Bản dịch của từ Blessed virgin mary trong tiếng Việt

Blessed virgin mary

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blessed virgin mary (Noun)

blˈɛsɨd vɝˈdʒɨn mˈɛɹi
blˈɛsɨd vɝˈdʒɨn mˈɛɹi
01

Mẹ của chúa giêsu kitô trong truyền thống tôn giáo kitô giáo.

The mother of jesus christ in christian religious tradition.

Ví dụ

The feast day of the Blessed Virgin Mary is celebrated annually.

Ngày lễ của Đức Mẹ Maria được tổ chức hàng năm.

Some people believe in the intercession of the Blessed Virgin Mary.

Một số người tin vào sự can thiệp của Đức Mẹ Maria.

Is the devotion to the Blessed Virgin Mary common in your country?

Sự tận hiến cho Đức Mẹ Maria phổ biến ở quốc gia bạn không?

02

Đức trinh nữ maria.

The virgin mary.

Ví dụ

The Blessed Virgin Mary is highly respected in many cultures.

Đức Mẹ Maria được tôn kính cao trong nhiều văn hóa.

Not everyone believes in the importance of the Blessed Virgin Mary.

Không phải ai cũng tin vào sự quan trọng của Đức Mẹ Maria.

Is the devotion to the Blessed Virgin Mary common in your country?

Sự tôn thờ Đức Mẹ Maria phổ biến ở quốc gia bạn không?

03

Mẹ chúa giêsu trong niềm tin kitô giáo.

Mother of jesus in christian belief.

Ví dụ

The feast day of the Blessed Virgin Mary is celebrated annually.

Ngày lễ Đức Mẹ Maria được tổ chức hàng năm.

Not everyone believes in the miracles associated with the Blessed Virgin Mary.

Không phải ai cũng tin vào các phép lạ liên quan đến Đức Mẹ Maria.

Is the devotion to the Blessed Virgin Mary common in your community?

Phong trào tôn kính Đức Mẹ Maria phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

04

Mẹ của chúa giêsu kitô trong kitô giáo.

The mother of jesus christ in christianity.

Ví dụ

The Blessed Virgin Mary is highly revered in Catholicism.

Đức Bà Maria được tôn kính cao trong Công giáo.

Not everyone believes in the importance of the Blessed Virgin Mary.

Không phải ai cũng tin vào sự quan trọng của Đức Bà Maria.

Is the feast day of the Blessed Virgin Mary widely celebrated?

Ngày lễ của Đức Bà Maria có được tổ chức rộng rãi không?

05

Được sử dụng trong lời thề và thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khó chịu.

Used in oaths and expressions of surprise or annoyance.

Ví dụ

I swear by the Blessed Virgin Mary, this is the truth.

Tôi thề bởi Đức Trinh Nữ Maria, đây là sự thật.

He did not mention the Blessed Virgin Mary during his speech.

Anh ấy không đề cập đến Đức Trinh Nữ Maria trong bài phát biểu.

Did you hear about the Blessed Virgin Mary's role in history?

Bạn đã nghe về vai trò của Đức Trinh Nữ Maria trong lịch sử chưa?

06

Một danh hiệu gắn liền với đức trinh nữ maria.

A title associated with the virgin mary.

Ví dụ

Many people pray to the Blessed Virgin Mary for guidance.

Nhiều người cầu nguyện với Đức Trinh Nữ Maria để được hướng dẫn.

The Blessed Virgin Mary is not only a religious figure.

Đức Trinh Nữ Maria không chỉ là một nhân vật tôn giáo.

Why do people honor the Blessed Virgin Mary in social events?

Tại sao mọi người tôn vinh Đức Trinh Nữ Maria trong các sự kiện xã hội?

Blessed virgin mary (Idiom)

01

Một danh hiệu được trao cho đức trinh nữ maria trong công giáo, nhấn mạnh sự ngây thơ và thuần khiết của bà.

A title given to the virgin mary in catholicism emphasizing her innocence and purity.

Ví dụ

The Blessed Virgin Mary is a prominent figure in Catholicism.

Đức Trinh Nữ Maria là một nhân vật nổi bật trong Công giáo.

Not everyone believes in the Blessed Virgin Mary's innocence and purity.

Không phải ai cũng tin vào sự trong sáng và trong trắng của Đức Trinh Nữ Maria.

Is the devotion to the Blessed Virgin Mary important in your culture?

Sự tận hiến với Đức Trinh Nữ Maria có quan trọng trong văn hóa của bạn không?

02

Mary trinh nữ.

Virgin mary.

Ví dụ

Many people honor the Blessed Virgin Mary in their daily prayers.

Nhiều người tôn vinh Đức Trinh Nữ Maria trong những lời cầu nguyện hàng ngày.

Not everyone believes in the significance of the Blessed Virgin Mary.

Không phải ai cũng tin vào ý nghĩa của Đức Trinh Nữ Maria.

Why do people celebrate the Blessed Virgin Mary each year in December?

Tại sao mọi người lại kỷ niệm Đức Trinh Nữ Maria mỗi năm vào tháng Mười Hai?

03

Một danh hiệu được trao cho đức maria, mẹ chúa giêsu, nhìn nhận sự thánh thiện và ý nghĩa của mẹ trong kitô giáo.

A title given to mary the mother of jesus recognizing her holiness and significance in christianity.

Ví dụ

Many people pray to the Blessed Virgin Mary for guidance and support.

Nhiều người cầu nguyện với Đức Mẹ Maria để được hướng dẫn và hỗ trợ.

Not everyone believes in the Blessed Virgin Mary's role in Christianity.

Không phải ai cũng tin vào vai trò của Đức Mẹ Maria trong Kitô giáo.

