Bản dịch của từ Wastes trong tiếng Việt
Wastes

Wastes (Noun)
Số nhiều của chất thải.
Plural of waste.
Many cities generate tons of plastic wastes every year.
Nhiều thành phố tạo ra hàng tấn rác thải nhựa mỗi năm.
The community does not recycle electronic wastes properly.
Cộng đồng không tái chế rác thải điện tử đúng cách.
How can we reduce food wastes in our households?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm rác thải thực phẩm trong gia đình?
Dạng danh từ của Wastes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Waste | Wastes |
Họ từ
Từ "wastes" có nghĩa chung là các chất thải hoặc tàn dư không còn giá trị sử dụng. Trong ngữ cảnh môi trường, "wastes" thường chỉ các sản phẩm phế thải từ quy trình sản xuất, tiêu dùng hoặc các hoạt động sinh hoạt. Về cách viết, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong âm nhấn. "Wastes" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như quản lý môi trường, khoa học và kỹ thuật.
Từ "wastes" có nguồn gốc từ động từ Latin "vastare", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "tiêu diệt". Trong tiếng Anh, "waste" xuất hiện từ thế kỷ 14, chỉ việc làm lãng phí hoặc sự dư thừa không sử dụng. Ngày nay, "wastes" không chỉ đề cập đến các nguyên liệu bị lãng phí mà còn ám chỉ sự ô nhiễm và tác động tiêu cực đối với môi trường. Sự thay đổi ý nghĩa thể hiện mối quan hệ giữa những hành động tiêu tán tài nguyên và ảnh hưởng đến cuộc sống con người.
Từ "wastes" xuất hiện với tần suất vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề môi trường, quản lý chất thải và phát triển bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học môi trường, kinh tế và công nghiệp, khi mô tả các nguyên liệu, sản phẩm hoặc năng lượng không còn giá trị hoặc không được sử dụng hết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



