Bản dịch của từ Fold trong tiếng Việt
Fold

Fold(Noun)
Dạng danh từ của Fold (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fold | Folds |
Fold(Verb)
(của một doanh nghiệp hoặc tổ chức) ngừng kinh doanh hoặc hoạt động do vấn đề tài chính.
(of an enterprise or organization) cease trading or operating as a result of financial problems.
Dạng động từ của Fold (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fold |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Folded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Folded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Folds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Folding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fold" trong tiếng Anh có nghĩa là gập lại, xếp lại hay đặt chồng lên nhau. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như làm origami, phân chia tài liệu hoặc váy áo. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "fold" có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. Ngoài ra, "fold" còn được dùng trong nhiều cụm từ và thành ngữ khác nhau, như "fold one's arms" hay "fold into".
Từ "fold" xuất phát từ tiếng Anh cổ "faldan", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "falden" và có liên quan đến từ tiếng Latin "plicare", nghĩa là gập, nếp lại. Trong lịch sử, việc gập các vật liệu như giấy hoặc vải đã trở thành một kỹ thuật quan trọng trong sản xuất và nghệ thuật. Ngày nay, "fold" không chỉ chỉ hành động gập mà còn mở rộng ra các khái niệm như cấu trúc và tổ chức trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến thiết kế.
Từ "fold" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thực tế hoặc bài thi mô tả quy trình. Trong phần Đọc, "fold" thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về việc gập giấy, quần áo hoặc thiết kế, phản ánh các hoạt động liên quan đến cấu trúc và tổ chức.
Họ từ
Từ "fold" trong tiếng Anh có nghĩa là gập lại, xếp lại hay đặt chồng lên nhau. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như làm origami, phân chia tài liệu hoặc váy áo. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "fold" có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. Ngoài ra, "fold" còn được dùng trong nhiều cụm từ và thành ngữ khác nhau, như "fold one's arms" hay "fold into".
Từ "fold" xuất phát từ tiếng Anh cổ "faldan", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "falden" và có liên quan đến từ tiếng Latin "plicare", nghĩa là gập, nếp lại. Trong lịch sử, việc gập các vật liệu như giấy hoặc vải đã trở thành một kỹ thuật quan trọng trong sản xuất và nghệ thuật. Ngày nay, "fold" không chỉ chỉ hành động gập mà còn mở rộng ra các khái niệm như cấu trúc và tổ chức trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến thiết kế.
Từ "fold" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thực tế hoặc bài thi mô tả quy trình. Trong phần Đọc, "fold" thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về việc gập giấy, quần áo hoặc thiết kế, phản ánh các hoạt động liên quan đến cấu trúc và tổ chức.
