Bản dịch của từ Pumped trong tiếng Việt
Pumped

Pumped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của máy bơm.
Simple past and past participle of pump.
They pumped water for the community during the drought last summer.
Họ đã bơm nước cho cộng đồng trong đợt hạn hán mùa hè năm ngoái.
The volunteers did not pump enough resources for the local shelter.
Các tình nguyện viên đã không bơm đủ nguồn lực cho nơi trú ẩn địa phương.
Did they pump donations for the charity event last weekend?
Họ đã bơm quyên góp cho sự kiện từ thiện cuối tuần trước chưa?
Dạng động từ của Pumped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pumping |
Họ từ
Từ "pumped" thường được sử dụng để chỉ trạng thái phấn khích, hứng khởi hoặc tràn đầy năng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc tích cực trước một sự kiện, như trong câu "I'm pumped for the game". Ở tiếng Anh Anh, tuy nghĩa tương tự, "pumped" có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này và thường được thay thế bằng các từ khác như "excited". Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng hơn là về nghĩa.
Từ "pumped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pump", xuất phát từ tiếng Latin "pumpare", có nghĩa là "bơm". Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm tạo ra áp lực hoặc di chuyển chất lỏng. Ngày nay, "pumped" không chỉ chỉ trạng thái vật lý của việc bơm mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ sự hào hứng, không khí tích cực hoặc sự sôi nổi, phản ánh sự tăng cường cảm xúc và năng lượng.
Từ "pumped" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Nghe và Nói, liên quan đến cảm xúc và trạng thái hưng phấn. Trong ngữ cảnh khác, "pumped" được sử dụng phổ biến trong thể thao, mô tả cảm giác phấn khích hoặc năng lượng cao trước sự kiện thể chất. Nó cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự hào hứng hoặc phấn khởi về một điều gì đó sắp xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


