Bản dịch của từ Warps trong tiếng Việt

Warps

Noun [U/C] Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warps (Noun)

01

Sự xoắn hoặc biến dạng của một vật thường phẳng hoặc thẳng.

A twist or distortion in something that is normally flat or straight.

Ví dụ

The warps in the community's trust affected social interactions significantly.

Những biến dạng trong lòng tin của cộng đồng đã ảnh hưởng lớn đến tương tác xã hội.

The warps in their relationship created misunderstandings and conflicts.

Những biến dạng trong mối quan hệ của họ đã tạo ra sự hiểu lầm và xung đột.

What are the warps affecting social cohesion in urban areas?

Những biến dạng nào đang ảnh hưởng đến sự gắn kết xã hội ở các khu vực đô thị?

02

Sự thay đổi về hình dạng của một vật thể.

A change in the shape or form of an object.

Ví dụ

The artist's sculpture warps under heat, changing its original shape.

Tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ biến dạng dưới nhiệt, thay đổi hình dạng gốc.

The fabric does not warp when exposed to sunlight for long periods.

Vải không bị biến dạng khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời lâu.

Does the clay warp when left outside in the rain?

Đất sét có bị biến dạng khi để ngoài trời mưa không?

03

Một chuyển động trong kết cấu của không-thời gian.

A movement in the fabric of spacetime.

Ví dụ

The warps in society can lead to significant changes in behavior.

Những biến đổi trong xã hội có thể dẫn đến thay đổi lớn trong hành vi.

The warps of social norms are not always easy to recognize.

Những biến đổi của các chuẩn mực xã hội không phải lúc nào cũng dễ nhận ra.

Can you explain how warps affect community interactions?

Bạn có thể giải thích cách mà những biến đổi ảnh hưởng đến sự tương tác của cộng đồng không?

Warps (Verb)

wˈɔɹps
wˈɔɹps
01

Để xoắn hoặc uốn cong một cái gì đó không có hình dạng.

To twist or bend something out of shape.

Ví dụ

The stress of warps people's perspectives on social issues like poverty.

Căng thẳng làm biến dạng quan điểm của mọi người về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Social media does not warp the truth about climate change.

Mạng xã hội không làm biến dạng sự thật về biến đổi khí hậu.

How do stereotypes warp our understanding of different cultures?

Các khuôn mẫu làm biến dạng hiểu biết của chúng ta về các nền văn hóa khác như thế nào?

02

Để bóp méo hoặc thay đổi một cái gì đó từ hình thức ban đầu của nó.

To distort or alter something from its original form.

Ví dụ

Social media warps our perception of reality and influences our opinions.

Mạng xã hội bóp méo nhận thức của chúng ta về thực tế.

The news does not warp the facts; it presents them accurately.

Tin tức không bóp méo sự thật; nó trình bày chính xác.

Does advertising warp our understanding of social norms and values?

Quảng cáo có bóp méo hiểu biết của chúng ta về các chuẩn mực xã hội không?

03

Tạo ra tình trạng khác với những gì được mong đợi hoặc mong muốn.

To cause to be in a different condition from what is expected or desired.

Ví dụ

Social media warps our perception of reality and influences our opinions.

Mạng xã hội làm biến dạng nhận thức của chúng ta về thực tế.

Social norms do not warp individual choices in diverse communities.

Các chuẩn mực xã hội không làm biến dạng lựa chọn cá nhân trong cộng đồng đa dạng.

How does advertising warp our understanding of social issues today?

Quảng cáo làm biến dạng hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội như thế nào?

Warps (Noun Uncountable)

01

Hành động cong vênh hoặc trạng thái bị cong vênh.

The act of warping or the state of being warped.

Ví dụ

The warps in society can affect people's mental health significantly.

Những biến dạng trong xã hội có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.

Social warps do not always reflect the true nature of communities.

Các biến dạng xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh bản chất thực sự của cộng đồng.

Can social warps lead to misunderstandings among different cultures?

Liệu các biến dạng xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm giữa các nền văn hóa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warps cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warps

Không có idiom phù hợp