Nhà hàng

Từ vựng về Ẩm thực 2

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Ẩm thực 2 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1serrated slicer

Một loại dao có lưỡi răng cưa dùng để cắt bánh mì hoặc các chất mềm khác.

Noun

Một loại dao có lưỡi răng cưa dùng để cắt bánh mì hoặc các chất mềm khác.

A type of knife with a jagged edge used for cutting bread or other soft substances.

2potentially hazardous food

Thực phẩm có thể hỗ trợ sự phát triển của vi sinh vật có hại.

Noun

Thực phẩm có thể hỗ trợ sự phát triển của vi sinh vật có hại.

Food that can support the growth of harmful microorganisms.

3nonperishable

Không bị hư hỏng hoặc thối rữa, đặc biệt là sản phẩm thực phẩm

Adjective

Không bị hư hỏng hoặc thối rữa, đặc biệt là sản phẩm thực phẩm

Not subject to decay or spoilage, especially food products

4flow of food

Sự di chuyển hoặc truyền thực phẩm từ nơi này đến nơi khác, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chuỗi cung ứng hoặc quy trình tự nhiên.

Noun

Sự di chuyển hoặc truyền thực phẩm từ nơi này đến nơi khác, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chuỗi cung ứng hoặc quy trình tự nhiên.

The movement or transfer of food from one place to another, often used in contexts related to supply chains or natural processes.

5dry heat cooking

Phương pháp nấu ăn liên quan đến việc tuần hoàn không khí nóng hoặc tiếp xúc trực tiếp với bề mặt nóng mà không sử dụng độ ẩm.

Noun

Phương pháp nấu ăn liên quan đến việc tuần hoàn không khí nóng hoặc tiếp xúc trực tiếp với bề mặt nóng mà không sử dụng độ ẩm.

A method of cooking that involves the circulation of hot air or direct contact with a hot surface without the use of moisture.

6temperature danger zone

Khoảng nhiệt độ mà vi khuẩn gây bệnh thực phẩm có thể phát triển nhanh chóng, thường là từ 40°F (4°C) đến 140°F (60°C).

Noun

Khoảng nhiệt độ mà vi khuẩn gây bệnh thực phẩm có thể phát triển nhanh chóng, thường là từ 40°F (4°C) đến 140°F (60°C).

The range of temperatures at which foodborne bacteria can grow rapidly, typically between 40°F (4°C) and 140°F (60°C).

7double broiler

Một dụng cụ nấu ăn bao gồm hai nồi chồng lên nhau, trong đó nồi trên được thiết kế để nấu thức ăn bằng hơi nước từ nồi dưới.

Noun

Một dụng cụ nấu ăn bao gồm hai nồi chồng lên nhau, trong đó nồi trên được thiết kế để nấu thức ăn bằng hơi nước từ nồi dưới.

A cooking utensil consisting of two stacked pots, where the upper pot is designed to cook food by steam from the lower pot.

8slicer machine

Máy được thiết kế để cắt thực phẩm hoặc các vật liệu khác.

Noun

Máy được thiết kế để cắt thực phẩm hoặc các vật liệu khác.

A machine designed for slicing food or other materials.

9deep fat fryer

Một thiết bị nấu ăn dùng để chiên sâu thực phẩm bằng cách nhúng chúng vào dầu nóng.

Noun

Một thiết bị nấu ăn dùng để chiên sâu thực phẩm bằng cách nhúng chúng vào dầu nóng.

A cooking appliance used for deep frying foods by immersing them in hot oil.

10slicer knife

Con dao được thiết kế đặc biệt để cắt thực phẩm, thường có lưỡi dài và mỏng.

Noun

Con dao được thiết kế đặc biệt để cắt thực phẩm, thường có lưỡi dài và mỏng.

A knife designed specifically for slicing food, often with a long, thin blade.

11bake pan

Một cái bát nông, phẳng dùng để nướng các món ăn.

Noun

Một cái bát nông, phẳng dùng để nướng các món ăn.

A shallow, flat container used for baking food items.

