Bản dịch của từ Heavenly father trong tiếng Việt

Heavenly father

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavenly father (Idiom)

01

Thiên chúa như một người cha yêu thương, đặc biệt trong thần học kitô giáo.

God as a loving father particularly in christian theology.

Ví dụ

Believing in the heavenly father gives people hope and comfort.

Việc tin vào Chúa Cha thiên đàng mang lại hy vọng và an ủi cho mọi người.

Not everyone finds solace in the concept of the heavenly father.

Không phải ai cũng tìm thấy sự an ủi trong khái niệm về Chúa Cha thiên đàng.

Do you think the idea of a heavenly father influences people's behavior?

Bạn có nghĩ rằng ý tưởng về Chúa Cha thiên đàng ảnh hưởng đến hành vi của mọi người không?

02

Một thuật ngữ dùng để chỉ thiên chúa, đặc biệt là trong bối cảnh kitô giáo, thường ám chỉ hình ảnh người cha.

A term used to refer to god particularly in christian contexts often implying a paternal figure.

Ví dụ

Many people pray to their heavenly father for guidance and support.

Nhiều người cầu nguyện với thiên chúa của họ để được hướng dẫn và hỗ trợ.

Not everyone believes in a heavenly father in modern society.

Không phải ai cũng tin vào một thiên chúa trong xã hội hiện đại.

Do you think a heavenly father listens to our prayers?

Bạn có nghĩ rằng thiên chúa lắng nghe những lời cầu nguyện của chúng ta không?

03

Tượng trưng cho sự hướng dẫn và chăm sóc của thần thánh.

Symbolizes divine guidance and care.

Ví dụ

Many people believe that a heavenly father guides their life choices.

Nhiều người tin rằng một người cha thiên thượng hướng dẫn lựa chọn cuộc sống của họ.

She doesn't feel that a heavenly father watches over her decisions.

Cô ấy không cảm thấy rằng một người cha thiên thượng theo dõi quyết định của cô.

Do you think a heavenly father influences our social interactions?

Bạn có nghĩ rằng một người cha thiên thượng ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta không?

04

Một cách xưng hô với chúa trong lời cầu nguyện hoặc thờ phượng.

A way of addressing god in prayer or worship.

Ví dụ

Many people pray to their heavenly father for guidance and support.

Nhiều người cầu nguyện với cha trên trời để được hướng dẫn và hỗ trợ.

Not everyone believes in a heavenly father or higher power.

Không phải ai cũng tin vào cha trên trời hoặc quyền lực cao hơn.

Do you think a heavenly father listens to our prayers?

Bạn có nghĩ rằng cha trên trời lắng nghe những lời cầu nguyện của chúng ta không?

05

Một thuật ngữ dùng để chỉ thiên chúa theo nghĩa phụ tử, đặc biệt là trong bối cảnh kitô giáo.

A term used to refer to god in a paternal sense especially in christian contexts.

Ví dụ

Heavenly Father blesses us with love and guidance every day.

Cha Trời ban cho chúng ta tình yêu và sự hướng dẫn mỗi ngày.

Not everyone believes in the concept of a Heavenly Father figure.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm về hình tượng Cha Trời.

Do you pray to the Heavenly Father for strength during tough times?

Bạn có cầu nguyện đến Cha Trời để được sức mạnh trong những thời điểm khó khăn không?

Heavenly Father is always there to guide us in difficult times.

Cha trên trời luôn ở đó để hướng dẫn chúng ta trong những lúc khó khăn.

Some people find comfort in praying to their Heavenly Father daily.

Một số người cảm thấy an ủi khi cầu nguyện hằng ngày với Cha trên trời của họ.

06

Được sử dụng để diễn tả mối quan hệ với chúa như một người bảo vệ và sáng tạo.

Used to express a relationship with god as a protector and creator.

Ví dụ

Heavenly father, please guide me through this difficult time.

Cha trời ơi, xin hãy hướng dẫn tôi qua thời gian khó khăn này.

I don't believe in a heavenly father watching over us.

Tôi không tin vào một cha trời đang giám sát chúng ta.

Is it common for people to refer to a heavenly father in prayer?

Liệu có phổ biến khi mọi người nhắc đến một cha trời trong cầu nguyện không?

She prays to her heavenly father every night for guidance.

Cô ấy cầu nguyện cho ông trời của mình mỗi đêm để được hướng dẫn.

