Bản dịch của từ Jehovah trong tiếng Việt

Jehovah

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jehovah (Noun)

dʒəhˈoʊvə
dʒɪhˈoʊvə
01

Tên của chúa được dùng trong kinh thánh.

A name for god as used in the bible.

Ví dụ

Many people believe Jehovah created the universe and everything in it.

Nhiều người tin rằng Jehovah đã tạo ra vũ trụ và mọi thứ trong đó.

Not everyone understands the significance of the name Jehovah in religion.

Không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của tên Jehovah trong tôn giáo.

Is Jehovah a common name in many religious discussions today?

Tên Jehovah có phổ biến trong nhiều cuộc thảo luận tôn giáo hôm nay không?

02

Tên của thiên chúa được sử dụng trong kinh thánh.

A name for god as used in the bible.

Ví dụ

Jehovah is mentioned frequently in the Bible's Old Testament.

Jehovah được nhắc đến thường xuyên trong Cựu Ước của Kinh Thánh.

Many people do not believe in Jehovah as their God.

Nhiều người không tin vào Jehovah như Chúa của họ.

Is Jehovah the same as God in other religions?

Jehovah có phải là Chúa giống như trong các tôn giáo khác không?

03

Được sử dụng trong bối cảnh các phong trào tôn giáo khác nhau nhấn mạnh việc sử dụng danh giê-hô-va.

Used in the context of various religious movements that emphasize the use of the name jehovah.

Ví dụ

Many people believe Jehovah is the true name of God.

Nhiều người tin rằng Jehovah là tên thật của Chúa.

Some do not recognize Jehovah as a valid name for God.

Một số không công nhận Jehovah là tên hợp lệ cho Chúa.

Is Jehovah mentioned in all religious texts worldwide?

Có phải Jehovah được nhắc đến trong tất cả các văn bản tôn giáo trên thế giới không?

04

Tên của chúa trong kinh thánh tiếng do thái, bắt nguồn từ tetragrammaton yhwh.

A name for god in the hebrew bible derived from the tetragrammaton yhwh.

Ví dụ

Jehovah is a central figure in many religious discussions today.

Jehovah là một nhân vật trung tâm trong nhiều cuộc thảo luận tôn giáo hiện nay.

Many people do not understand Jehovah's significance in different cultures.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của Jehovah trong các nền văn hóa khác nhau.

Is Jehovah mentioned in the latest social studies curriculum?

Có phải Jehovah được đề cập trong chương trình học xã hội mới nhất không?

05

Trong một số tín ngưỡng kitô giáo, việc gọi thiên chúa được dùng để nhấn mạnh bản chất vĩnh cửu của ngài.

In some christian beliefs a designation for god used to emphasize his eternal nature.

Ví dụ

Many people pray to Jehovah for guidance in their lives.

Nhiều người cầu nguyện với Jehovah để được hướng dẫn trong cuộc sống.

Jehovah does not support violence or hatred in society.

Jehovah không ủng hộ bạo lực hoặc thù hận trong xã hội.

Do you believe that Jehovah listens to our prayers?

Bạn có tin rằng Jehovah lắng nghe những lời cầu nguyện của chúng ta không?

06

Đức chúa trời của dân y-sơ-ra-ên, được biết đến là đấng sáng tạo và duy trì vũ trụ.

The god of the israelites known for being the creator and sustainer of the universe.

Ví dụ

Jehovah is worshipped by many Christians around the world.

Jehovah được thờ phụng bởi nhiều Kitô hữu trên thế giới.

Some people do not believe in Jehovah as the God of Israelites.

Một số người không tin vào Jehovah là Thượng Đế của người Do Thái.

Is Jehovah the same as Allah in the Islamic faith?

Jehovah có giống Allah trong đạo Hồi không?

07

Tên của chúa trong do thái giáo và kitô giáo, thường được dịch là đức giê-hô-va hoặc chúa.

A name of god in judaism and christianity often rendered as yahweh or the lord.

Ví dụ

Jehovah is a common term used by Christians and Jews.

Jehovah là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng bởi người Kitô giáo và người Do Thái.

Some people believe Jehovah is the same as Yahweh.

Một số người tin rằng Jehovah giống với Yahweh.

Is Jehovah the name of God in Judaism and Christianity?

Jehovah có phải là tên của Chúa trong đạo Do Thái và Kitô giáo không?

08

Trong thần học kitô giáo, đôi khi đề cập đến khái niệm thiên chúa như một đấng toàn năng, toàn năng.

In christian theology sometimes refers to the concept of god as an allknowing allpowerful being.

Ví dụ

Do you believe in Jehovah?

Bạn có tin vào Jehovah không?

Many people find comfort in Jehovah's teachings.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong lời dạy của Jehovah.

Jehovah is often mentioned in religious discussions.

Jehovah thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tôn giáo.

09

Một cái tên đặc biệt được nhân chứng giê-hô-va dùng để chỉ đức chúa trời.

A distinctive name used by jehovahs witnesses to refer to god.

Ví dụ

Jehovah is the name Jehovah's Witnesses use for God.

Jehovah là tên mà các nhân chứng của Jehova sử dụng để gọi Đức Chúa Trời.

Some people may not be familiar with the term Jehovah.

Một số người có thể không quen thuộc với thuật ngữ Jehova.

Is Jehovah a common topic of discussion among Jehovah's Witnesses?

Jehova có phải là một chủ đề thường được bàn luận giữa các nhân chứng của Jehova không?

10

Tên của chúa trong kinh thánh, đại diện cho chúa của israel.

A name of god in the bible representing the god of israel.

