Bản dịch của từ Reported trong tiếng Việt
Reported

Reported (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của báo cáo.
Simple past and past participle of report.
Many people reported their experiences during the 2020 social protests.
Nhiều người đã báo cáo trải nghiệm của họ trong các cuộc biểu tình xã hội năm 2020.
Few citizens reported seeing any changes in their community services.
Ít công dân báo cáo rằng họ thấy bất kỳ thay đổi nào trong dịch vụ cộng đồng.
Did the local news report on the recent social issues effectively?
Có phải các tin tức địa phương đã báo cáo về các vấn đề xã hội gần đây một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Reported (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Report |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reporting |
Họ từ
Từ "reported" là dạng quá khứ phân từ của động từ "report", có nghĩa là thông báo hoặc tường thuật thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "reported" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức và báo chí để chỉ việc cung cấp thông tin đã được xác minh. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể gặp một số khác biệt nhỏ về ngữ điệu và ứng dụng trong văn phong. Cả hai biến thể đều giữ nguyên nghĩa và chức năng trong ngữ pháp.
Từ "reported" có nguồn gốc từ động từ Latin "reportare", nghĩa là "đưa lại, mang lại". Từ "re-" có nghĩa là "trở lại" và "portare" có nghĩa là "mang". Trong tiếng Anh, "reported" đã phát triển để chỉ hoạt động thông báo hoặc truyền đạt thông tin đã được nhận biết hoặc xác minh. Sự chuyển biến nghĩa này thể hiện sự kết nối giữa việc thu thập thông tin và chia sẻ lại nó với người khác trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "reported" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được dùng trong các văn bản khoa học và báo cáo, nơi thông tin được đưa ra dựa trên các nguồn đáng tin cậy. Trong phần Viết, người học hay sử dụng từ này khi trình bày số liệu, nghiên cứu hoặc phát hiện. Ngoài ra, từ "reported" còn thường xuất hiện trong bối cảnh truyền thông, khi đề cập đến các tin tức hoặc sự kiện đã được thông báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



