Bản dịch của từ Reports trong tiếng Việt
Reports
Reports (Noun)
Số nhiều của báo cáo.
Plural of report.
The government issues annual reports on social issues every December.
Chính phủ phát hành các báo cáo hàng năm về các vấn đề xã hội vào tháng Mười Hai.
Many reports do not address the root causes of social problems.
Nhiều báo cáo không đề cập đến nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề xã hội.
Have you read the latest reports on poverty in the city?
Bạn đã đọc các báo cáo mới nhất về nghèo đói trong thành phố chưa?
Her reports were well-received by the class.
Báo cáo của cô ấy được lớp đón nhận tốt.
No reports were submitted after the deadline.
Không có báo cáo nào được nộp sau hạn.
Dạng danh từ của Reports (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Report | Reports |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp