Bản dịch của từ Pants trong tiếng Việt

Pants

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pants (Noun)

pˈænts
pˈænts
01

(chủ yếu là canada, mỹ, úc, new zealand, nam phi, ấn độ, philippines, singapore, bắc anh) áo khoác ngoài che cơ thể từ thắt lưng trở xuống, che từng chân riêng biệt, thường đến mắt cá chân; quần dài.

(chiefly canada, us, australia, new zealand, south africa, india, philippines, singapore, northern england) an outer garment that covers the body from the waist downwards, covering each leg separately, usually as far as the ankles; trousers.

Ví dụ

He wore casual pants to the party.

Anh ấy mặc quần bình thường đi dự tiệc.

She bought new pants for work.

Cô ấy mua quần mới để đi làm.

02

(chủ yếu ở vương quốc anh) đồ lót che bộ phận sinh dục, thường là mông và các bộ phận lân cận của cơ thể; quần lót.

(chiefly uk) an undergarment that covers the genitals and often the buttocks and the neighbouring parts of the body; underpants.

Ví dụ

He forgot to pack his clean pants for the important meeting.

Anh ấy quên chuẩn bị quần sạch cho cuộc họp quan trọng.

She bought a new pair of pants for the party tonight.

Cô ấy đã mua một chiếc quần mới cho bữa tiệc tối nay.

03

(anh, tiếng lóng) rác rưởi; thứ gì đó vô giá trị.

(uk, slang) rubbish; something worthless.

pants là gì
Ví dụ

He said my idea was pants.

Anh ấy nói ý tưởng của tôi là quần.

She threw the broken toy in the bin as pants.

Cô ấy ném đồ chơi hỏng vào thùng như quần.

Dạng danh từ của Pants (Noun)

SingularPlural

Pants

Pants

Kết hợp từ của Pants (Noun)

CollocationVí dụ

Pair of pants

Quần dài

She bought a new pair of pants for the social event.

Cô ấy đã mua một cặp quần mới cho sự kiện xã hội.

Pants (Adjective)

pˈænts
pˈænts
01

(anh, tiếng lóng) chất lượng kém, rác rưởi.

(britain, slang) of inferior quality, rubbish.

Ví dụ

The party was pants, nothing exciting happened.

Bữa tiệc thì tẻ nhạt, chẳng có gì thú vị xảy ra cả.

Her presentation was pants, full of mistakes and poorly prepared.

Phần trình bày của cô ấy thì toàn là quần, đầy sai sót và chuẩn bị sơ sài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pants/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.