Bản dịch của từ Beelzebub trong tiếng Việt

Beelzebub

Noun [U/C] Noun [U] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beelzebub (Noun)

biˈɛlzəbʌb
biˈɛlzəbʌb
01

Một con quỷ mạnh mẽ ở địa ngục, đôi khi được coi là một con quỷ.

A powerful demon in hell sometimes considered to be a devil.

Ví dụ

In some cultures, Beelzebub represents the ultimate evil in society.

Trong một số nền văn hóa, Beelzebub đại diện cho cái ác tối thượng trong xã hội.

Many people do not believe in Beelzebub's existence in modern society.

Nhiều người không tin vào sự tồn tại của Beelzebub trong xã hội hiện đại.

Is Beelzebub a real figure in social discussions about morality?

Liệu Beelzebub có phải là một nhân vật thực sự trong các cuộc thảo luận xã hội về đạo đức không?

02

Một con quỷ tưởng tượng hoặc con quỷ giống như satan.

An imaginary devil or demon resembling satan.

Ví dụ

Some people believe Beelzebub influences their negative thoughts and actions.

Một số người tin rằng Beelzebub ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành động tiêu cực của họ.

I don't think Beelzebub is a real entity in our society.

Tôi không nghĩ Beelzebub là một thực thể có thật trong xã hội của chúng ta.

Is Beelzebub just a myth in modern social discussions?

Liệu Beelzebub chỉ là một huyền thoại trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại?

03

Một cái tên thường được dùng để chỉ ma quỷ hoặc ác quỷ trong nhiều văn bản tôn giáo.

A name commonly used to refer to the devil or a demon in various religious texts.

Ví dụ

Some people believe Beelzebub influences negative social behaviors in communities.

Một số người tin rằng Beelzebub ảnh hưởng đến hành vi tiêu cực trong cộng đồng.

Beelzebub is not a common name in modern social discussions today.

Beelzebub không phải là một cái tên phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hiện nay.

Is Beelzebub mentioned in any recent social studies or articles?

Có phải Beelzebub được nhắc đến trong bất kỳ nghiên cứu xã hội gần đây nào không?

04

Theo một số cách giải thích, belzebub được coi là một con quỷ cấp cao hoặc hoàng tử của địa ngục.

In some interpretations belzebub is seen as a highranking demon or prince of hell.

Ví dụ

In folklore, Beelzebub is a prince of hell known for chaos.

Trong truyền thuyết, Beelzebub là một hoàng tử của địa ngục nổi tiếng với sự hỗn loạn.

Many people do not believe in Beelzebub's existence in modern society.

Nhiều người không tin vào sự tồn tại của Beelzebub trong xã hội hiện đại.

Is Beelzebub considered a significant figure in social discussions today?

Liệu Beelzebub có được coi là một nhân vật quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

05

Một thuật ngữ dùng để chỉ một linh hồn liên quan đến ruồi, thường được miêu tả là xấu xa hoặc độc ác.

A term used to denote a spirit associated with flies often depicted as evil or malevolent.

Ví dụ

Some believe Beelzebub represents the darker side of human nature.

Một số người tin rằng Beelzebub đại diện cho mặt tối của bản chất con người.

Beelzebub is not a common topic in social discussions today.

Beelzebub không phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.

Is Beelzebub mentioned in any recent social studies or articles?

Beelzebub có được đề cập trong bất kỳ nghiên cứu xã hội hoặc bài viết nào gần đây không?

06

Một tên gọi khác của quỷ; thường được dùng như từ đồng nghĩa với satan.

Another name for the devil often used as a synonym for satan.

Ví dụ

Many cultures fear Beelzebub as a symbol of evil spirits.

Nhiều nền văn hóa sợ Beelzebub như một biểu tượng của linh hồn ác.

Beelzebub is not a common name in modern social discussions.

Beelzebub không phải là một cái tên phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.

Is Beelzebub mentioned in your cultural studies class?

Có phải Beelzebub được nhắc đến trong lớp học văn hóa của bạn không?

07

Một con quỷ liên quan đến phân, theo truyền thống được nhắc đến trong kinh thánh.

A demon associated with dung traditionally mentioned in the bible.

Ví dụ

In some cultures, Beelzebub represents the ultimate evil in society.

Trong một số nền văn hóa, Beelzebub đại diện cho cái ác tối thượng trong xã hội.

Many people do not believe in Beelzebub's existence today.

Nhiều người không tin vào sự tồn tại của Beelzebub ngày nay.

Is Beelzebub still relevant in modern social discussions?

Liệu Beelzebub vẫn còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

08

Một thuật ngữ chỉ một vị thần giả hoặc một thần tượng.

A term for a false god or an idol.

Ví dụ

Many people consider wealth to be a modern beelzebub in society.

Nhiều người coi sự giàu có là một beelzebub hiện đại trong xã hội.

We should not worship beelzebub-like figures in our communities.

Chúng ta không nên tôn thờ những hình tượng như beelzebub trong cộng đồng.

Is social media becoming a new beelzebub for younger generations?

Mạng xã hội có đang trở thành một beelzebub mới cho thế hệ trẻ không?

09

Một thuật ngữ dùng để chỉ ai đó là ma quỷ hoặc một thế lực tà ác.

A term used to refer to someone as a devil or a great evil one.

