Bản dịch của từ Hercules trong tiếng Việt

Hercules

Noun [U/C] Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hercules (Noun)

01

Một anh hùng trong thần thoại cổ điển, nổi tiếng với sức mạnh to lớn và nhiều cuộc phiêu lưu.

A hero of classical mythology famous for his great strength and many adventures.

Ví dụ

Hercules is often discussed in social studies about ancient mythology.

Hercules thường được thảo luận trong các nghiên cứu xã hội về thần thoại cổ đại.

Many people do not believe Hercules existed in real life.

Nhiều người không tin rằng Hercules đã tồn tại trong đời thực.

Did Hercules really perform twelve labors in his adventures?

Liệu Hercules có thực sự thực hiện mười hai công việc trong những cuộc phiêu lưu của mình không?

02

Một anh hùng trong thần thoại hy lạp nổi tiếng về sức mạnh cũng như vô số cuộc phiêu lưu và lao động của mình.

A hero of greek mythology who is renowned for his strength and for his numerous adventures and labors.

Ví dụ

Hercules was a legendary hero in Greek mythology.

Heracles là một anh hùng huyền thoại trong thần thoại Hy Lạp.

Not everyone is familiar with the tales of Hercules.

Không phải ai cũng quen với câu chuyện về Heracles.

Was Hercules known for his strength and bravery?

Heracles có nổi tiếng với sức mạnh và dũng cảm không?

03

Trong chiêm tinh học, hercules là một chòm sao trên bầu trời phía bắc.

In astrology hercules is a constellation in the northern sky.

Ví dụ

Hercules is a prominent constellation in the northern sky.

Hercules là một chòm sao nổi bật trên bầu trời phía bắc.

The IELTS candidate struggled to locate Hercules during the speaking test.

Ứng viên IELTS gặp khó khăn khi tìm chòm sao Hercules trong bài thi nói.

Is Hercules one of the constellations commonly discussed in IELTS writing?

Hercules có phải là một trong những chòm sao thường được thảo luận trong viết IELTS không?

04

Một nhân vật trong thần thoại cổ điển gắn liền với những chiến công anh hùng và thường được miêu tả như một á thần hoặc một vị thần nhỏ.

A figure in classical mythology associated with heroic feats and often depicted as a demigod or minor god.

Ví dụ

Hercules was known for his strength and bravery in ancient myths.

Heracles được biết đến với sức mạnh và lòng dũng cảm trong thần thoại cổ điển.

Not everyone believes in the tales of Hercules and his legendary adventures.

Không phải ai cũng tin vào những câu chuyện về Heracles và những cuộc phiêu lưu huyền thoại của ông.

Was Hercules considered a demigod or a minor god in mythology?

Heracles được xem là một nửa thần hay một vị thần nhỏ trong thần thoại?

05

Một chòm sao trên bầu trời phía bắc, được đặt theo tên của anh hùng hy lạp hercules.

A constellation in the northern sky named after the greek hero hercules.

Ví dụ

Hercules is a prominent constellation visible from the northern hemisphere.

Hercules là một chòm sao nổi bật có thể nhìn thấy từ bán cầu bắc.

The IELTS candidate struggled to locate Hercules during the speaking test.

Ứng viên thi IELTS gặp khó khăn khi tìm chòm sao Hercules trong bài thi nói.

Is Hercules one of the constellations you have studied for IELTS?

Hercules có phải là một trong những chòm sao bạn đã học cho IELTS không?

06

Một anh hùng trong thần thoại hy lạp nổi tiếng với sức mạnh và những cuộc phiêu lưu.

A mythological hero of greek legend known for his strength and adventures.

Ví dụ

Hercules was a famous hero in Greek mythology.

Heracles là một anh hùng nổi tiếng trong thần thoại Hy Lạp.

Not everyone believes in the tales of Hercules.

Không phải ai cũng tin vào những câu chuyện về Heracles.

Was Hercules considered a role model in ancient societies?

Heracles có được coi là một hình mẫu trong xã hội cổ đại không?

07

Một người mạnh mẽ hoặc can đảm.

A strong or courageous person.

Ví dụ

Hercules was known for his strength and bravery.

Hercules được biết đến với sức mạnh và lòng dũng cảm.

Not everyone can be a Hercules in the face of challenges.

Không phải ai cũng có thể trở thành một Hercules trước thách thức.

Is Hercules a common figure in stories about heroes?

Liệu Hercules có phải là một nhân vật phổ biến trong các câu chuyện về anh hùng không?

08

Một chòm sao trên bầu trời phía bắc được đặt theo tên của người anh hùng thần thoại hercules.

A constellation in the northern sky that is named after the mythological hero hercules.

Ví dụ

Hercules is a prominent constellation visible in the night sky.

Hercules là một chòm sao nổi bật nhìn thấy trên bầu trời đêm.

There is no doubt that Hercules is a popular topic in astronomy.

Không có nghi ngờ rằng Hercules là một chủ đề phổ biến trong thiên văn học.

Is Hercules one of the constellations discussed in your IELTS essay?

Hercules có phải là một trong những chòm sao được thảo luận trong bài luận IELTS của bạn không?

09

Một anh hùng trong thần thoại hy lạp, nổi tiếng với sức mạnh và vô số cuộc phiêu lưu và công trình của mình.

A hero of greek mythology renowned for his strength and for his numerous adventures and labors.

Ví dụ

Hercules was known for his incredible strength and bravery.

Heracles được biết đến với sức mạnh và lòng dũng cảm phi thường của mình.

Not everyone is familiar with the tales of Hercules and his feats.

Không phải ai cũng quen với các câu chuyện về Heracles và những chiến công của ông.

Did Hercules complete all the labors assigned to him by the gods?

Heracles đã hoàn thành tất cả những công việc mà các vị thần giao cho ông chưa?

10

Một nhân vật anh hùng trong thần thoại hy lạp nổi tiếng với sức mạnh và vô số cuộc phiêu lưu.

A heroic figure in greek mythology known for his strength and numerous adventures.

Ví dụ

Hercules was a legendary hero in Greek mythology.

Heracles là một anh hùng huyền thoại trong thần thoại Hy Lạp.

Not everyone is familiar with the tales of Hercules.

Không phải ai cũng quen thuộc với câu chuyện về Heracles.

Was Hercules a demigod with extraordinary strength?

Heracles có phải là một nửa thần với sức mạnh phi thường không?

11

Một chòm sao trên bầu trời phía bắc, được đặt theo tên của người anh hùng trong thần thoại.

A constellation in the northern sky named after the mythological hero.

Ví dụ

Hercules is a prominent constellation visible in the night sky.

Hercules là một chòm sao nổi bật nhìn thấy trong bầu trời đêm.

Not many people know about the constellation Hercules.

Không nhiều người biết về chòm sao Hercules.

Is Hercules a popular topic in IELTS speaking discussions?

Chòm sao Hercules có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS không?

12

Một người đàn ông mạnh mẽ hoặc người thực hiện được những chiến công vĩ đại.

A strong man or someone who performs great feats.

Ví dụ

Hercules was known for his incredible strength and bravery.

Hercules được biết đến với sức mạnh và lòng dũng cảm phi thường của mình.

Not everyone can be a Hercules and achieve such extraordinary feats.

Không phải ai cũng có thể trở thành một Hercules và đạt được những kỳ tích phi thường như vậy.

Is Hercules a common figure in the stories of ancient civilizations?

Hercules có phải là một hình tượng phổ biến trong các câu chuyện của các nền văn minh cổ đại không?

13

Một thuật ngữ dùng để mô tả một người có sức mạnh hoặc kích thước phi thường.

A term used to describe a person of extraordinary strength or size.

Ví dụ

Hercules was known for his extraordinary strength in Greek mythology.

Heracles được biết đến với sức mạnh phi thường trong thần thoại Hy Lạp.

Not everyone possesses the Herculean strength needed to overcome challenges.

Không phải ai cũng sở hữu sức mạnh Heracles cần để vượt qua thách thức.

