Bản dịch của từ The hub trong tiếng Việt

The hub

Phrase Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The hub (Phrase)

ðə hˈʌb
ðə hˈʌb
01

Phần trung tâm và quan trọng nhất của một địa điểm hoặc điều cụ thể.

The central and most important part of a particular place or thing.

Ví dụ

The community center is the hub of our neighborhood activities.

Trung tâm cộng đồng là trung tâm của các hoạt động trong khu phố.

The library is not the hub for social events in our town.

Thư viện không phải là trung tâm cho các sự kiện xã hội ở thị trấn.

Is the park the hub for social gatherings in your area?

Công viên có phải là trung tâm cho các buổi tụ tập xã hội ở khu vực bạn không?

02

Phần trung tâm của một khu vực hoặc sự kiện có liên quan đến nhiều thứ khác.

The central part of an area or event to which many other things are related.

Ví dụ

The community center is the hub for local social activities.

Trung tâm cộng đồng là trung tâm cho các hoạt động xã hội địa phương.

The library is not the hub of social events in our town.

Thư viện không phải là trung tâm của các sự kiện xã hội trong thị trấn chúng tôi.

Is the park the hub for social gatherings in your neighborhood?

Công viên có phải là trung tâm cho các buổi gặp gỡ xã hội trong khu phố của bạn không?

03

Phần trung tâm của bánh xe, nơi các nan hoa được cố định vào; một trung tâm mà những thứ khác xoay quanh hoặc từ đó chúng tỏa ra.

The central part of a wheel which the spokes are fixed to a center around which other things revolve or from which they radiate.

Ví dụ

The hub of our community is the local library on Main Street.

Trung tâm của cộng đồng chúng tôi là thư viện địa phương trên đường Main.

The park is not the hub for social events this year.

Công viên năm nay không phải là trung tâm cho các sự kiện xã hội.

Is the community center the hub for local gatherings in Springfield?

Trung tâm cộng đồng có phải là trung tâm cho các buổi gặp gỡ ở Springfield không?

The hub (Noun)

ðə hˈʌb
ðə hˈʌb
01

Điểm hoặc địa điểm trung tâm và quan trọng nhất.

The central and most important point or place.

Ví dụ

The hub of our community is the local library on Main Street.

Trung tâm của cộng đồng chúng tôi là thư viện địa phương trên phố Main.

The hub is not just a place; it is a gathering space.

Trung tâm không chỉ là một địa điểm; nó là không gian tụ họp.

Is the hub in your town a popular meeting place for events?

Trung tâm trong thị trấn của bạn có phải là nơi họp phổ biến không?

02

Phần trung tâm và quan trọng nhất của một địa điểm, hệ thống, hoạt động, v.v.

The central and most important part of a place system activity etc.

Ví dụ

The community center is the hub of local social activities.

Trung tâm cộng đồng là trung tâm của các hoạt động xã hội địa phương.

The hub of social events is often crowded with people.

Trung tâm của các sự kiện xã hội thường đông đúc người.

Is the library the hub for community gatherings?

Thư viện có phải là trung tâm cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

03

Phần trung tâm hoặc phần chính của một cái gì đó nơi có nhiều hoạt động hoặc quan tâm nhất.

The central or main part of something where there is most activity or interest.

Ví dụ

The hub of social activities is Central Park during summer events.

Trung tâm hoạt động xã hội là Công viên Trung tâm vào mùa hè.

The hub for community meetings is not always accessible to everyone.

Trung tâm cho các cuộc họp cộng đồng không phải lúc nào cũng dễ tiếp cận.

Is the hub of local events located near the city center?

Trung tâm của các sự kiện địa phương có nằm gần trung tâm thành phố không?

04

Phần trung tâm hoặc phần chính của một cái gì đó nơi có nhiều hoạt động nhất.

The central or main part of something where there is most activity.

Ví dụ

The community center is the hub for social activities in our neighborhood.

Trung tâm cộng đồng là trung tâm cho các hoạt động xã hội trong khu phố của chúng tôi.

The library is not the hub for social events in this town.

Thư viện không phải là trung tâm cho các sự kiện xã hội trong thị trấn này.

Is the new café the hub for social gatherings in the city?

Café mới có phải là trung tâm cho các buổi gặp gỡ xã hội trong thành phố không?

05

Điểm trung tâm của hoạt động, mối quan tâm hoặc tầm quan trọng.

A central point of activity interest or importance.

Ví dụ

The hub of social media is where people connect and share.

Trung tâm của truyền thông xã hội là nơi mọi người kết nối và chia sẻ.

Not everyone enjoys being at the hub of attention in social gatherings.

Không phải ai cũng thích ở trung tâm sự chú ý trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the hub of social activities in your city a popular spot?

Trung tâm của các hoạt động xã hội ở thành phố bạn có phải là một địa điểm phổ biến không?

06

Thiết bị kết nối nhiều thành phần trong mạng.

A device that connects multiple components in a network.

Ví dụ

The hub facilitates communication among devices in a network.

Bộ trung tâm tạo điều kiện cho việc giao tiếp giữa các thiết bị trong mạng.

Without a hub, the network components cannot communicate effectively.

Nếu thiếu bộ trung tâm, các thành phần mạng không thể giao tiếp hiệu quả.

Is the hub essential for connecting devices in a social network?

Bộ trung tâm có quan trọng để kết nối thiết bị trong mạng xã hội không?

07

Nơi mọi người gặp gỡ hoặc tụ tập.

A place where people meet or congregate.

Ví dụ

The hub of social activities in our neighborhood is the community center.

Trung tâm hoạt động xã hội ở khu phố chúng tôi là trung tâm cộng đồng.

There is no hub for social gatherings in this small town.

Không có trung tâm tụ tập xã hội nào ở thị trấn nhỏ này.

Is the hub of social interactions in your city a park?

Trung tâm giao tiếp xã hội ở thành phố bạn có phải là một công viên không?

08

Một thiết bị cơ học để quay giữ bánh xe hoặc trục.

A mechanical device for rotation that holds a wheel or axle.

Ví dụ

The hub of the community center is a popular meeting spot.

Trung tâm cộng đồng là điểm hẹn phổ biến.

Not having a hub for social gatherings can feel isolating.

Không có nơi tập trung cho các cuộc tụ họp xã hội có thể cảm thấy cô lập.

Is the hub of the neighborhood park a playground or picnic area?

Trung tâm của công viên khu phố có phải là khu vui chơi hoặc khu dã ngoại không?

09

Một tổ chức hoặc cơ sở đóng vai trò là điểm tập trung cho một hoạt động cụ thể.

An organization or establishment that serves as a focal point for a particular activity.

Ví dụ

The hub for volunteer work in our community is the local church.

Trung tâm hoạt động tình nguyện trong cộng đồng chúng tôi là nhà thờ địa phương.

There is no central hub for social gatherings in this small town.

Không có trung tâm tập trung cho các buổi tụ tập xã hội ở thị trấn nhỏ này.

Is the hub for charity events usually a government building?

Trung tâm cho các sự kiện từ thiện thường là một tòa nhà chính phủ phải không?

10

Một trung tâm hoạt động hoặc quan tâm.

A center of activity or interest.

Ví dụ

The hub of social media is Facebook.

Trung tâm của truyền thông xã hội là Facebook.

There is no central hub for social gatherings in this town.

Không có trung tâm trung tâm cho các cuộc tụ tập xã hội ở thị trấn này.

Is the hub of social activities the community center?

Trung tâm của các hoạt động xã hội có phải là trung tâm cộng đồng không?

11

Phần trung tâm của bánh xe, thường có hình trụ, kết nối bánh xe với trục.

The central part of a wheel typically cylindrical that connects the wheel to the axle.

Ví dụ

The hub of the community center is where all events are planned.

Trung tâm của trung tâm cộng đồng là nơi mọi sự kiện được lên kế hoạch.

Not everyone is involved in the hub of social activities.

Không phải ai cũng tham gia vào trung tâm hoạt động xã hội.

Is the hub of the local culture the museum or the library?

Trung tâm văn hóa địa phương có phải là bảo tàng hay thư viện không?

12

Nơi mọi thứ hội tụ, chẳng hạn như trung tâm hoạt động hoặc vận chuyển.

A place where things converge such as a center for activities or transport.

Ví dụ

The hub of social life in our town is the community center.

Trung tâm cuộc sống xã hội ở thị trấn của chúng tôi là trung tâm cộng đồng.

There is no central hub for social gatherings in this neighborhood.

Không có trung tâm trung tâm nào cho các cuộc tụ tập xã hội ở khu phố này.

Is the hub of social activities usually located in urban areas?

Trung tâm của các hoạt động xã hội thường được đặt ở khu vực thành thị phải không?

13

Một nút trong mạng kết nối nhiều đường thẳng hoặc đường dẫn khác nhau.

A node in a network that connects various lines or paths.

Ví dụ

The hub of the community, Sarah, organizes many events.

Trung tâm của cộng đồng, Sarah, tổ chức nhiều sự kiện.

Not having a central hub can lead to disconnection among neighbors.

Không có trung tâm tập trung có thể dẫn đến sự tách biệt giữa hàng xóm.

Is the hub of the neighborhood the park or the library?

Trung tâm của khu phố là công viên hay thư viện?

The hub (Verb)

ðə hˈʌb
ðə hˈʌb
01

Để kết nối các thiết bị khác nhau, thường thông qua hệ thống trung tâm.

To connect different pieces of equipment usually through a central system.

Ví dụ

The hub connects various social media platforms for better communication.

Trung tâm kết nối các nền tảng mạng xã hội để giao tiếp tốt hơn.

The hub does not link outdated systems to modern social networks.

Trung tâm không kết nối các hệ thống lỗi thời với mạng xã hội hiện đại.

Does the hub effectively connect users across different social platforms?

Trung tâm có kết nối hiệu quả người dùng trên các nền tảng xã hội không?

The hub (Idiom)

01

Trung tâm hoặc tiêu điểm của một hoạt động hoặc tình huống.

The center or focal point of an activity or situation.

Ví dụ

The community center is the hub for local social activities.

Trung tâm cộng đồng là trung tâm cho các hoạt động xã hội địa phương.

The library is not the hub for community events.

Thư viện không phải là trung tâm cho các sự kiện cộng đồng.

Is the park the hub for social gatherings in your city?

Công viên có phải là trung tâm cho các buổi gặp gỡ xã hội ở thành phố bạn không?

02

Trung tâm của một vật là điểm trung tâm hoặc khu vực chính của vật đó.

The hub of something refers to the central point or main area of that thing.

Ví dụ

She is the hub of our social group, always planning events.

Cô ấy là trung tâm của nhóm xã hội của chúng tôi, luôn lên kế hoạch cho sự kiện.

It's hard to make decisions without the hub's input in our group.

Rất khó để ra quyết định mà không có sự đóng góp của trung tâm trong nhóm của chúng tôi.

Is she considered the hub of our social circle?

Liệu cô ấy có được coi là trung tâm của vòng xã hội của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng The hub cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Bigger cities or countries are of various industries, which promise more career choices and significantly higher wages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with The hub

Không có idiom phù hợp