Bản dịch của từ Majors trong tiếng Việt
Majors

Majors (Noun)
Many students choose psychology as their major in college.
Nhiều sinh viên chọn tâm lý học làm chuyên ngành ở đại học.
Not all majors lead to high-paying jobs after graduation.
Không phải tất cả chuyên ngành đều dẫn đến công việc lương cao sau khi tốt nghiệp.
Which majors are most popular among students in 2023?
Chuyên ngành nào phổ biến nhất trong số sinh viên năm 2023?
Dạng danh từ của Majors (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Major | Majors |
Majors (Verb)
Tập trung vào một chủ đề cụ thể ở trường cao đẳng hoặc đại học.
To concentrate on a particular subject in college or university.
Many students major in sociology to understand social behavior better.
Nhiều sinh viên chuyên ngành xã hội học để hiểu rõ hành vi xã hội.
She does not major in psychology; she prefers business studies instead.
Cô ấy không chuyên ngành tâm lý học; cô ấy thích học kinh doanh hơn.
Do you think more students major in social sciences today?
Bạn có nghĩ rằng nhiều sinh viên chuyên ngành khoa học xã hội ngày nay không?
Dạng động từ của Majors (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Major |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Majored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Majored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Majors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Majoring |
Họ từ
Từ "majors" trong tiếng Anh có nghĩa là các lĩnh vực học tập chính mà sinh viên lựa chọn để chuyên sâu tại trường đại học. Trong tiếng Anh Mỹ, "majors" thường được sử dụng để chỉ các chuyên ngành học, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được hiểu là những môn học chính, nhưng việc sử dụng ít phổ biến hơn. Khác biệt ngữ âm giữa hai biến thể không đáng kể, nhưng cách diễn đạt và sử dụng trong ngữ cảnh học thuật có thể thay đổi đôi chút.
Từ "majors" có nguồn gốc từ tiếng Latin "major", nghĩa là "lớn hơn" hoặc "quan trọng hơn". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ những thứ có tầm ảnh hưởng lớn, và dần dần chuyển sang ý nghĩa cụ thể hơn trong lĩnh vực giáo dục. Trong ngữ cảnh học thuật, "majors" đề cập đến các chuyên ngành đại học, phản ánh sự tập trung vào những lĩnh vực học thuật trọng yếu mà sinh viên lựa chọn để phát triển kiến thức và kỹ năng chuyên sâu.
Từ "majors" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục đại học, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS, bao gồm cả các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Tần suất xuất hiện của từ này khá cao trong tài liệu mô tả chương trình học và nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục. Nó thường được dùng để chỉ chuyên ngành học của sinh viên, và trong các cuộc thảo luận về định hướng nghề nghiệp. Do đó, từ này phổ biến trong các tình huống liên quan đến học thuật và tư vấn nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



