Bản dịch của từ Folded trong tiếng Việt
Folded
Folded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nếp gấp.
Simple past and past participle of fold.
She folded the paper into a beautiful origami crane.
Cô ấy gấp tờ giấy thành một con hạc origami đẹp.
They did not fold the flags correctly during the ceremony.
Họ đã không gấp cờ một cách chính xác trong buổi lễ.
Did he fold the invitation before sending it out?
Liệu anh ấy có gấp lời mời trước khi gửi đi không?
Dạng động từ của Folded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Folded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Folded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Folds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Folding |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Folded cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp