Bản dịch của từ Scratches trong tiếng Việt
Scratches
Scratches (Noun)
Dấu vết, vết thương hoặc vết rạch nông trên bề mặt.
A mark injury or superficial incision on a surface.
The scratches on the park bench were caused by children playing.
Những vết xước trên ghế công viên do trẻ em chơi gây ra.
There are no scratches on the community center's new tables.
Không có vết xước nào trên những chiếc bàn mới của trung tâm cộng đồng.
Are the scratches on the playground equipment a safety concern?
Những vết xước trên thiết bị vui chơi có phải là mối lo ngại an toàn không?
Dạng danh từ của Scratches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scratch | Scratches |
Scratches (Verb)
He scratches his name on the table during the meeting.
Anh ấy khắc tên mình lên bàn trong cuộc họp.
She does not scratch the surface of the social issue.
Cô ấy không khắc sâu vào vấn đề xã hội.
Does he scratch the walls when he feels anxious?
Anh ấy có khắc lên tường khi cảm thấy lo lắng không?
Dạng động từ của Scratches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scratch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scratched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scratched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scratches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scratching |