12recommended dietary allowance

Mức tiêu thụ dinh dưỡng hàng ngày của một chất dinh dưỡng được coi là đủ để đáp ứng nhu cầu của gần như tất cả (97-98%) các cá nhân khỏe mạnh trong một giai đoạn sống và nhóm giới tính cụ thể.

Noun

Mức tiêu thụ dinh dưỡng hàng ngày của một chất dinh dưỡng được coi là đủ để đáp ứng nhu cầu của gần như tất cả (97-98%) các cá nhân khỏe mạnh trong một giai đoạn sống và nhóm giới tính cụ thể.

The daily dietary intake level of a nutrient considered sufficient to meet the requirements of nearly all (97-98%) healthy individuals in a particular life stage and gender group.

13back of the house

Một phần của nhà hàng hoặc khách sạn không thể tiếp cận được với khách hàng, thường bao gồm bếp và khu vực nhân viên.

Noun

Một phần của nhà hàng hoặc khách sạn không thể tiếp cận được với khách hàng, thường bao gồm bếp và khu vực nhân viên.

A part of a restaurant or hotel that is not accessible to customers, typically including the kitchen and staff areas.

14braising pan

Một cái chảo sâu, nặng được sử dụng để hầm thịt và rau.

Noun

Một cái chảo sâu, nặng được sử dụng để hầm thịt và rau.

A deep, heavy pan used for braising meat and vegetables.

15anthoxanthin

Một loại sắc tố flavonoid có trong thực vật, có thể xuất hiện màu vàng hoặc không màu tùy thuộc vào độ pH.

Noun

Một loại sắc tố flavonoid có trong thực vật, có thể xuất hiện màu vàng hoặc không màu tùy thuộc vào độ pH.

A type of flavonoid pigment found in plants, which can appear yellow to colorless depending on the pH.

16walk-in refrigerator

Một không gian lưu trữ lạnh lớn mà mọi người có thể đi vào, chủ yếu được sử dụng trong môi trường thương mại.

Noun

Một không gian lưu trữ lạnh lớn mà mọi người có thể đi vào, chủ yếu được sử dụng trong môi trường thương mại.

A large refrigerated storage space that people can walk into, used primarily in commercial settings.

17physical hazard

Một loại nguy hiểm phát sinh từ các điều kiện vật lý, bao gồm các yếu tố môi trường hoặc cơ khí.

Noun

Một loại nguy hiểm phát sinh từ các điều kiện vật lý, bao gồm các yếu tố môi trường hoặc cơ khí.

A type of danger that arises from physical conditions, including environmental or mechanical factors.

18performance evaluation form

Một tài liệu được sử dụng để đánh giá hiệu suất công việc của một cá nhân.

Noun

Một tài liệu được sử dụng để đánh giá hiệu suất công việc của một cá nhân.

A document used to assess an individual's job performance.

19food cost percentage

Tỷ lệ của chi phí thực phẩm so với doanh thu thực phẩm được tính bằng phần trăm.

Noun

Tỷ lệ của chi phí thực phẩm so với doanh thu thực phẩm được tính bằng phần trăm.

The ratio of food costs to food sales calculated as a percentage.

20foodborne illness

Bệnh do tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống bị ô nhiễm.

Noun

Bệnh do tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống bị ô nhiễm.

An illness caused by consuming contaminated food or beverages.

21dollop

Một khối lớn, không có hình dạng của một vật gì đó, đặc biệt là thức ăn mềm.

Noun

Một khối lớn, không có hình dạng của một vật gì đó, đặc biệt là thức ăn mềm.

A large, shapeless mass of something, especially soft food.

22cross contamination

Sự chuyển giao vi khuẩn hoặc chất độc hại từ thực phẩm hoặc bề mặt này sang thực phẩm hoặc bề mặt khác.

Noun

Sự chuyển giao vi khuẩn hoặc chất độc hại từ thực phẩm hoặc bề mặt này sang thực phẩm hoặc bề mặt khác.

The transfer of harmful bacteria or substances from one food or surface to another.

