Bản dịch của từ Weighted trong tiếng Việt
Weighted

Weighted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trọng lượng.
Simple past and past participle of weight.
The government weighted the benefits of social programs in 2022.
Chính phủ đã cân nhắc lợi ích của các chương trình xã hội vào năm 2022.
They did not weighted the opinions of low-income families in the report.
Họ đã không cân nhắc ý kiến của các gia đình thu nhập thấp trong báo cáo.
Did the committee weighted the impact of social media on youth?
Ủy ban đã cân nhắc tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên chưa?
Dạng động từ của Weighted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weighting |
Họ từ
Từ "weighted" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "weight", có nghĩa là được cân nhắc hoặc xem xét theo tỷ lệ hoặc trọng số. Trong ngữ cảnh toán học và thống kê, "weighted" thường chỉ một phương pháp tính toán mà trong đó các giá trị được nhân với một trọng số nhất định nhằm làm tăng hoặc giảm ảnh hưởng của chúng. "Weighted" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "weighted" có nguồn gốc từ động từ "weight", bắt nguồn từ tiếng Latin "pensare", có nghĩa là "cân". Trong tiếng Anh, từ này dần phát triển để chỉ trạng thái bị ảnh hưởng bởi trọng lượng hoặc được phân bổ điểm số theo tiêu chí nhất định. Ý nghĩa hiện tại liên kết với khái niệm về sự quan trọng và tác động, thể hiện trong các lĩnh vực như thống kê, tài chính và giáo dục, nơi việc "cân nhắc" tầm quan trọng của các yếu tố khác nhau là cần thiết.
Từ "weighted" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Đọc (Reading) và Viết (Writing), nơi mà nó thường liên quan đến việc đánh giá và phân tích dữ liệu. Trong bối cảnh nghiên cứu và thống kê, từ này thường được sử dụng để chỉ việc áp dụng trọng số vào các giá trị để phản ánh sự quan trọng khác nhau. Ngoài ra, "weighted" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục và tài chính, đặc biệt khi thảo luận về điểm số hoặc phân tích tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