Ví dụ

Jehovah is a common term used by Christians when referring to God.

Jehovah là một thuật ngữ phổ biến được người Kitô giáo sử dụng khi nói về Thiên Chúa.

Some people believe that Jehovah is the only true God.

Một số người tin rằng Jehovah là Thiên Chúa duy nhất đích thực.

Is Jehovah mentioned in the Old Testament of the Bible?

Liệu có đề cập đến Jehovah trong Kinh Thánh Cũ không?

11

Thần của kinh thánh tiếng do thái và cựu ước của cơ đốc giáo.

The god of the hebrew bible and christian old testament.

Ví dụ

Do you believe in Jehovah?

Bạn có tin vào Jehovah không?

Many people worship Jehovah in our community.

Nhiều người thờ phượng Jehovah trong cộng đồng của chúng ta.

Some individuals do not follow the teachings of Jehovah.

Một số cá nhân không tuân theo lời dạy của Jehovah.

12

Tên của chúa trong kinh thánh hebrew.

A name of god in the hebrew bible.

Ví dụ

Do you believe in Jehovah?

Bạn có tin vào Jehovah không?

Many people find comfort in Jehovah's teachings.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong những lời dạy của Jehovah.

Is Jehovah mentioned in your religious texts?

Jehovah có được đề cập trong văn kiện tôn giáo của bạn không?

13

Được sử dụng trong thần học kitô giáo để chỉ chúa của cựu ước.

Used in christian theology to refer to the god of the old testament.

Ví dụ

Do you believe in Jehovah?

Bạn có tin vào Jehovah không?

Some people do not worship Jehovah.

Một số người không thờ phượng Jehovah.

Is Jehovah mentioned in your religious text?

Jehovah được đề cập trong văn kiện tôn giáo của bạn không?

14

Một cách giải thích tôn giáo về bản chất của chúa như một vị thần duy nhất, cá nhân.

A religious interpretation of gods nature as a single personal deity.

Ví dụ

Jehovah is the name of God in the Bible.

Jehovah là tên của Chúa trong Kinh Thánh.

Some religions do not believe in Jehovah as the only deity.

Một số tôn giáo không tin vào Jehovah là thần duy nhất.

Is Jehovah worshipped in your community?

Liệu Jehovah có được thờ phượng trong cộng đồng của bạn không?

15

Trong một số bối cảnh nhất định, ám chỉ cụ thể đến chúa của kinh thánh hebrew.

In certain contexts refers specifically to the god of the hebrew bible.

Ví dụ

Do you believe in Jehovah?

Bạn có tin vào Jehovah không?

Sarah often prays to Jehovah.

Sarah thường cầu nguyện đến Jehovah.

Many people do not worship Jehovah.

Nhiều người không thờ phượng Jehovah.

16

Thường được xác định bằng tetragrammaton yhwh.

Often identified with the tetragrammaton yhwh.

Ví dụ

Do you believe in Jehovah as the name of God?

Bạn có tin vào Jehovah là tên của Chúa không?

Some people do not consider Jehovah a suitable term for God.

Một số người không coi Jehovah là thuật ngữ phù hợp cho Chúa.

Is Jehovah commonly used in social discussions about religion?

Liệu Jehovah có thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội về tôn giáo không?

17

Một cái tên dành cho chúa được một số nhóm tôn giáo sử dụng, đặc biệt là nhân chứng giê-hô-va.

A name for god used by some religious groups particularly jehovahs witnesses.

Ví dụ

Jehovah is the name of God for Jehovah's Witnesses.

Jehovah là tên của Chúa dành cho các tín đồ của Jehovah.

Not everyone recognizes Jehovah as the name of God.

Không phải ai cũng công nhận Jehovah là tên của Chúa.

Is Jehovah the only name of God used by Jehovah's Witnesses?

Jehovah có phải là tên duy nhất của Chúa được sử dụng bởi các tín đồ của Jehovah không?

Jehovah (Noun Uncountable)

dʒəhˈoʊvə
dʒɪhˈoʊvə
01

Đấng sáng tạo và duy trì vũ trụ theo tín ngưỡng độc thần.

The creator and sustainer of the universe as per monotheistic beliefs.

Ví dụ

Do you believe in Jehovah as the creator of the universe?

Bạn có tin vào Jehovah là người tạo ra vũ trụ không?

Some people do not worship Jehovah in their social circles.

Một số người không thờ cúng Jehovah trong vòng xã hội của họ.

Is Jehovah a common topic of discussion in your community?

Jehovah có phải là một chủ đề thường được thảo luận trong cộng đồng của bạn không?

02

Một thuật ngữ được sử dụng để thảo luận về bản chất của chúa trong bối cảnh thần học.

A term used to discuss the nature of god in theological contexts.

Ví dụ

Do you believe in Jehovah?

Bạn có tin vào Jehovah không?

Some people do not understand Jehovah's significance.

Một số người không hiểu về sự quan trọng của Jehovah.

Is Jehovah mentioned in your religious beliefs?

Jehovah được đề cập trong tín ngưỡng tôn giáo của bạn không?

03

Đấng tối cao của các tín ngưỡng do thái, cơ đốc và hồi giáo như một thực thể duy nhất.

The supreme being of the jewish christian and islamic faiths as a single entity.

Ví dụ

Do you believe in Jehovah?

Bạn có tin vào Jehovah không?

Some people do not worship Jehovah.

Một số người không thờ phượng Jehovah.

Is Jehovah mentioned in your religion?

Jehovah có được đề cập trong tôn giáo của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jehovah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jehovah

Không có idiom phù hợp