Bản dịch của từ Mastered trong tiếng Việt

Mastered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mastered (Verb)

mˈæstɚd
mˈæstɚd
01

Có hoặc thể hiện kỹ năng hoặc trình độ rất tuyệt vời.

Having or showing very great skill or proficiency.

Ví dụ

She has mastered the art of public speaking.

Cô ấy đã nắm vững nghệ thuật nói trước công chúng.

He has not yet mastered the technique of persuasive writing.

Anh ấy chưa nắm vững kỹ thuật viết thuyết phục.

Have you mastered the skill of effective communication in IELTS?

Bạn đã nắm vững kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong IELTS chưa?

Dạng động từ của Mastered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Master

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mastered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mastered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Masters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mastering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mastered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It took me years to my English, and I know it will take no less to have a relatively good command of French [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] As I followed the instructions and observed the careful balance of flavours, I felt a sense of pride in each step [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Additionally, a new language requires a great amount of time and effort, which assists the advancement of cognitive skills, promotes memory capacity and enhances perseverance [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Because of the stellar performances by the lead actors and the storytelling, the film made an unforgettable cinematic experience that resonated with me for years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Mastered

Không có idiom phù hợp