He does not believe in a heavenly father watching over him.

Anh ấy không tin vào ông trời của mình đang giám sát anh ấy.

07

Một thuật ngữ dùng để chỉ chúa trong bối cảnh của một người cha.

A term used to refer to god in the context of a fatherly figure.

Ví dụ

Heavenly Father always watches over us in times of need.

Thiên Chúa luôn giám sát chúng ta trong những lúc cần.

Not everyone believes in the concept of a Heavenly Father figure.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm về một ông bố thiên đàng.

Do you find comfort in praying to the Heavenly Father for guidance?

Bạn có cảm thấy an lòng khi cầu nguyện đến ông bố thiên đàng để được hướng dẫn không?

Heavenly father, please guide me in my IELTS writing practice.

Cha trời ơi, xin hãy chỉ dẫn tôi trong việc luyện viết IELTS của tôi.

She doesn't believe in the concept of a heavenly father.

Cô ấy không tin vào khái niệm về một cha trời.

08

Thường được sử dụng trong các lời cầu nguyện và bối cảnh tôn giáo để gọi chúa.

Commonly used in prayers and religious contexts to address god.

Ví dụ

Heavenly Father, please guide us in our journey to success.

Thiên Chúa, xin hãy dẫn dắt chúng tôi trong hành trình thành công.

Not everyone believes in the concept of a Heavenly Father figure.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm về một ông bố trời.

Do you pray to your Heavenly Father before starting your day?

Bạn có cầu nguyện với Thượng Đế trước khi bắt đầu ngày không?

Heavenly father, please guide us in our IELTS preparation.

Cha trên trời, xin hãy hướng dẫn chúng tôi trong việc chuẩn bị IELTS của chúng tôi.

Not everyone believes in the concept of a heavenly father.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm về cha trên trời.

09

Một cụm từ tóm tắt khía cạnh nuôi dưỡng và hướng dẫn của chúa.

A phrase encapsulating the nurturing and guiding aspect of god.

Ví dụ

Heavenly father, please bless our community with peace and prosperity.

Cha trời, xin hãy ban ơn lành cho cộng đồng chúng ta với sự bình yên và thịnh vượng.

Not everyone believes in the concept of a heavenly father watching over us.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm về cha trời luôn quan sát chúng ta.

Do you think mentioning a heavenly father in a speech can unite people?

Bạn có nghĩ việc nhắc đến cha trời trong một bài phát biểu có thể đoàn kết mọi người không?

Heavenly father watches over us and protects us from harm.

Cha trên trời đang giám sát chúng ta và bảo vệ chúng ta khỏi nguy hiểm.

Some people find comfort in the idea of a heavenly father figure.

Một số người cảm thấy an ủi trong ý tưởng về một cha trên trời.

10

Một thuật ngữ được sử dụng trong kitô giáo để chỉ chúa như một người cha.

A term used in christianity to refer to god as a paternal figure.

Ví dụ

Thank you, heavenly father, for guiding me through difficult times.

Cảm ơn, ông trời thần thánh, đã dẫn dắt tôi qua những thời khó khăn.

I don't believe in a heavenly father, but I respect others' beliefs.

Tôi không tin vào ông trời thần thánh, nhưng tôi tôn trọng lòng tin của người khác.

Do you pray to your heavenly father every night before going to bed?

Bạn có cầu nguyện cho ông trời thần thánh mỗi đêm trước khi đi ngủ không?

Heavenly father watches over us and guides us in our decisions.

Cha trời quan sát chúng ta và hướng dẫn chúng ta trong quyết định của mình.

Not everyone believes in the concept of a heavenly father figure.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm về hình tượng cha trời.

11

Một cách diễn đạt biểu thị quyền uy tâm linh của chúa đối với các tín đồ.

An expression that signifies the spiritual authority of god over believers.

Ví dụ

Heavenly father, guide me through this difficult time in my life.

Cha trời ơi, hãy dẫn dắt tôi qua thời khó khăn này trong cuộc sống của tôi.

I don't believe in the concept of a heavenly father watching over us.

Tôi không tin vào khái niệm về một cha trời luôn theo dõi chúng ta.

Is it common in your culture to refer to God as the heavenly father?

Trong văn hóa của bạn, có phổ biến việc gọi Chúa là cha trời không?

She prayed to her heavenly father for guidance in her IELTS exam.

