Bản dịch của từ Mastered trong tiếng Việt
Mastered

Mastered (Verb)
Có hoặc thể hiện kỹ năng hoặc trình độ rất tuyệt vời.
Having or showing very great skill or proficiency.
She has mastered the art of public speaking.
Cô ấy đã nắm vững nghệ thuật nói trước công chúng.
He has not yet mastered the technique of persuasive writing.
Anh ấy chưa nắm vững kỹ thuật viết thuyết phục.
Have you mastered the skill of effective communication in IELTS?
Bạn đã nắm vững kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong IELTS chưa?
Dạng động từ của Mastered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Master |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mastered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mastered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mastering |
Họ từ
"Mastered" là dạng quá khứ của động từ "master", có nghĩa là đạt được sự thành thạo hoặc kiểm soát hoàn toàn một kỹ năng, kiến thức hoặc lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "mastered" với nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật, nghệ thuật và thể thao để chỉ sự tiến bộ vượt trội.
Từ "mastered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "master", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "maistre" và tiếng Latinh "magister", có nghĩa là "người dẫn dắt" hay "người chỉ huy". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ một người có quyền lực và kiến thức vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể. Giờ đây, "mastered" chỉ sự thành thạo hoặc kiểm soát hoàn toàn một kỹ năng hay tri thức nào đó, phản ánh sự chuyển hóa từ quyền lực sang khả năng chuyên môn.
Từ "mastered" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh phải thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Nó thường được dùng để diễn tả việc thành thạo một ngôn ngữ hoặc kỹ năng nào đó, trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đào tạo. Ngoài ra, trong văn phong học thuật và nghệ thuật, từ này được sử dụng để miêu tả sự tinh thông trong một lĩnh vực nhất định, như âm nhạc hoặc khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