Ví dụ

Some people call him Beelzebub for his cruel actions.

Một số người gọi anh ta là Beelzebub vì hành động tàn nhẫn.

She does not believe Beelzebub exists in modern society.

Cô ấy không tin Beelzebub tồn tại trong xã hội hiện đại.

Why do they label him Beelzebub in the community?

Tại sao họ gán cho anh ta danh hiệu Beelzebub trong cộng đồng?

10

Một con quỷ mạnh mẽ thường được liên tưởng đến ma quỷ trong truyền thống kitô giáo.

A powerful demon often associated with the devil in christian tradition.

Ví dụ

In folklore, Beelzebub represents the embodiment of evil in society.

Trong truyền thuyết dân gian, Beelzebub đại diện cho hiện thân của cái ác trong xã hội.

Many people do not believe Beelzebub truly exists in modern times.

Nhiều người không tin rằng Beelzebub thực sự tồn tại trong thời hiện đại.

Is Beelzebub a symbol of fear in contemporary social discussions?

Liệu Beelzebub có phải là biểu tượng của nỗi sợ trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

11

Một cái tên thường gắn liền với một thực thể ma quỷ hoặc ác quỷ.

A name commonly associated with a demonic entity or the devil.

Ví dụ

In folklore, Beelzebub is often seen as a powerful demon.

Trong truyền thuyết, Beelzebub thường được coi là một ác quỷ mạnh mẽ.

Many people do not believe in Beelzebub's existence today.

Nhiều người không tin vào sự tồn tại của Beelzebub ngày nay.

Is Beelzebub mentioned in any modern social discussions?

Có phải Beelzebub được nhắc đến trong bất kỳ cuộc thảo luận xã hội hiện đại nào không?

12

Thường được dùng theo nghĩa ẩn dụ để biểu thị sự độc ác hoặc xấu xa.

Often used metaphorically to represent malevolence or evil.

Ví dụ

Many believe that beelzebub represents the darkest side of human nature.

Nhiều người tin rằng beelzebub đại diện cho mặt tối nhất của bản chất con người.

People do not often discuss the concept of beelzebub in social settings.

Mọi người không thường bàn về khái niệm beelzebub trong các buổi giao lưu xã hội.

Is beelzebub a common term in discussions about social behavior?

Liệu beelzebub có phải là thuật ngữ phổ biến trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội không?

13

Trong một số truyền thống, là vị thần của ruồi hoặc chúa tể của loài ruồi.

In some traditions a deity of flies or lord of the flies.

Ví dụ

In the book, Beelzebub represents chaos in society's moral decline.

Trong cuốn sách, Beelzebub đại diện cho sự hỗn loạn trong sự suy đồi đạo đức của xã hội.

Many people do not believe in Beelzebub's influence on modern culture.

Nhiều người không tin vào ảnh hưởng của Beelzebub đối với văn hóa hiện đại.

Is Beelzebub a symbol of social decay in literature?

Liệu Beelzebub có phải là biểu tượng của sự suy tàn xã hội trong văn học không?

Beelzebub (Noun Uncountable)

biˈɛlzəbʌb
biˈɛlzəbʌb
01

Hiện thân của cái ác, thường được miêu tả là sở hữu sức mạnh hoặc sự vĩ đại.

An embodiment of evil often depicted as possessing power or grandeur.

Ví dụ

In social discussions, Beelzebub symbolizes the presence of evil influences.

Trong các cuộc thảo luận xã hội, Beelzebub tượng trưng cho sự hiện diện của những ảnh hưởng xấu.

Many believe Beelzebub does not represent any positive social change.

Nhiều người tin rằng Beelzebub không đại diện cho bất kỳ sự thay đổi xã hội tích cực nào.

Can Beelzebub be seen in today's social media interactions?

Liệu Beelzebub có thể được nhìn thấy trong các tương tác trên mạng xã hội ngày nay không?

02

Trong một số văn bản, ám chỉ đến một vị thần hoặc thần tượng giả.

In some texts refers to a false god or idol.

Ví dụ

Some people view social media as a modern beelzebub of society.

Một số người xem mạng xã hội như một beelzebub hiện đại của xã hội.

Social movements should not become a beelzebub for political manipulation.

Các phong trào xã hội không nên trở thành một beelzebub cho sự thao túng chính trị.

Is social media a beelzebub that distracts us from real connections?

Mạng xã hội có phải là một beelzebub làm chúng ta phân tâm khỏi các kết nối thực sự không?

Beelzebub (Idiom)

01

Người ủng hộ beelzebub: một thuật ngữ dùng để mô tả người bảo vệ hoặc ủng hộ điều gì đó bị coi là độc ác hoặc xấu xa.

Beelzebubs advocate a term used to describe a person who defends or supports something that is viewed as malevolent or evil.

Ví dụ

Some politicians are seen as Beelzebubs for supporting harmful policies.

Một số chính trị gia bị coi là Beelzebub vì ủng hộ chính sách có hại.

Not everyone agrees that the media acts as Beelzebubs in society.

Không phải ai cũng đồng ý rằng truyền thông hành động như Beelzebub trong xã hội.

Are activists seen as Beelzebubs when they challenge social norms?

Các nhà hoạt động có bị coi là Beelzebub khi thách thức các chuẩn mực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beelzebub/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beelzebub

Không có idiom phù hợp