Cô ấy cầu nguyện cho sự hướng dẫn từ cha trên trời của mình trong kỳ thi IELTS của cô ấy.

Not everyone believes in a heavenly father when it comes to religion.

Không phải ai cũng tin vào cha trên trời khi nói đến tôn giáo.

12

Một biểu hiện của lòng tôn kính hoặc lời cầu nguyện hướng tới chúa.

An expression of reverence or prayer directed towards god.

Ví dụ

He always starts his speeches with 'Heavenly Father'.

Anh ấy luôn bắt đầu bài phát biểu của mình với 'Heavenly Father'.

She felt uncomfortable when someone mocked 'Heavenly Father'.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi có ai chế nhạo 'Heavenly Father'.

Do you believe in the power of 'Heavenly Father' in society?

Bạn có tin vào sức mạnh của 'Heavenly Father' trong xã hội không?

Thank you, heavenly father, for your blessings in my life.

Cảm ơn, ông trời thượng đế, vì những phước lành trong cuộc sống của tôi.

I never doubt the existence of a heavenly father who guides us.

Tôi không bao giờ nghi ngờ sự tồn tại của ông trời thượng đế hướng dẫn chúng ta.

13

Một thuật ngữ dùng để chỉ chúa trong kitô giáo, thường biểu thị mối quan hệ cha con.

A term used to refer to god in christianity typically denoting a paternal relationship.

Ví dụ

Heavenly father watches over us all the time.

Cha trời luôn quan sát chúng ta suốt thời gian.

Not everyone believes in the concept of a heavenly father.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm về cha trời.

Do you pray to your heavenly father for guidance in life?

Bạn có cầu nguyện cho cha trời hướng dẫn trong cuộc sống không?

I pray to my heavenly father every night before going to bed.

Tôi cầu nguyện đến cha trên mỗi đêm trước khi đi ngủ.

Not everyone believes in a heavenly father as a higher power.

Không phải ai cũng tin vào cha trên như một thế lực cao cấp.

14

Một hình ảnh tượng trưng cho người cha thiêng liêng trong nhiều bối cảnh tôn giáo.

A representation of the divine father figure in many religious contexts.

Ví dụ

I pray to my heavenly father every night for guidance.

Tôi cầu nguyện đến ông trời mỗi đêm để được hướng dẫn.

She does not believe in the concept of a heavenly father.

Cô ấy không tin vào khái niệm về ông trời.

Do you think mentioning a heavenly father in IELTS essays is appropriate?

Bạn có nghĩ việc đề cập đến ông trời trong bài luận IELTS là thích hợp không?

Many people turn to their heavenly father for guidance and support.

Nhiều người tìm đến Cha trời của họ để được hướng dẫn và hỗ trợ.

It's important to have faith in our heavenly father during tough times.

Quan trọng khi tin tưởng vào Cha trời của chúng ta trong những thời khắc khó khăn.

15

Một thuật ngữ dùng để chỉ chúa, đặc biệt là trong kitô giáo, tượng trưng cho hình ảnh người cha.

A term used to refer to god especially in christianity symbolizing a paternal figure.

Ví dụ

I believe in our heavenly father.

Tôi tin vào ông trời thần thánh của chúng ta.

Some people do not pray to the heavenly father.

Một số người không cầu nguyện cho ông trời thần thánh.

Do you often talk about the heavenly father in your community?

Bạn có thường nói về ông trời thần thánh trong cộng đồng của bạn không?

I believe in my heavenly father.

Tôi tin vào ông bố trời của mình.

She doesn't pray to her heavenly father.

Cô ấy không cầu nguyện cho ông bố trời của mình.

Heavenly father (Phrase)

hˈɛvənli fˈɑðɚ
hˈɛvənli fˈɑðɚ
01

Coi thiên chúa là cha và nhấn mạnh bản chất thiêng liêng của ngài.

Referring to god as a father and emphasizing his divine nature.

Ví dụ

Many people believe in a heavenly father guiding their lives.

Nhiều người tin vào một người cha thiên thượng dẫn dắt cuộc sống của họ.

Not everyone sees a heavenly father in their social beliefs.

Không phải ai cũng thấy một người cha thiên thượng trong niềm tin xã hội của họ.

Do you think a heavenly father influences our social values?

Bạn có nghĩ rằng người cha thiên thượng ảnh hưởng đến các giá trị xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heavenly father/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavenly father

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.