Bản dịch của từ Pumped trong tiếng Việt
Pumped
Pumped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của máy bơm.
Simple past and past participle of pump.
They pumped water for the community during the drought last summer.
Họ đã bơm nước cho cộng đồng trong đợt hạn hán mùa hè năm ngoái.
The volunteers did not pump enough resources for the local shelter.
Các tình nguyện viên đã không bơm đủ nguồn lực cho nơi trú ẩn địa phương.
Did they pump donations for the charity event last weekend?
Họ đã bơm quyên góp cho sự kiện từ thiện cuối tuần trước chưa?
Dạng động từ của Pumped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pumping |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pumped cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp