Bản dịch của từ Weights trong tiếng Việt
Weights

Weights (Noun)
Số nhiều của trọng lượng.
Plural of weight.
Many social issues have various weights in public discussions today.
Nhiều vấn đề xã hội có trọng lượng khác nhau trong các cuộc thảo luận công khai hôm nay.
Not all weights of social problems are equally understood by everyone.
Không phải tất cả trọng lượng của các vấn đề xã hội đều được mọi người hiểu như nhau.
What weights do you think influence social policies in your country?
Bạn nghĩ trọng lượng nào ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở đất nước bạn?
(cử tạ) bất kỳ bộ sưu tập vật nặng nào, chẳng hạn như tạ hoặc tạ đòn, được sử dụng để tập thể dục và rèn luyện cơ bắp.
Weightlifting any collection of weighted objects such as dumbbells or barbells used for exercise and training the muscles.
Many people use weights to improve their physical fitness in gyms.
Nhiều người sử dụng tạ để cải thiện sức khỏe tại phòng tập.
Not everyone enjoys lifting weights for social activities or fitness goals.
Không phải ai cũng thích nâng tạ cho các hoạt động xã hội hoặc mục tiêu sức khỏe.
Do you think weights are essential for a balanced workout routine?
Bạn có nghĩ rằng tạ là cần thiết cho một chế độ tập luyện cân bằng không?
Dạng danh từ của Weights (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weight | Weights |
Họ từ
"Weight" (danh từ) chỉ khối lượng của một vật thể, thường được đo bằng đơn vị như kilogram hoặc pound. Trong tiếng Anh, "weights" là dạng số nhiều, thường ám chỉ những vật nặng dùng để tập luyện hoặc đo lường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm khác nhau; "weights" trong tiếng Anh Anh có thể phát âm là /weɪts/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /weɪts/ cũng tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi theo khu vực.
Từ "weights" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "pondus", có nghĩa là "trọng lượng". Qua thời gian, từ này được phát triển trong ngôn ngữ Pháp cổ thành "weiht", cuối cùng trở thành "weight" trong tiếng Anh. Trọng lượng là khái niệm vật lý đề cập đến lực hấp dẫn tác động lên một vật thể do khối lượng của nó. Ngày nay, "weights" thường được sử dụng để chỉ các vật nặng dùng trong thể thao, đo lường sức mạnh cơ bắp và trong các bài tập thể dục.
Từ "weights" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề thể dục, dinh dưỡng và khoa học thể thao. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thói quen tập luyện hoặc chế độ ăn uống lành mạnh. Ngoài ra, "weights" còn được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật như vật lý và toán học, để chỉ khối lượng của vật thể trong các phép tính hoặc biểu đồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



