Bản dịch của từ Reports trong tiếng Việt
Reports

Reports (Noun)
Số nhiều của báo cáo.
Plural of report.
The government issues annual reports on social issues every December.
Chính phủ phát hành các báo cáo hàng năm về các vấn đề xã hội vào tháng Mười Hai.
Many reports do not address the root causes of social problems.
Nhiều báo cáo không đề cập đến nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề xã hội.
Have you read the latest reports on poverty in the city?
Bạn đã đọc các báo cáo mới nhất về nghèo đói trong thành phố chưa?
Her reports were well-received by the class.
Báo cáo của cô ấy được lớp đón nhận tốt.
No reports were submitted after the deadline.
Không có báo cáo nào được nộp sau hạn.
Dạng danh từ của Reports (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Report | Reports |
Họ từ
"Reports" là danh từ số nhiều của "report", có nghĩa là bản tường trình hoặc báo cáo về một sự kiện, tình huống hoặc khía cạnh nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về hình thức viết giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường phát âm là /rɪˈpɔːts/, trong khi người Mỹ phát âm là /rɪˈpɔrts/. "Reports" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như khoa học, kinh doanh hoặc báo chí để truyền đạt thông tin hoặc phân tích.
Từ "reports" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "reportare", được cấu thành từ "re-" có nghĩa là "trở lại" và "portare" có nghĩa là "mang" hoặc "đưa". Nghĩa gốc của từ này liên quan đến hành động mang lại thông tin hoặc kết quả từ một nguồn nào đó. Theo thời gian, “reports” đã phát triển thành danh từ để chỉ các tài liệu hoặc bản tường trình trình bày thông tin, sự kiện hay phân tích trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự tục ngữ mang thông tin từ thực tế đến người nhận.
Từ "reports" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi thí sinh cần hiểu và phân tích các tài liệu thông tin. Trong phần Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả hoặc tóm tắt dữ kiện. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật và kinh doanh, "reports" thường được sử dụng để chỉ các tài liệu phân tích, tổng kết kết quả nghiên cứu hoặc tình hình cụ thể, phản ánh chất lượng thông tin trong các quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