23conventional oven

Một loại lò sử dụng nhiệt độ để nấu chín thức ăn đồng đều.

Noun

Một loại lò sử dụng nhiệt độ để nấu chín thức ăn đồng đều.

A type of oven that uses thermal heat for cooking food evenly.

24baste

Đánh (ai) thật mạnh; đập phá.

Verb

Đánh (ai) thật mạnh; đập phá.

Beat (someone) soundly; thrash.

25roasting pan

Một cái đĩa kim loại lớn, thường có hình chữ nhật, được sử dụng để nướng thịt, gia cầm hoặc rau trong lò.

Noun

Một cái đĩa kim loại lớn, thường có hình chữ nhật, được sử dụng để nướng thịt, gia cầm hoặc rau trong lò.

A large, typically rectangular, metal dish used for roasting meat, poultry, or vegetables in an oven.

26overhead cost

Một khoản chi phí không liên quan trực tiếp đến sản xuất.

Noun

Một khoản chi phí không liên quan trực tiếp đến sản xuất.

An expense that is not directly tied to production.

27health-hazard

Một nguồn nguy hiểm hoặc rủi ro cho sức khỏe.

Noun

Một nguồn nguy hiểm hoặc rủi ro cho sức khỏe.

A source of danger or risk to health.

28food warmer

Một thiết bị hoặc dụng cụ dùng để giữ ấm thức ăn trước khi phục vụ.

Noun

Một thiết bị hoặc dụng cụ dùng để giữ ấm thức ăn trước khi phục vụ.

An appliance or device used to keep food warm before serving.

29food cost

Chi phí tổng cộng phải trả để có được thực phẩm để tiêu thụ.

Noun

Chi phí tổng cộng phải trả để có được thực phẩm để tiêu thụ.

The total expense incurred in obtaining food for consumption.

30caramelize

(của đường hoặc xi-rô) được chuyển thành caramen.

Verb

(của đường hoặc xi-rô) được chuyển thành caramen.

of sugar or syrup be converted into caramel.

31boning knife

Một con dao tương tự như dao bếp, với lưỡi dao hẹp được sử dụng để loại bỏ xương khỏi thịt và cá.

Noun

Một con dao tương tự như dao bếp, với lưỡi dao hẹp được sử dụng để loại bỏ xương khỏi thịt và cá.

A knife similar to a chef's knife, with a narrow blade that is used for removing bones from meat and fish.

32steam table

Một loại thiết bị nhà bếp được sử dụng để giữ ấm thức ăn hoặc nấu chín nó bằng hơi nước.

Noun

Một loại thiết bị nhà bếp được sử dụng để giữ ấm thức ăn hoặc nấu chín nó bằng hơi nước.

A type of kitchen equipment used for keeping food warm or cooking it using steam.

33on the job training

Một loại hình đào tạo diễn ra tại nơi làm việc trong khi ai đó đang thực hiện công việc của họ.

Noun

Một loại hình đào tạo diễn ra tại nơi làm việc trong khi ai đó đang thực hiện công việc của họ.

A type of training that occurs in the workplace while someone is performing their job.

34paring knife

Con dao nhỏ dùng để gọt vỏ và trang trí trái cây và rau củ.

Noun

Con dao nhỏ dùng để gọt vỏ và trang trí trái cây và rau củ.

A small knife used for peeling and trimming fruits and vegetables.

35deep-fry

Chiên (thức ăn) với một lượng mỡ hoặc dầu vừa đủ để ngập hoàn toàn.

Verb

Chiên (thức ăn) với một lượng mỡ hoặc dầu vừa đủ để ngập hoàn toàn.

Fry food in an amount of fat or oil sufficient to cover it completely.

36butcher knife

Một con dao lớn, nặng được sử dụng để cắt thịt.

Noun

Một con dao lớn, nặng được sử dụng để cắt thịt.

A large, heavy knife used for cutting meat.

37broil

Một cuộc cãi vã hoặc hỗn loạn.

Noun

Một cuộc cãi vã hoặc hỗn loạn.

A quarrel or commotion.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu