Bản dịch của từ Rules trong tiếng Việt
Rules

Rules (Noun)
Số nhiều của quy tắc.
Plural of rule.
The government has established new rules for public gatherings this year.
Chính phủ đã thiết lập các quy tắc mới cho các buổi tụ tập công cộng năm nay.
Many people do not follow the social rules in their communities.
Nhiều người không tuân theo các quy tắc xã hội trong cộng đồng của họ.
What are the rules for social behavior in your country?
Các quy tắc về hành vi xã hội ở đất nước bạn là gì?
Dạng danh từ của Rules (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rule | Rules |
Họ từ
"Rules" là danh từ số nhiều, chỉ các quy tắc, điều lệ được thiết lập để hướng dẫn hành vi hoặc quy trình trong một lĩnh vực cụ thể, như pháp luật, thể thao hay tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm “u” so với tiếng Anh Mỹ. "Rules" đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và ngăn chặn sự hỗn loạn trong xã hội và các thiết chế.
Từ "rules" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regula", có nghĩa là "thước kẻ" hoặc "qui tắc". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp trung cổ "reolle", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, "rules" chỉ những quy tắc hay tiêu chuẩn để thực hiện một hành động nào đó theo cách chuẩn mực. Ý nghĩa hiện tại mở rộng để bao hàm các quy định hoặc điều lệ quản lý hành vi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, xác định sự trật tự và tổ chức trong xã hội.
Từ "rules" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh cần hiểu và áp dụng các quy tắc một cách chính xác. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các quy định xã hội, luật pháp, hoặc các tiêu chuẩn trong một lĩnh vực nhất định. Ngoài ra, "rules" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như trò chơi, cuộc thi hoặc các quy trình làm việc cần tuân thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Rules
Bend the rules