Bản dịch của từ Folded trong tiếng Việt
Folded

Folded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nếp gấp.
Simple past and past participle of fold.
She folded the paper into a beautiful origami crane.
Cô ấy gấp tờ giấy thành một con hạc origami đẹp.
They did not fold the flags correctly during the ceremony.
Họ đã không gấp cờ một cách chính xác trong buổi lễ.
Did he fold the invitation before sending it out?
Liệu anh ấy có gấp lời mời trước khi gửi đi không?
Dạng động từ của Folded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Folded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Folded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Folds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Folding |
Họ từ
Từ "folded" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "fold", có nghĩa là gập lại hoặc xếp lại một vật nào đó. Trong tiếng Anh, "folded" có thể sử dụng để mô tả tình trạng vật thể đã được gập lại, thường nhằm tiết kiệm không gian hoặc tạo hình dạng khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, lối viết có thể có vài khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "folded" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fold", có nguồn gốc từ tiếng Old English "fealdan", có nghĩa là gập lại. Tiếng Latin tương ứng là "plicare", có nghĩa là xếp hoặc gập. Lịch sử của từ này phản ánh hành động của việc gấp hay xếp lại một vật thể, từ đó hình thành nghĩa hiện tại, mô tả trạng thái của vật khi đã được gập hoặc xếp lại một cách cẩn thận. Sự kết hợp giữa hình thức và nội dung trong "folded" gợi lên ý tưởng về sự biến đổi, thay đổi trạng thái của đối tượng.
Từ "folded" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc sự kiện cụ thể mà có sự tham gia của đối tượng vật lý. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để diễn tả hành động gập lại hoặc cấu trúc phức tạp của đồ vật. Ngoài ra, "folded" cũng thường gặp trong ngữ cảnh nghệ thuật quần áo, kiến trúc hoặc khi đề cập đến tài liệu được gập lại để trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp