Bản dịch của từ Jehovah trong tiếng Việt
Jehovah

Jehovah (Noun)
Many people believe Jehovah created the universe and everything in it.
Nhiều người tin rằng Jehovah đã tạo ra vũ trụ và mọi thứ trong đó.
Not everyone understands the significance of the name Jehovah in religion.
Không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của tên Jehovah trong tôn giáo.
Is Jehovah a common name in many religious discussions today?
Tên Jehovah có phổ biến trong nhiều cuộc thảo luận tôn giáo hôm nay không?
Jehovah is mentioned frequently in the Bible's Old Testament.
Jehovah được nhắc đến thường xuyên trong Cựu Ước của Kinh Thánh.
Many people do not believe in Jehovah as their God.
Nhiều người không tin vào Jehovah như Chúa của họ.
Is Jehovah the same as God in other religions?
Jehovah có phải là Chúa giống như trong các tôn giáo khác không?
Many people believe Jehovah is the true name of God.
Nhiều người tin rằng Jehovah là tên thật của Chúa.
Some do not recognize Jehovah as a valid name for God.
Một số không công nhận Jehovah là tên hợp lệ cho Chúa.
Is Jehovah mentioned in all religious texts worldwide?
Có phải Jehovah được nhắc đến trong tất cả các văn bản tôn giáo trên thế giới không?
Jehovah is a central figure in many religious discussions today.
Jehovah là một nhân vật trung tâm trong nhiều cuộc thảo luận tôn giáo hiện nay.
Many people do not understand Jehovah's significance in different cultures.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của Jehovah trong các nền văn hóa khác nhau.
Is Jehovah mentioned in the latest social studies curriculum?
Có phải Jehovah được đề cập trong chương trình học xã hội mới nhất không?
Many people pray to Jehovah for guidance in their lives.
Nhiều người cầu nguyện với Jehovah để được hướng dẫn trong cuộc sống.
Jehovah does not support violence or hatred in society.
Jehovah không ủng hộ bạo lực hoặc thù hận trong xã hội.
Do you believe that Jehovah listens to our prayers?
Bạn có tin rằng Jehovah lắng nghe những lời cầu nguyện của chúng ta không?
Jehovah is worshipped by many Christians around the world.
Jehovah được thờ phụng bởi nhiều Kitô hữu trên thế giới.
Some people do not believe in Jehovah as the God of Israelites.
Một số người không tin vào Jehovah là Thượng Đế của người Do Thái.
Is Jehovah the same as Allah in the Islamic faith?
Jehovah có giống Allah trong đạo Hồi không?
Jehovah is a common term used by Christians and Jews.
Jehovah là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng bởi người Kitô giáo và người Do Thái.
Some people believe Jehovah is the same as Yahweh.
Một số người tin rằng Jehovah giống với Yahweh.
Is Jehovah the name of God in Judaism and Christianity?
Jehovah có phải là tên của Chúa trong đạo Do Thái và Kitô giáo không?
Trong thần học kitô giáo, đôi khi đề cập đến khái niệm thiên chúa như một đấng toàn năng, toàn năng.
In christian theology sometimes refers to the concept of god as an allknowing allpowerful being.
Do you believe in Jehovah?
Bạn có tin vào Jehovah không?
Many people find comfort in Jehovah's teachings.
Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong lời dạy của Jehovah.
Jehovah is often mentioned in religious discussions.
Jehovah thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tôn giáo.
Một cái tên đặc biệt được nhân chứng giê-hô-va dùng để chỉ đức chúa trời.
A distinctive name used by jehovahs witnesses to refer to god.
Jehovah is the name Jehovah's Witnesses use for God.
Jehovah là tên mà các nhân chứng của Jehova sử dụng để gọi Đức Chúa Trời.
Some people may not be familiar with the term Jehovah.
Một số người có thể không quen thuộc với thuật ngữ Jehova.
Is Jehovah a common topic of discussion among Jehovah's Witnesses?
Jehova có phải là một chủ đề thường được bàn luận giữa các nhân chứng của Jehova không?
Jehovah is a common term used by Christians when referring to God.
Jehovah là một thuật ngữ phổ biến được người Kitô giáo sử dụng khi nói về Thiên Chúa.
Some people believe that Jehovah is the only true God.
Một số người tin rằng Jehovah là Thiên Chúa duy nhất đích thực.
Is Jehovah mentioned in the Old Testament of the Bible?
Liệu có đề cập đến Jehovah trong Kinh Thánh Cũ không?
Do you believe in Jehovah?
Bạn có tin vào Jehovah không?
Many people worship Jehovah in our community.
Nhiều người thờ phượng Jehovah trong cộng đồng của chúng ta.
Some individuals do not follow the teachings of Jehovah.
Một số cá nhân không tuân theo lời dạy của Jehovah.
Do you believe in Jehovah?
Bạn có tin vào Jehovah không?
Many people find comfort in Jehovah's teachings.
Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong những lời dạy của Jehovah.
Is Jehovah mentioned in your religious texts?
Jehovah có được đề cập trong văn kiện tôn giáo của bạn không?
Do you believe in Jehovah?
Bạn có tin vào Jehovah không?
Some people do not worship Jehovah.
