Bản dịch của từ Clears trong tiếng Việt
Clears

Clears (Verb)
Làm cho (cái gì) rõ ràng hoặc dễ hiểu hơn.
Make something clear or easier to understand.
The teacher clears the confusion about social media in class.
Giáo viên làm rõ sự nhầm lẫn về mạng xã hội trong lớp.
The report does not clears the issues related to social inequality.
Báo cáo không làm rõ các vấn đề liên quan đến bất bình đẳng xã hội.
How can we clears misunderstandings in social discussions effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể làm rõ những hiểu lầm trong các cuộc thảo luận xã hội?
The sky clears during the community event in Central Park.
Bầu trời trong xanh trong sự kiện cộng đồng tại Công viên Trung tâm.
The weather does not clear for the social gathering this weekend.
Thời tiết không trong xanh cho buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần này.
Does the sky clear before the charity concert starts?
Bầu trời có trong xanh trước khi buổi hòa nhạc từ thiện bắt đầu không?
The new policy clears social barriers for underprivileged communities in Chicago.
Chính sách mới xóa bỏ rào cản xã hội cho cộng đồng thiệt thòi ở Chicago.
This initiative does not clear all social issues in the city.
Sáng kiến này không xóa bỏ tất cả các vấn đề xã hội trong thành phố.
How can we clear social obstacles for disabled individuals in schools?
Làm thế nào chúng ta có thể xóa bỏ rào cản xã hội cho người khuyết tật trong trường học?
Dạng động từ của Clears (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cleared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cleared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clearing |
Clears (Adjective)
The singer's voice clears beautifully during the concert last Saturday.
Giọng của ca sĩ rất trong trẻo trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
The speaker does not clear his tone at the community meeting.
Người phát biểu không phát âm rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng.
Does the teacher's explanation clear enough for everyone to understand?
Giải thích của giáo viên có rõ ràng đủ để mọi người hiểu không?
Trong suốt; dễ nhìn xuyên qua.
Transparent easy to see through.
The lake was so clear, we saw fish swimming easily.
Hồ nước trong đến nỗi chúng tôi thấy cá bơi dễ dàng.
The water in the river is not clear after the rain.
Nước trong dòng sông không trong sau cơn mưa.
Is the sky clear enough for us to see the stars?
Trời có trong đủ để chúng ta thấy các vì sao không?
Thoát khỏi sự mơ hồ hoặc không chắc chắn.
Free from ambiguity or uncertainty.
The report clears up the confusion about social media's impact on youth.
Báo cáo làm rõ sự nhầm lẫn về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
The findings do not clears any doubts regarding social inequality in education.
Các phát hiện không làm rõ bất kỳ nghi ngờ nào về bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
Does the study clears the misconceptions about poverty in urban areas?
Nghiên cứu có làm rõ những hiểu lầm về nghèo đói ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Từ "clears" là động từ "clear" ở dạng hiện tại đơn, có nghĩa là làm sạch, làm rõ hoặc xóa bỏ. Trong tiếng Anh, "clears" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong công việc dọn dẹp, xóa bỏ sự nhầm lẫn hoặc trong ngữ cảnh thể hiện sự rõ ràng trong ý tưởng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc viết từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



