Bản dịch của từ Scratches trong tiếng Việt

Scratches

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scratches (Noun)

skɹˈætʃɪz
skɹˈætʃɪz
01

Dấu vết, vết thương hoặc vết rạch nông trên bề mặt.

A mark injury or superficial incision on a surface.

Ví dụ

The scratches on the park bench were caused by children playing.

Những vết xước trên ghế công viên do trẻ em chơi gây ra.

There are no scratches on the community center's new tables.

Không có vết xước nào trên những chiếc bàn mới của trung tâm cộng đồng.

Are the scratches on the playground equipment a safety concern?

Những vết xước trên thiết bị vui chơi có phải là mối lo ngại an toàn không?

Dạng danh từ của Scratches (Noun)

SingularPlural

Scratch

Scratches

Scratches (Verb)

skɹˈætʃɪz
skɹˈætʃɪz
01

Chấm hoặc đánh dấu bề mặt của (cái gì đó) bằng một vật sắc nhọn.

Score or mark the surface of something with a sharp object.

Ví dụ

He scratches his name on the table during the meeting.

Anh ấy khắc tên mình lên bàn trong cuộc họp.

She does not scratch the surface of the social issue.

Cô ấy không khắc sâu vào vấn đề xã hội.

Does he scratch the walls when he feels anxious?

Anh ấy có khắc lên tường khi cảm thấy lo lắng không?

Dạng động từ của Scratches (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scratch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scratched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scratched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scratches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scratching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scratches cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scratches

Không có idiom phù hợp