Một số người không thờ phượng Jehovah.
Is Jehovah mentioned in your religious text?
Jehovah được đề cập trong văn kiện tôn giáo của bạn không?
Một cách giải thích tôn giáo về bản chất của chúa như một vị thần duy nhất, cá nhân.
A religious interpretation of gods nature as a single personal deity.
Jehovah is the name of God in the Bible.
Jehovah là tên của Chúa trong Kinh Thánh.
Some religions do not believe in Jehovah as the only deity.
Một số tôn giáo không tin vào Jehovah là thần duy nhất.
Is Jehovah worshipped in your community?
Liệu Jehovah có được thờ phượng trong cộng đồng của bạn không?
Trong một số bối cảnh nhất định, ám chỉ cụ thể đến chúa của kinh thánh hebrew.
In certain contexts refers specifically to the god of the hebrew bible.
Do you believe in Jehovah?
Bạn có tin vào Jehovah không?
Sarah often prays to Jehovah.
Sarah thường cầu nguyện đến Jehovah.
Many people do not worship Jehovah.
Nhiều người không thờ phượng Jehovah.
Thường được xác định bằng tetragrammaton yhwh.
Often identified with the tetragrammaton yhwh.
Do you believe in Jehovah as the name of God?
Bạn có tin vào Jehovah là tên của Chúa không?
Some people do not consider Jehovah a suitable term for God.
Một số người không coi Jehovah là thuật ngữ phù hợp cho Chúa.
Is Jehovah commonly used in social discussions about religion?
Liệu Jehovah có thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội về tôn giáo không?
Một cái tên dành cho chúa được một số nhóm tôn giáo sử dụng, đặc biệt là nhân chứng giê-hô-va.
A name for god used by some religious groups particularly jehovahs witnesses.
Jehovah is the name of God for Jehovah's Witnesses.
Jehovah là tên của Chúa dành cho các tín đồ của Jehovah.
Not everyone recognizes Jehovah as the name of God.
Không phải ai cũng công nhận Jehovah là tên của Chúa.
Is Jehovah the only name of God used by Jehovah's Witnesses?
Jehovah có phải là tên duy nhất của Chúa được sử dụng bởi các tín đồ của Jehovah không?
Jehovah (Noun Uncountable)
Đấng sáng tạo và duy trì vũ trụ theo tín ngưỡng độc thần.
The creator and sustainer of the universe as per monotheistic beliefs.
Do you believe in Jehovah as the creator of the universe?
Bạn có tin vào Jehovah là người tạo ra vũ trụ không?
Some people do not worship Jehovah in their social circles.
Một số người không thờ cúng Jehovah trong vòng xã hội của họ.
Is Jehovah a common topic of discussion in your community?
Jehovah có phải là một chủ đề thường được thảo luận trong cộng đồng của bạn không?
Một thuật ngữ được sử dụng để thảo luận về bản chất của chúa trong bối cảnh thần học.
A term used to discuss the nature of god in theological contexts.
Do you believe in Jehovah?
Bạn có tin vào Jehovah không?
Some people do not understand Jehovah's significance.
Một số người không hiểu về sự quan trọng của Jehovah.
Is Jehovah mentioned in your religious beliefs?
Jehovah được đề cập trong tín ngưỡng tôn giáo của bạn không?
Do you believe in Jehovah?
Bạn có tin vào Jehovah không?
Some people do not worship Jehovah.
Một số người không thờ phượng Jehovah.
Is Jehovah mentioned in your religion?
Jehovah có được đề cập trong tôn giáo của bạn không?
Họ từ
Từ "Jehovah" (tiếng Việt: Jehovah) là một danh từ, thường được sử dụng để chỉ tên gọi của Thiên Chúa trong truyền thống Kitô giáo, đặc biệt trong Cựu ước. Từ này xuất phát từ sự phiên âm của bốn ký tự Hebrew YHWH (Tetragrammaton), biểu thị cho sự thánh thiện và quyền năng của Thiên Chúa. Trong tiếng Anh, "Jehovah" được sử dụng chủ yếu trong các văn bản tôn giáo và cổ điển; không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng giữa Anh-Mỹ, mặc dù âm điệu phát âm có thể khác biệt đôi chút.
Từ "Jehovah" có nguồn gốc từ tên gọi Latin "Iehova", một phiên âm của từ Hebrew "YHWH" (Tetragrammaton), thể hiện danh tính của Thiên Chúa trong Kinh Thánh. Từ này bắt nguồn từ động từ Hebrew "hayah", có nghĩa là "tồn tại", biểu thị sự hiện hữu vĩnh hằng của Thiên Chúa. Qua các thế kỷ, "Jehovah" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong các truyền thống tôn giáo khác nhau, đặc biệt là trong Cơ Đốc giáo, nơi nó đại diện cho khái niệm về Thiên Chúa toàn năng và không giới hạn.
Từ "Jehovah" thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kinh Thánh và các tài liệu liên quan đến đạo Tin Lành. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi được nhắc đến, ngoại trừ trong phần Nghe khi đề cập đến các chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, "Jehovah" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về niềm tin tôn giáo, sự thờ phụng và các giá trị đạo đức liên quan tới tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp