Bản dịch của từ Chops trong tiếng Việt

Chops

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chops (Noun)

tʃˈɑps
tʃˈɑps
01

Số nhiều của chop.

Plural of chop.

Ví dụ

Many people enjoy eating different chops at social gatherings.

Nhiều người thích ăn các món sườn tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Not everyone likes pork chops during family dinners.

Không phải ai cũng thích món sườn lợn trong bữa tối gia đình.

Do you prefer lamb chops or beef chops at parties?

Bạn thích món sườn cừu hay sườn bò trong các bữa tiệc?

Dạng danh từ của Chops (Noun)

SingularPlural

Chop

Chops

Chops (Verb)

tʃˈɑps
tʃˈɑps
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị chop.

Thirdperson singular simple present indicative of chop.

Ví dụ

He chops vegetables for the community meal every Saturday.

Anh ấy cắt rau cho bữa ăn cộng đồng mỗi thứ Bảy.

She does not chop meat for the vegan potluck dinner.

Cô ấy không cắt thịt cho bữa tiệc chay.

Does he chop fruits for the charity event tomorrow?

Anh ấy có cắt trái cây cho sự kiện từ thiện ngày mai không?

Dạng động từ của Chops (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chopping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chops/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chops

Lick one's chops

lˈɪk wˈʌnz tʃˈɑps

Thèm nhỏ dãi

To show one's eagerness to do something, especially to eat something.

She's licking her lips, showing her chops for the buffet.

Cô ấy đang liếm môi, thể hiện sự thèm ăn của mình cho bữa tiệc buffet.