Bản dịch của từ Blasted trong tiếng Việt
Blasted
Blasted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vụ nổ.
Simple past and past participle of blast.
They blasted music at the party last Saturday night.
Họ đã phát nhạc lớn tại bữa tiệc tối thứ Bảy vừa qua.
She did not blast the speakers during the quiet hours.
Cô ấy không phát loa trong giờ yên tĩnh.
Did they blast any announcements during the event yesterday?
Họ đã phát thông báo nào trong sự kiện hôm qua không?
Dạng động từ của Blasted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blasting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp