Bản dịch của từ Mastered trong tiếng Việt
Mastered
Mastered (Verb)
Có hoặc thể hiện kỹ năng hoặc trình độ rất tuyệt vời.
Having or showing very great skill or proficiency.
She has mastered the art of public speaking.
Cô ấy đã nắm vững nghệ thuật nói trước công chúng.
He has not yet mastered the technique of persuasive writing.
Anh ấy chưa nắm vững kỹ thuật viết thuyết phục.
Have you mastered the skill of effective communication in IELTS?
Bạn đã nắm vững kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong IELTS chưa?
Dạng động từ của Mastered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Master |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mastered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mastered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mastering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp