Bản dịch của từ Weighted trong tiếng Việt

Weighted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weighted (Verb)

wˈeɪtɨd
wˈeɪtɨd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trọng lượng.

Simple past and past participle of weight.

Ví dụ

The government weighted the benefits of social programs in 2022.

Chính phủ đã cân nhắc lợi ích của các chương trình xã hội vào năm 2022.

They did not weighted the opinions of low-income families in the report.

Họ đã không cân nhắc ý kiến của các gia đình thu nhập thấp trong báo cáo.

Did the committee weighted the impact of social media on youth?

Ủy ban đã cân nhắc tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên chưa?

Dạng động từ của Weighted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Weight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Weighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Weighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Weights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Weighting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weighted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The basis of being able to lift extremely heavy is powerful, conditioned muscles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] This can range from walking or running, to going to the gym and training with [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] The total of paper recycled by this centre in the five-year period exceeded the three other types of recycling [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] After all, few can be happy campers when the of supporting themselves and their loved ones all rests on their shoulders [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Weighted

Không có idiom phù hợp