Bản dịch của từ Weights trong tiếng Việt

Weights

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weights (Noun)

wˈeɪts
wˈeɪts
01

Số nhiều của trọng lượng.

Plural of weight.

Ví dụ

Many social issues have various weights in public discussions today.

Nhiều vấn đề xã hội có trọng lượng khác nhau trong các cuộc thảo luận công khai hôm nay.

Not all weights of social problems are equally understood by everyone.

Không phải tất cả trọng lượng của các vấn đề xã hội đều được mọi người hiểu như nhau.

What weights do you think influence social policies in your country?

Bạn nghĩ trọng lượng nào ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở đất nước bạn?

02

(cử tạ) bất kỳ bộ sưu tập vật nặng nào, chẳng hạn như tạ hoặc tạ đòn, được sử dụng để tập thể dục và rèn luyện cơ bắp.

Weightlifting any collection of weighted objects such as dumbbells or barbells used for exercise and training the muscles.

Ví dụ

Many people use weights to improve their physical fitness in gyms.

Nhiều người sử dụng tạ để cải thiện sức khỏe tại phòng tập.

Not everyone enjoys lifting weights for social activities or fitness goals.

Không phải ai cũng thích nâng tạ cho các hoạt động xã hội hoặc mục tiêu sức khỏe.

Do you think weights are essential for a balanced workout routine?

Bạn có nghĩ rằng tạ là cần thiết cho một chế độ tập luyện cân bằng không?

Dạng danh từ của Weights (Noun)

SingularPlural

Weight

Weights

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weights cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The basis of being able to lift extremely heavy is powerful, conditioned muscles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] This can range from walking or running, to going to the gym and training with [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] The total of paper recycled by this centre in the five-year period exceeded the three other types of recycling [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] After all, few can be happy campers when the of supporting themselves and their loved ones all rests on their shoulders [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Weights

Không có idiom phù hợp