Bản dịch của từ Pumps trong tiếng Việt

Pumps

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pumps (Noun)

pˈʌmps
pˈʌmps
01

Số nhiều của máy bơm.

Plural of pump.

Ví dụ

Many community centers have water pumps for local residents to use.

Nhiều trung tâm cộng đồng có máy bơm nước cho cư dân địa phương.

Not all neighborhoods have accessible water pumps for their residents.

Không phải tất cả các khu phố đều có máy bơm nước cho cư dân.

Do you know how many public pumps are in our city?

Bạn có biết có bao nhiêu máy bơm công cộng trong thành phố chúng ta không?

Dạng danh từ của Pumps (Noun)

SingularPlural

Pump

Pumps

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pumps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] Once the water has been processed, it is then on to stage 2 where it undergoes evaporation and carbonation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The purified water is then through electric heaters and a cooling pipe to a separate device where carbonation occurs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] As a result, the water will be up back into the high-level reservoir again to get ready for the next cycle [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Pumps

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.