Branding

Từ vựng về Marketing branding 5

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Marketing branding 5 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1customer profitability

Lợi ích tài chính mà một công ty nhận được từ một khách hàng cụ thể hoặc nhóm khách hàng trong một khoảng thời gian xác định.

Noun

Lợi ích tài chính mà một công ty nhận được từ một khách hàng cụ thể hoặc nhóm khách hàng trong một khoảng thời gian xác định.

The financial benefit received by a company from a specific customer or group of customers over a defined period of time.

2product invention

Hành động hoặc quá trình tạo ra một sản phẩm mới, thường thông qua nghiên cứu và phát triển.

Noun

Hành động hoặc quá trình tạo ra một sản phẩm mới, thường thông qua nghiên cứu và phát triển.

The act or process of creating a new product, typically through research and development.

3personal influence

Khả năng ảnh hưởng đến tính cách, sự phát triển hoặc hành vi của ai đó hoặc một cái gì đó.

Noun

Khả năng ảnh hưởng đến tính cách, sự phát triển hoặc hành vi của ai đó hoặc một cái gì đó.

The ability to affect the character, development, or behavior of someone or something.

4performance quality

Tiêu chuẩn về cách thực hiện một nhiệm vụ.

Noun

Tiêu chuẩn về cách thực hiện một nhiệm vụ.

The standard of how well a task is executed.

5ordering ease

Trạng thái hoặc điều kiện được sắp xếp hoặc tổ chức theo cách đơn giản hoặc hiệu quả.

Noun

Trạng thái hoặc điều kiện được sắp xếp hoặc tổ chức theo cách đơn giản hoặc hiệu quả.

The state or condition of being ordered or arranged in a simple or efficient manner.

6mixed bundling

Chiến lược tiếp thị mà công ty cung cấp một sự kết hợp các sản phẩm hoặc dịch vụ cùng nhau như một gói, đồng thời cho phép khách hàng mua chúng riêng lẻ.

Noun

Chiến lược tiếp thị mà công ty cung cấp một sự kết hợp các sản phẩm hoặc dịch vụ cùng nhau như một gói, đồng thời cho phép khách hàng mua chúng riêng lẻ.

A marketing strategy where a company offers a combination of products or services together as a package, while also allowing customers to purchase them separately.

7megamarketing

Một chiến lược tiếp thị quy mô lớn nhằm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trên quy mô lớn.

Noun

Một chiến lược tiếp thị quy mô lớn nhằm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trên quy mô lớn.

A large-scale marketing strategy designed to promote products or services on a massive scale.

8marketing opportunity

Cơ hội hoặc khả năng cho một doanh nghiệp để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình một cách hiệu quả.

Noun

Cơ hội hoặc khả năng cho một doanh nghiệp để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của mình một cách hiệu quả.

A chance or possibility for a business to promote its products or services effectively.

9market partitioning

Quá trình phân chia một thị trường thành các tập hợp khách hàng riêng biệt có nhu cầu hoặc đặc điểm chung.

Noun

Quá trình phân chia một thị trường thành các tập hợp khách hàng riêng biệt có nhu cầu hoặc đặc điểm chung.

The process of dividing a market into distinct subsets of customers with common needs or characteristics.

10life cycle cost

Tổng chi phí sở hữu trong suốt vòng đời của một tài sản, bao gồm chi phí mua sắm, vận hành, bảo trì và loại bỏ.

Noun

Tổng chi phí sở hữu trong suốt vòng đời của một tài sản, bao gồm chi phí mua sắm, vận hành, bảo trì và loại bỏ.

The total cost of ownership over the life of an asset, including acquisition, operation, maintenance, and disposal costs.

11licensed product

Sản phẩm được sản xuất dưới quyền của thỏa thuận cấp phép.

Noun

Sản phẩm được sản xuất dưới quyền của thỏa thuận cấp phép.

A product that is produced under the authority of a licensing agreement.

12going rate pricing

Giá tiêu chuẩn hoặc giá điển hình được tính cho một sản phẩm hoặc dịch vụ trong một thị trường cụ thể.

Noun

Giá tiêu chuẩn hoặc giá điển hình được tính cho một sản phẩm hoặc dịch vụ trong một thị trường cụ thể.

The standard or typical price charged for a product or service in a particular market.

