Bản dịch của từ Pants trong tiếng Việt
Pants

Pants (Noun)
(chủ yếu là canada, mỹ, úc, new zealand, nam phi, ấn độ, philippines, singapore, bắc anh) áo khoác ngoài che cơ thể từ thắt lưng trở xuống, che từng chân riêng biệt, thường đến mắt cá chân; quần dài.
(chiefly canada, us, australia, new zealand, south africa, india, philippines, singapore, northern england) an outer garment that covers the body from the waist downwards, covering each leg separately, usually as far as the ankles; trousers.
He wore casual pants to the party.
Anh ấy mặc quần bình thường đi dự tiệc.
She bought new pants for work.
Cô ấy mua quần mới để đi làm.
The fashion store sells trendy pants.
Cửa hàng thời trang bán quần hợp thời trang.
(chủ yếu ở vương quốc anh) đồ lót che bộ phận sinh dục, thường là mông và các bộ phận lân cận của cơ thể; quần lót.
(chiefly uk) an undergarment that covers the genitals and often the buttocks and the neighbouring parts of the body; underpants.
He forgot to pack his clean pants for the important meeting.
Anh ấy quên chuẩn bị quần sạch cho cuộc họp quan trọng.
She bought a new pair of pants for the party tonight.
Cô ấy đã mua một chiếc quần mới cho bữa tiệc tối nay.
The store sells a variety of pants for all body types.
Cửa hàng bán nhiều loại quần dành cho mọi vóc dáng.
He said my idea was pants.
Anh ấy nói ý tưởng của tôi là quần.
She threw the broken toy in the bin as pants.
Cô ấy ném đồ chơi hỏng vào thùng như quần.
The old phone is pants and needs replacing.
Điện thoại cũ là quần và cần thay thế.
Dạng danh từ của Pants (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pants | Pants |
Kết hợp từ của Pants (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pair of pants Quần dài | She bought a new pair of pants for the social event. Cô ấy đã mua một cặp quần mới cho sự kiện xã hội. |
Pants (Adjective)
The party was pants, nothing exciting happened.
Bữa tiệc thì tẻ nhạt, chẳng có gì thú vị xảy ra cả.
Her presentation was pants, full of mistakes and poorly prepared.
Phần trình bày của cô ấy thì toàn là quần, đầy sai sót và chuẩn bị sơ sài.
The restaurant's service was pants, slow and disorganized.
Phục vụ của nhà hàng thì chán ngắt, chậm chạp và thiếu tổ chức.
Họ từ
Từ "pants" trong tiếng Anh đề cập đến loại quần dài, thường được mặc bởi cả nam và nữ. Trong tiếng Anh Mỹ, "pants" chỉ chung cho tất cả các loại quần, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ tương ứng thường là "trousers", dùng để chỉ quần dài trang trọng hơn, còn "pants" trong ngữ cảnh này lại thường được hiểu là "quần lót". Sự khác biệt này có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "pants" xuất phát từ tiếng Anh cổ "pantaloons", có nguồn gốc từ tiếng Ý "Pantalone", tên của một nhân vật trong kịch hài kịch. Nhân vật này đại diện cho kiểu quần rộng thường được mặc bởi các nhân vật hoạt hình. Vào thế kỷ 19, từ này biến đổi để chỉ loại quần dài bó sát, và dần trở thành thuật ngữ chung cho đồ mặc dưới. Ngày nay, "pants" chỉ chung các loại quần mặc thường ngày, mang nghĩa rộng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pants" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến chủ đề quần áo và thời trang. Từ này ít xuất hiện trong phần Nói và Viết do ngữ cảnh không chính thức của nó. Ngoài ra, "pants" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ để chỉ loại quần dài, trong khi ở Anh, nó có thể ám chỉ quần lót. Từ này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và mô tả trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pants
Chán như con gián/ Buồn như chấu cắn
To be exceedingly dull and uninteresting to someone.
The lecture on statistics bore the pants off of the students.
Bài giảng về thống kê làm cho học sinh chán chường.