Bản dịch của từ Weight trong tiếng Việt
Weight

Weight(Noun)
Cân nặng, trọng lượng.
Weight, weight.

Dạng danh từ của Weight (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Weight | Weights |
Weight(Verb)
Dạng động từ của Weight (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weight |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weighted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weighted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weights |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weighting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Weight" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ khối lượng hoặc sự nặng nhẹ của một đối tượng, được đo bằng đơn vị như kilogram hoặc pound. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh thể thao và khoa học. Ở Anh, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng về mặt nghĩa và sử dụng, hai phiên bản không có sự khác biệt đáng kể. Từ này cũng thường được dùng trong nhiều cụm từ và thuật ngữ kỹ thuật, như "body weight" (khối lượng cơ thể) hay "weight training" (tập luyện sức nặng).
Từ "weight" có nguồn gốc từ động từ Latin "pensare", có nghĩa là "cân nhắc" hay "định lượng". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "weiht" trước khi trở thành "weight" trong tiếng Anh. Trong lịch sử, khái niệm về trọng lượng không chỉ áp dụng cho khối lượng vật lý mà còn được mở rộng để chỉ sự ảnh hưởng hay tầm quan trọng của một ý tưởng. Ngày nay, "weight" chủ yếu được hiểu như khối lượng của vật thể trong bối cảnh vật lý và khoa học.
Từ "weight" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề sức khỏe và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh học thuật, "weight" thường liên quan đến các nghiên cứu về biến đổi khí hậu hoặc kinh tế. Từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao và thể hình, nơi việc theo dõi trọng lượng là một yếu tố quan trọng.
Họ từ
"Weight" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ khối lượng hoặc sự nặng nhẹ của một đối tượng, được đo bằng đơn vị như kilogram hoặc pound. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh thể thao và khoa học. Ở Anh, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng về mặt nghĩa và sử dụng, hai phiên bản không có sự khác biệt đáng kể. Từ này cũng thường được dùng trong nhiều cụm từ và thuật ngữ kỹ thuật, như "body weight" (khối lượng cơ thể) hay "weight training" (tập luyện sức nặng).
Từ "weight" có nguồn gốc từ động từ Latin "pensare", có nghĩa là "cân nhắc" hay "định lượng". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "weiht" trước khi trở thành "weight" trong tiếng Anh. Trong lịch sử, khái niệm về trọng lượng không chỉ áp dụng cho khối lượng vật lý mà còn được mở rộng để chỉ sự ảnh hưởng hay tầm quan trọng của một ý tưởng. Ngày nay, "weight" chủ yếu được hiểu như khối lượng của vật thể trong bối cảnh vật lý và khoa học.
Từ "weight" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề sức khỏe và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh học thuật, "weight" thường liên quan đến các nghiên cứu về biến đổi khí hậu hoặc kinh tế. Từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao và thể hình, nơi việc theo dõi trọng lượng là một yếu tố quan trọng.