13goal formulation

Quá trình xác định và thiết lập các mục tiêu cụ thể.

Noun

Quá trình xác định và thiết lập các mục tiêu cụ thể.

The process of defining and establishing specific objectives.

14forward invention

Hành động tạo ra điều gì đó mới, đặc biệt trong một bối cảnh thực tiễn.

Noun

Hành động tạo ra điều gì đó mới, đặc biệt trong một bối cảnh thực tiễn.

An act of creating something new, especially in a practical context.

15e-purchasing

Quá trình mua hàng hóa hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng phương tiện điện tử, chẳng hạn như internet hoặc các nền tảng kỹ thuật số.

Noun

Quá trình mua hàng hóa hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng phương tiện điện tử, chẳng hạn như internet hoặc các nền tảng kỹ thuật số.

The process of buying goods or services using electronic means, such as the internet or other digital platforms.

16customerization

Quá trình tùy chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.

Noun

Quá trình tùy chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.

The process of customizing products or services to meet the specific needs of customers.

17consumer movement

Nỗ lực tập thể của người tiêu dùng nhằm thúc đẩy quyền lợi và lợi ích của họ, thường thông qua vận động hay hoạt động.

Noun

Nỗ lực tập thể của người tiêu dùng nhằm thúc đẩy quyền lợi và lợi ích của họ, thường thông qua vận động hay hoạt động.

A collective effort by consumers to promote their rights and interests, typically through advocacy or activism.

18communication adaptation

Quá trình thay đổi phong cách hoặc phương pháp giao tiếp để phù hợp hơn với các đối tượng hoặc ngữ cảnh khác nhau.

Noun

Quá trình thay đổi phong cách hoặc phương pháp giao tiếp để phù hợp hơn với các đối tượng hoặc ngữ cảnh khác nhau.

The process of changing communication styles or methods to better suit different audiences or contexts.

19channel coordination

Sự hợp tác giữa các kênh khác nhau để truyền tải thông điệp và dịch vụ nhất quán.

Noun

Sự hợp tác giữa các kênh khác nhau để truyền tải thông điệp và dịch vụ nhất quán.

The collaboration among various channels to deliver consistent messages and services.

20channel advantage

Lợi ích thu được bằng cách sử dụng phương thức phân phối hoặc tuyến đường cụ thể ra thị trường.

Noun

Lợi ích thu được bằng cách sử dụng phương thức phân phối hoặc tuyến đường cụ thể ra thị trường.

The benefits gained by using a specific distribution method or route to market.

21category membership

Trạng thái thuộc về một danh mục hoặc nhóm cụ thể.

Noun

Trạng thái thuộc về một danh mục hoặc nhóm cụ thể.

The state of belonging to a particular category or group.

22brand mix

Sự kết hợp của các thương hiệu khác nhau mà một công ty cung cấp.

Noun

Sự kết hợp của các thương hiệu khác nhau mà một công ty cung cấp.

A combination of different brands offered by a company.

23brand contact

Một lần tương tác hoặc tham gia trực tiếp với một thương hiệu bởi một người tiêu dùng.

Noun

Một lần tương tác hoặc tham gia trực tiếp với một thương hiệu bởi một người tiêu dùng.

An instance of direct interaction or engagement with a brand by a consumer.

24backward invention

Hành động tạo ra điều gì đó mới bằng cách kết hợp hoặc thích nghi các ý tưởng hoặc công nghệ trước đó.

Noun

Hành động tạo ra điều gì đó mới bằng cách kết hợp hoặc thích nghi các ý tưởng hoặc công nghệ trước đó.

The act of creating something new by combining or adapting previous ideas or technologies.

25available market

Phần của tổng cầu thị trường mà một công ty có cơ hội tiếp cận hoặc chiếm lĩnh.

Noun

Phần của tổng cầu thị trường mà một công ty có cơ hội tiếp cận hoặc chiếm lĩnh.

The portion of the total market demand that a company has a chance to reach or capture.

26value network

Hệ thống các doanh nghiệp liên kết hợp tác để sản xuất và cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Noun

Hệ thống các doanh nghiệp liên kết hợp tác để sản xuất và cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A system of interconnected businesses that collaborate to produce and deliver a product or service.