Is Hercules a common topic in IELTS discussions about legendary figures?

Heracles có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về nhân vật huyền thoại không?

14

Một anh hùng huyền thoại được biết đến với sức mạnh đáng kinh ngạc và mười hai kỳ công của mình.

A mythical hero known for his incredible strength and for his twelve labors.

Ví dụ

Hercules was a legendary hero in Greek mythology.

Heracles là một anh hùng huyền thoại trong thần thoại Hy Lạp.

Not everyone believes in the tales of Hercules' extraordinary feats.

Không phải ai cũng tin vào những câu chuyện về những chiến công phi thường của Heracles.

Did Hercules complete all twelve labors assigned to him?

Heracles đã hoàn thành tất cả mười hai công việc được giao cho anh ấy chưa?

15

Một nhân vật trong thần thoại la mã tương tự như anh hùng heracles của hy lạp.

A figure in roman mythology similar to the greek hero heracles.

Ví dụ

Hercules was known for his incredible strength and bravery in battles.

Heracles được biết đến với sức mạnh và sự dũng cảm phi thường trong các trận đánh.

Not everyone is familiar with the Roman figure Hercules in mythology.

Không phải ai cũng quen với nhân vật La Mã Hercules trong thần thoại.

Was Hercules considered a hero in the eyes of Roman society?

Heracles có được coi là một anh hùng trong mắt xã hội La Mã không?

Hercules (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của hercules, đặc biệt là rất mạnh mẽ hoặc quyết tâm.

Relating to or characteristic of hercules especially in being very strong or determined.

Ví dụ

Hercules strength helped the community build stronger bridges last year.

Sức mạnh của Hercules đã giúp cộng đồng xây dựng cầu kiên cố hơn năm ngoái.

The volunteers were not as Hercules-like in their efforts this time.

Các tình nguyện viên không mạnh mẽ như Hercules trong nỗ lực lần này.

Is the new leader Hercules in facing social challenges effectively?

Lãnh đạo mới có mạnh mẽ như Hercules trong việc đối mặt với thách thức xã hội không?

Hercules (Idiom)

01

Công trình của hercules - chỉ một nhiệm vụ khó khăn hoặc có vẻ như không thể thực hiện được.

The labors of hercules refers to a difficult or seemingly impossible task.

Ví dụ

Completing the IELTS writing task in one hour is a Hercules task.

Hoàn thành bài viết IELTS trong một giờ là một nhiệm vụ khó khăn.

Not giving up during the speaking test is not a Hercules task.

Không từ bỏ trong bài kiểm tra nói không phải là một nhiệm vụ khó khăn.

Is managing time effectively in the IELTS exam a Hercules task?

Quản lý thời gian hiệu quả trong kỳ thi IELTS là một nhiệm vụ khó khăn không?

02

Nỗ lực phi thường: một nhiệm vụ đòi hỏi sức mạnh hoặc nỗ lực lớn.

Herculean effort a task requiring great strength or effort.

Ví dụ

She put in a Herculean effort to complete the IELTS writing task.

Cô ấy đã bỏ ra một sức lực khổng lồ để hoàn thành bài viết IELTS.

It's not necessary to make a Herculean effort in the speaking test.

Không cần phải bỏ ra một sức lực khổng lồ trong bài thi nói.

Did you find the IELTS listening section to be a Herculean task?

Bạn có thấy phần nghe IELTS là một nhiệm vụ khổng lồ không?

03

Nhiệm vụ to lớn: nhiệm vụ đòi hỏi nỗ lực hoặc sức mạnh to lớn.

Herculean task a task that requires tremendous effort or strength.

Ví dụ

Completing the IELTS writing section is a Herculean task.

Hoàn thành phần viết IELTS là một công việc khổng lồ.

Not everyone can handle such a Herculean task like writing essays.

Không phải ai cũng có thể xử lý một công việc khổng lồ như viết bài luận.

Is preparing for the IELTS speaking test a Herculean task for you?

Việc chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS có phải là một công việc khổng lồ đối với bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hercules cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hercules

Không có idiom phù hợp