Bản dịch của từ The hub trong tiếng Việt
The hub
The hub (Phrase)
The community center is the hub of our neighborhood activities.
Trung tâm cộng đồng là trung tâm của các hoạt động trong khu phố.
The library is not the hub for social events in our town.
Thư viện không phải là trung tâm cho các sự kiện xã hội ở thị trấn.
Is the park the hub for social gatherings in your area?
Công viên có phải là trung tâm cho các buổi tụ tập xã hội ở khu vực bạn không?
The community center is the hub for local social activities.
Trung tâm cộng đồng là trung tâm cho các hoạt động xã hội địa phương.
The library is not the hub of social events in our town.
Thư viện không phải là trung tâm của các sự kiện xã hội trong thị trấn chúng tôi.
Is the park the hub for social gatherings in your neighborhood?
Công viên có phải là trung tâm cho các buổi gặp gỡ xã hội trong khu phố của bạn không?
The hub of our community is the local library on Main Street.
Trung tâm của cộng đồng chúng tôi là thư viện địa phương trên đường Main.
The park is not the hub for social events this year.
Công viên năm nay không phải là trung tâm cho các sự kiện xã hội.
Is the community center the hub for local gatherings in Springfield?
Trung tâm cộng đồng có phải là trung tâm cho các buổi gặp gỡ ở Springfield không?
The hub (Noun)
The hub of our community is the local library on Main Street.
Trung tâm của cộng đồng chúng tôi là thư viện địa phương trên phố Main.
The hub is not just a place; it is a gathering space.
Trung tâm không chỉ là một địa điểm; nó là không gian tụ họp.
Is the hub in your town a popular meeting place for events?
Trung tâm trong thị trấn của bạn có phải là nơi họp phổ biến không?
The community center is the hub of local social activities.
Trung tâm cộng đồng là trung tâm của các hoạt động xã hội địa phương.
The hub of social events is often crowded with people.
Trung tâm của các sự kiện xã hội thường đông đúc người.
Is the library the hub for community gatherings?
Thư viện có phải là trung tâm cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
The hub of social activities is Central Park during summer events.
Trung tâm hoạt động xã hội là Công viên Trung tâm vào mùa hè.
The hub for community meetings is not always accessible to everyone.
Trung tâm cho các cuộc họp cộng đồng không phải lúc nào cũng dễ tiếp cận.
Is the hub of local events located near the city center?
Trung tâm của các sự kiện địa phương có nằm gần trung tâm thành phố không?
The community center is the hub for social activities in our neighborhood.
Trung tâm cộng đồng là trung tâm cho các hoạt động xã hội trong khu phố của chúng tôi.
The library is not the hub for social events in this town.
Thư viện không phải là trung tâm cho các sự kiện xã hội trong thị trấn này.
Is the new café the hub for social gatherings in the city?
Café mới có phải là trung tâm cho các buổi gặp gỡ xã hội trong thành phố không?
Điểm trung tâm của hoạt động, mối quan tâm hoặc tầm quan trọng.
A central point of activity interest or importance.
The hub of social media is where people connect and share.
Trung tâm của truyền thông xã hội là nơi mọi người kết nối và chia sẻ.
Not everyone enjoys being at the hub of attention in social gatherings.
Không phải ai cũng thích ở trung tâm sự chú ý trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the hub of social activities in your city a popular spot?
Trung tâm của các hoạt động xã hội ở thành phố bạn có phải là một địa điểm phổ biến không?
The hub facilitates communication among devices in a network.
Bộ trung tâm tạo điều kiện cho việc giao tiếp giữa các thiết bị trong mạng.
Without a hub, the network components cannot communicate effectively.
Nếu thiếu bộ trung tâm, các thành phần mạng không thể giao tiếp hiệu quả.
Is the hub essential for connecting devices in a social network?
Bộ trung tâm có quan trọng để kết nối thiết bị trong mạng xã hội không?
Nơi mọi người gặp gỡ hoặc tụ tập.
A place where people meet or congregate.
The hub of social activities in our neighborhood is the community center.
Trung tâm hoạt động xã hội ở khu phố chúng tôi là trung tâm cộng đồng.
There is no hub for social gatherings in this small town.
Không có trung tâm tụ tập xã hội nào ở thị trấn nhỏ này.
Is the hub of social interactions in your city a park?
Trung tâm giao tiếp xã hội ở thành phố bạn có phải là một công viên không?
Một thiết bị cơ học để quay giữ bánh xe hoặc trục.
A mechanical device for rotation that holds a wheel or axle.
The hub of the community center is a popular meeting spot.
Trung tâm cộng đồng là điểm hẹn phổ biến.
Not having a hub for social gatherings can feel isolating.
Không có nơi tập trung cho các cuộc tụ họp xã hội có thể cảm thấy cô lập.
Is the hub of the neighborhood park a playground or picnic area?