27selective retention

Quá trình giữ lại thông tin nhất định trong khi loại bỏ thông tin khác dựa trên tiêu chí hoặc tính liên quan.

Noun

Quá trình giữ lại thông tin nhất định trong khi loại bỏ thông tin khác dựa trên tiêu chí hoặc tính liên quan.

The process of retaining certain information while discarding others based on criteria or relevance.

28repairability

Tính chất có thể sửa chữa.

Noun

Tính chất có thể sửa chữa.

The quality of being repairable.

29product system

Một tập hợp các sản phẩm liên quan được phát triển và tiếp thị cùng nhau.

Noun

Một tập hợp các sản phẩm liên quan được phát triển và tiếp thị cùng nhau.

A collection of related products developed and marketed together.

30product adaptation

Sự điều chỉnh của một sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của một thị trường hoặc phân khúc người tiêu dùng cụ thể.

Noun

Sự điều chỉnh của một sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của một thị trường hoặc phân khúc người tiêu dùng cụ thể.

The modification of a product to meet the needs of a specific market or consumer segment.

31penetrated market

Một phân khúc thị trường mà một công ty hoặc sản phẩm đã tiếp cận hoặc xâm nhập.

Noun

Một phân khúc thị trường mà một công ty hoặc sản phẩm đã tiếp cận hoặc xâm nhập.

A market segment that has been accessed or entered by a company or product.

32parent brand

Một thương hiệu sở hữu hoặc kiểm soát một hoặc nhiều thương hiệu khác, thường cung cấp một danh tính hoặc uy tín cao hơn.

Noun

Một thương hiệu sở hữu hoặc kiểm soát một hoặc nhiều thương hiệu khác, thường cung cấp một danh tính hoặc uy tín cao hơn.

A brand that owns or controls one or more other brands, often providing a higher-level identity or reputation.

33memory retrieval

Quá trình gọi lại thông tin được lưu trữ trong não.

Noun

Quá trình gọi lại thông tin được lưu trữ trong não.

The process of recalling information stored in the brain.

34memory encoding

Quá trình biến đổi thông tin thành một hình thức có thể được lưu trữ trong trí nhớ.

Noun

Quá trình biến đổi thông tin thành một hình thức có thể được lưu trữ trong trí nhớ.

The process of transforming information into a form that can be stored in memory.

35media selection

Quá trình lựa chọn các kênh phương tiện để sử dụng cho quảng cáo hoặc mục đích giao tiếp.

Noun

Quá trình lựa chọn các kênh phương tiện để sử dụng cho quảng cáo hoặc mục đích giao tiếp.

The process of choosing which media channels to use for advertising or communication purposes.

36marketing intelligence

Việc thu thập và phân tích dữ liệu liên quan đến khách hàng, đối thủ cạnh tranh và môi trường thị trường để đưa ra quyết định kinh doanh.

Noun

Việc thu thập và phân tích dữ liệu liên quan đến khách hàng, đối thủ cạnh tranh và môi trường thị trường để đưa ra quyết định kinh doanh.

The collection and analysis of data regarding customers, competitors, and the market environment to inform business decisions.

37marketing communications mix

Tổ hợp các phương pháp và kênh tiếp thị khác nhau được sử dụng để quảng bá một sản phẩm hoặc thương hiệu.

Noun

Tổ hợp các phương pháp và kênh tiếp thị khác nhau được sử dụng để quảng bá một sản phẩm hoặc thương hiệu.

The combination of different marketing methods and channels used to promote a product or brand.

38market-skimming pricing

Một chiến lược định giá nơi công ty đặt giá cao cho một sản phẩm mới để tối đa hóa lợi nhuận từ những người tiêu dùng sớm.

Noun

Một chiến lược định giá nơi công ty đặt giá cao cho một sản phẩm mới để tối đa hóa lợi nhuận từ những người tiêu dùng sớm.

A pricing strategy where a company sets a high price for a new product to maximize profits from early adopters.

39market-penetration pricing

Một chiến lược định giá mà một sản phẩm được đưa ra với mức giá thấp để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị trường.

Noun

Một chiến lược định giá mà một sản phẩm được đưa ra với mức giá thấp để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị trường.

A pricing strategy where a product is initially offered at a low price to attract customers and gain market share.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu