Bản dịch của từ Weights trong tiếng Việt
Weights
Weights (Noun)
Số nhiều của trọng lượng.
Plural of weight.
Many social issues have various weights in public discussions today.
Nhiều vấn đề xã hội có trọng lượng khác nhau trong các cuộc thảo luận công khai hôm nay.
Not all weights of social problems are equally understood by everyone.
Không phải tất cả trọng lượng của các vấn đề xã hội đều được mọi người hiểu như nhau.
What weights do you think influence social policies in your country?
Bạn nghĩ trọng lượng nào ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở đất nước bạn?
(cử tạ) bất kỳ bộ sưu tập vật nặng nào, chẳng hạn như tạ hoặc tạ đòn, được sử dụng để tập thể dục và rèn luyện cơ bắp.
Weightlifting any collection of weighted objects such as dumbbells or barbells used for exercise and training the muscles.
Many people use weights to improve their physical fitness in gyms.
Nhiều người sử dụng tạ để cải thiện sức khỏe tại phòng tập.
Not everyone enjoys lifting weights for social activities or fitness goals.
Không phải ai cũng thích nâng tạ cho các hoạt động xã hội hoặc mục tiêu sức khỏe.
Do you think weights are essential for a balanced workout routine?
Bạn có nghĩ rằng tạ là cần thiết cho một chế độ tập luyện cân bằng không?
Dạng danh từ của Weights (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weight | Weights |