Bản dịch của từ Brushed trong tiếng Việt
Brushed

Brushed (Adjective)
Cọ xát, đặc biệt là khi hoàn thiện.
Rubbed especially as a finish.
The brushed metal surface looked elegant at the social event.
Bề mặt kim loại được chải trông thanh lịch tại sự kiện xã hội.
The decorations were not brushed, making the venue seem plain.
Những trang trí không được chải, làm cho địa điểm trông đơn giản.
Is the brushed finish popular in social venues today?
Hoàn thiện được chải có phổ biến trong các địa điểm xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "brushed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "brush", có nghĩa là chải hoặc quét một cách nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "to brush up" có thể chỉ việc ôn tập, trong khi ở Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ hành động làm sạch hoặc mượt mà bề mặt. Ngoài ra, phát âm cũng có thể khác biệt nhẹ, với trọng âm rơi vào âm tiết khác nhau trong một số ngữ cảnh.
Từ "brushed" xuất phát từ động từ tiếng Anh "brush", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "brosse" (có nghĩa là cây chổi) và tiếng Latin "bruscus" (tức là thô ráp). Lịch sử phát triển của từ này xuất phát từ hành động sử dụng một dụng cụ để làm sạch hoặc làm mịn bề mặt. Hiện nay, "brushed" không chỉ đề cập đến hành động chải mà còn mô tả các bề mặt có kết cấu mượt mà, gợi nhớ đến quy trình cẩn thận trong việc hoàn thiện vật liệu.
Từ "brushed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói. Trong ngữ cảnh này, từ này thường mô tả hành động vệ sinh hoặc chuẩn bị cho một sự kiện, ví dụ như "brushed my teeth" hoặc "brushed my hair". Ngoài ra, trong văn phong nghệ thuật, "brushed" có thể được dùng để diễn tả những nét vẽ nhẹ nhàng, gợi cảm trong nghệ thuật hoặc kể chuyện. Sự sử dụng của từ này phản ánh hành động nhanh chóng hoặc tạm thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

