Bản dịch của từ Scratches trong tiếng Việt
Scratches

Scratches (Noun)
Dấu vết, vết thương hoặc vết rạch nông trên bề mặt.
A mark injury or superficial incision on a surface.
The scratches on the park bench were caused by children playing.
Những vết xước trên ghế công viên do trẻ em chơi gây ra.
There are no scratches on the community center's new tables.
Không có vết xước nào trên những chiếc bàn mới của trung tâm cộng đồng.
Are the scratches on the playground equipment a safety concern?
Những vết xước trên thiết bị vui chơi có phải là mối lo ngại an toàn không?
Dạng danh từ của Scratches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scratch | Scratches |
Scratches (Verb)
He scratches his name on the table during the meeting.
Anh ấy khắc tên mình lên bàn trong cuộc họp.
She does not scratch the surface of the social issue.
Cô ấy không khắc sâu vào vấn đề xã hội.
Does he scratch the walls when he feels anxious?
Anh ấy có khắc lên tường khi cảm thấy lo lắng không?
Dạng động từ của Scratches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scratch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scratched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scratched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scratches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scratching |
Họ từ
Từ "scratches" là danh từ số nhiều của "scratch", trong tiếng Anh có nghĩa là vết cào, vết xước trên bề mặt. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách sử dụng và viết tương tự nhau, tuy nhiên có một số khác biệt về ngữ âm, với người Mỹ thường phát âm rõ ràng hơn, nhấn mạnh âm “a”. Trong ngữ cảnh, "scratches" có thể chỉ các vết thương nhẹ do cào xước hoặc mô tả hành động cào xát bề mặt.
Từ "scratches" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "scratch", được hình thành từ tiếng Tây Đức cổ "scraccian". Từ này trong tiếng Latinh là "scriter", có nghĩa là "cái cào". Lịch sử của từ này thể hiện rõ nét qua việc mô tả hành động cào hoặc làm trầy xước bề mặt. Ý nghĩa hiện tại của "scratches" liên quan đến việc tạo ra các vết thương nhẹ trên da hoặc bề mặt vật chất, phản ánh tính chất cơ học của hành động này.
Từ "scratches" thường xuất hiện trong các khóa thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề mô tả hình ảnh, vật thể hoặc các tình huống. Trong phần nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả âm thanh hoặc cảm giác vật lý. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "scratches" thường được sử dụng để chỉ các vết xước trên bề mặt, mang tính chất mô tả hiện tượng và tình trạng của các đối tượng như da hoặc đồ vật.