Do you think the Blessed Virgin Mary is important in social events?

Bạn có nghĩ rằng Đức Mẹ Maria quan trọng trong các sự kiện xã hội không?

04

Thường thấy trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong kitô giáo.

Commonly seen in religious contexts particularly within christianity.

Ví dụ

Many people pray to the Blessed Virgin Mary for guidance.

Nhiều người cầu nguyện với Đức Mẹ Maria để được hướng dẫn.

Not everyone believes in the Blessed Virgin Mary's intercession.

Không phải ai cũng tin vào sự can thiệp của Đức Mẹ Maria.

Do you think the Blessed Virgin Mary helps the faithful?

Bạn có nghĩ rằng Đức Mẹ Maria giúp đỡ những người tín hữu không?

05

Thường được sử dụng để gợi lên cảm giác về lòng đạo đức hoặc quyền lực đạo đức.

Often used to invoke a sense of piety or moral authority.

Ví dụ

Many people pray to the Blessed Virgin Mary for guidance in life.

Nhiều người cầu nguyện với Đức Mẹ Maria để được hướng dẫn trong đời.

They do not believe in the Blessed Virgin Mary as a moral authority.

Họ không tin vào Đức Mẹ Maria như một thẩm quyền đạo đức.

Do you think the Blessed Virgin Mary inspires social harmony among communities?

Bạn có nghĩ rằng Đức Mẹ Maria truyền cảm hứng cho sự hòa hợp xã hội không?

06

Một tham chiếu đến đức trinh nữ maria, đặc biệt là trong bối cảnh sùng kính hoặc tôn kính.

A reference to the virgin mary especially in the context of devotion or respect.

Ví dụ

Many people consider the Blessed Virgin Mary a symbol of compassion.

Nhiều người coi Mẹ Maria là biểu tượng của lòng từ bi.

The Blessed Virgin Mary is not just a historical figure for Catholics.

Mẹ Maria không chỉ là một nhân vật lịch sử đối với người Công giáo.

Why do people honor the Blessed Virgin Mary in their prayers?

Tại sao mọi người tôn kính Mẹ Maria trong những lời cầu nguyện của họ?

07

Một danh hiệu dùng để chỉ đức maria, mẹ của chúa giêsu, nhấn mạnh đến sự thánh thiện và tầm quan trọng của bà trong kitô giáo.

A title used to refer to mary the mother of jesus emphasizing her sanctity and importance in christianity.

Ví dụ

The blessed Virgin Mary is highly revered in the Catholic faith.

Đức Mẹ Maria được tôn kính cao trong đạo Công giáo.

Not everyone shares the same belief in the blessed Virgin Mary.

Không phải ai cũng có cùng niềm tin vào Đức Mẹ Maria.

Is the blessed Virgin Mary a central figure in your religious community?

Đức Mẹ Maria có phải là một nhân vật trung tâm trong cộng đồng tôn giáo của bạn không?

08

Một danh hiệu được sử dụng trong công giáo để chỉ đức maria, mẹ của chúa jesus, nhấn mạnh sự thánh thiện và tầm quan trọng của bà trong đức tin kitô giáo.

A title used in catholicism to refer to mary mother of jesus emphasizing her holiness and significance in christian faith.

Ví dụ

The Blessed Virgin Mary is highly revered in the Catholic Church.

Đức Mẹ Maria được tôn kính cao trong Giáo hội Công giáo.

Not everyone believes in the holiness of the Blessed Virgin Mary.

Không phải ai cũng tin vào sự linh thiêng của Đức Mẹ Maria.

Is the Blessed Virgin Mary an important figure in Christian faith?

Đức Mẹ Maria có phải là một nhân vật quan trọng trong đức tin Cơ đốc không?

09

Biểu tượng của sự trong trắng và tình mẫu tử trong thần học kitô giáo.

Symbol of purity and motherhood in christian theology.

Ví dụ

Many people pray to the Blessed Virgin Mary for guidance.

Nhiều người cầu nguyện cho Đức Bà Maria để được hướng dẫn.

It is not uncommon for Catholics to have a statue of the Blessed Virgin Mary in their homes.

Không phải là hiếm khi người Công giáo có tượng Đức Bà Maria trong nhà.

Do you believe in the intercession of the Blessed Virgin Mary?

Bạn có tin vào sự can thiệp của Đức Bà Maria không?

10

Danh hiệu này dùng để chỉ đức maria, mẹ của chúa jesus, nhấn mạnh sự tôn kính của bà trong kitô giáo.

The title used to refer to mary the mother of jesus emphasizing her veneration in christianity.

Ví dụ

Do you believe in the intercession of the Blessed Virgin Mary?

Bạn có tin vào sự can thiệp của Đức Mẹ Maria không?

Some people do not understand the significance of the Blessed Virgin Mary.

Một số người không hiểu về ý nghĩa của Đức Mẹ Maria.

Is the veneration of the Blessed Virgin Mary common in your country?

Việc tôn vinh Đức Mẹ Maria phổ biến ở quốc gia của bạn không?

11

Một hình tượng sùng kính trong công giáo la mã và chính thống giáo đông phương.

A figure of devotion in roman catholicism and eastern orthodoxy.

Ví dụ

Many people pray to the Blessed Virgin Mary for guidance.

Nhiều người cầu nguyện cho Đức Mẹ Maria ban sự chỉ dẫn.

Not everyone believes in the intercession of the Blessed Virgin Mary.

Không phải ai cũng tin vào sự can thiệp của Đức Mẹ Maria.

Do you think the devotion to the Blessed Virgin Mary is important?

Bạn có nghĩ rằng lòng tôn kính đối với Đức Mẹ Maria quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blessed virgin mary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blessed virgin mary

Không có idiom phù hợp