.

Tia roentgen thường được sử dụng trong công nghệ hình ảnh y tế.

Some people believe excessive exposure to roentgen rays can be harmful.

Một số người tin rằng tiếp xúc quá mức với tia roentgen có thể gây hại.

Are roentgen rays still widely used in modern healthcare practices?

Liệu tia roentgen có còn được sử dụng rộng rãi trong thực hành chăm sóc sức khỏe hiện đại không?

16

Tia x, đặc biệt là trong bối cảnh khám phá lịch sử của chúng.

Xrays particularly in the context of their historical discovery.

Ví dụ

Roentgen rays revolutionized medical imaging in the 19th century.

Tia Roentgen đã làm cách mạng hình ảnh y học trong thế kỷ 19.

Some people were skeptical about the safety of Roentgen rays.

Một số người hoài nghi về sự an toàn của tia Roentgen.

Did Roentgen accidentally discover Xrays in his laboratory in 1895?

Liệu Roentgen đã vô tình phát hiện ra tia X trong phòng thí nghiệm của mình vào năm 1895 không?

17

Được đặt theo tên của wilhelm röntgen, người đã phát hiện ra chúng.

Named after wilhelm röntgen who discovered them.

Ví dụ

Roentgen rays are used in medical imaging for diagnosis.

Tia Roentgen được sử dụng trong hình ảnh y học để chẩn đoán.

Some people are still skeptical about the safety of Roentgen rays.

Một số người vẫn hoài nghi về sự an toàn của tia Roentgen.

Are Roentgen rays harmful if used excessively in medical procedures?

Tia Roentgen có hại nếu sử dụng quá mức trong các thủ tục y tế không?

18

Một sự phát xạ năng lượng có thể xuyên qua nhiều vật liệu khác nhau, thường được sử dụng trong bối cảnh chụp x-quang.

An emission of energy that can penetrate various materials often used in the context of radiography.

Ví dụ

Roentgen rays are commonly used in medical imaging for diagnostic purposes.

Tia Roentgen thường được sử dụng trong hình ảnh y tế cho mục đích chẩn đoán.

Some people are afraid of the potential harm caused by roentgen rays.

Một số người sợ hại lực tiềm ẩn do tia Roentgen gây ra.

Are roentgen rays still widely utilized in modern healthcare practices?

Liệu tia Roentgen có còn được sử dụng rộng rãi trong thực hành chăm sóc sức khỏe hiện đại không?

19

Một loại bức xạ điện từ được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh và chẩn đoán y tế.

A type of electromagnetic radiation used in medical imaging and diagnostic procedures.

Ví dụ

Roentgen rays are commonly used in X-ray machines for medical imaging.

Tia Roentgen thường được sử dụng trong máy X-quang để chụp ảnh y khoa.

Some people may have concerns about the safety of roentgen rays.

Một số người có thể lo lắng về sự an toàn của tia Roentgen.

Are roentgen rays still widely used in modern medical practices?

Liệu tia Roentgen có còn được sử dụng rộng rãi trong thực hành y học hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roentgen rays/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roentgen rays

Không có idiom phù hợp