Bản dịch của từ Weighted trong tiếng Việt
Weighted
Weighted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trọng lượng.
Simple past and past participle of weight.
The government weighted the benefits of social programs in 2022.
Chính phủ đã cân nhắc lợi ích của các chương trình xã hội vào năm 2022.
They did not weighted the opinions of low-income families in the report.
Họ đã không cân nhắc ý kiến của các gia đình thu nhập thấp trong báo cáo.
Did the committee weighted the impact of social media on youth?
Ủy ban đã cân nhắc tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên chưa?
Dạng động từ của Weighted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weighting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp