Bản dịch của từ Blasted trong tiếng Việt

Blasted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blasted (Verb)

blˈæstɪd
blˈæstɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vụ nổ.

Simple past and past participle of blast.

Ví dụ

They blasted music at the party last Saturday night.

Họ đã phát nhạc lớn tại bữa tiệc tối thứ Bảy vừa qua.

She did not blast the speakers during the quiet hours.

Cô ấy không phát loa trong giờ yên tĩnh.

Did they blast any announcements during the event yesterday?

Họ đã phát thông báo nào trong sự kiện hôm qua không?

Dạng động từ của Blasted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blasting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blasted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Let me tell you about this awesome time when I had a visiting a family member at their place [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] This is especially suitable for the elderly who may prefer reminiscing about the past while having a with their old fellows [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] This is especially suitable for history geeks like me or the elderly who may prefer reminiscing about the past while having a with their old fellows [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Blasted

Không có idiom phù hợp