Trung tâm của công viên khu phố có phải là khu vui chơi hoặc khu dã ngoại không?
Một tổ chức hoặc cơ sở đóng vai trò là điểm tập trung cho một hoạt động cụ thể.
An organization or establishment that serves as a focal point for a particular activity.
The hub for volunteer work in our community is the local church.
Trung tâm hoạt động tình nguyện trong cộng đồng chúng tôi là nhà thờ địa phương.
There is no central hub for social gatherings in this small town.
Không có trung tâm tập trung cho các buổi tụ tập xã hội ở thị trấn nhỏ này.
Is the hub for charity events usually a government building?
Trung tâm cho các sự kiện từ thiện thường là một tòa nhà chính phủ phải không?
The hub of social media is Facebook.
Trung tâm của truyền thông xã hội là Facebook.
There is no central hub for social gatherings in this town.
Không có trung tâm trung tâm cho các cuộc tụ tập xã hội ở thị trấn này.
Is the hub of social activities the community center?
Trung tâm của các hoạt động xã hội có phải là trung tâm cộng đồng không?
The hub of the community center is where all events are planned.
Trung tâm của trung tâm cộng đồng là nơi mọi sự kiện được lên kế hoạch.
Not everyone is involved in the hub of social activities.
Không phải ai cũng tham gia vào trung tâm hoạt động xã hội.
Is the hub of the local culture the museum or the library?
Trung tâm văn hóa địa phương có phải là bảo tàng hay thư viện không?
The hub of social life in our town is the community center.
Trung tâm cuộc sống xã hội ở thị trấn của chúng tôi là trung tâm cộng đồng.
There is no central hub for social gatherings in this neighborhood.
Không có trung tâm trung tâm nào cho các cuộc tụ tập xã hội ở khu phố này.
Is the hub of social activities usually located in urban areas?
Trung tâm của các hoạt động xã hội thường được đặt ở khu vực thành thị phải không?
The hub of the community, Sarah, organizes many events.
Trung tâm của cộng đồng, Sarah, tổ chức nhiều sự kiện.
Not having a central hub can lead to disconnection among neighbors.
Không có trung tâm tập trung có thể dẫn đến sự tách biệt giữa hàng xóm.
Is the hub of the neighborhood the park or the library?
Trung tâm của khu phố là công viên hay thư viện?
The hub (Verb)
The hub connects various social media platforms for better communication.
Trung tâm kết nối các nền tảng mạng xã hội để giao tiếp tốt hơn.
The hub does not link outdated systems to modern social networks.
Trung tâm không kết nối các hệ thống lỗi thời với mạng xã hội hiện đại.
Does the hub effectively connect users across different social platforms?
Trung tâm có kết nối hiệu quả người dùng trên các nền tảng xã hội không?
The hub (Idiom)
The community center is the hub for local social activities.
Trung tâm cộng đồng là trung tâm cho các hoạt động xã hội địa phương.
The library is not the hub for community events.
Thư viện không phải là trung tâm cho các sự kiện cộng đồng.
Is the park the hub for social gatherings in your city?
Công viên có phải là trung tâm cho các buổi gặp gỡ xã hội ở thành phố bạn không?
She is the hub of our social group, always planning events.
Cô ấy là trung tâm của nhóm xã hội của chúng tôi, luôn lên kế hoạch cho sự kiện.
It's hard to make decisions without the hub's input in our group.
Rất khó để ra quyết định mà không có sự đóng góp của trung tâm trong nhóm của chúng tôi.
Is she considered the hub of our social circle?
Liệu cô ấy có được coi là trung tâm của vòng xã hội của chúng ta không?
Từ "hub" thường được hiểu là một trung tâm hoặc điểm giao thoa, nơi kết nối nhiều yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "hub" được sử dụng phổ biến để chỉ trung tâm giao thông, công nghệ hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể thiên về nghĩa trung tâm trong lĩnh vực vận tải hơn. Phiên âm của "hub" trong cả hai dạng này là tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh xã hội và văn hóa có thể tạo ra sự khác biệt nhỏ về cách hiểu và sử dụng.
Từ "hub" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hub", xuất phát từ tiếng Latinh "cūbis", có nghĩa là "cái chóp" hoặc "cái nhô lên". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ một phần trung tâm, thường là trục chính của một bánh xe. Qua thời gian, "hub" đã được mở rộng để chỉ các điểm trung tâm trong các hệ thống giao thông, mạng lưới hoặc tổ chức. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò tích cực của nó trong việc kết nối và phân phối thông tin, hàng hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "the hub" được sử dụng khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường phải giải thích hoặc mô tả các trung tâm giao thương, công nghệ hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ thông tin và giao thông vận tải, chỉ những địa điểm hoặc thiết bị đóng vai trò trung tâm trong một mạng lưới nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp