Bản dịch của từ Burr trong tiếng Việt

Burr

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burr (Noun)

bɚɹ
bˈɝ
01

Một cạnh hoặc gờ thô để lại trên một vật thể (đặc biệt là kim loại) do tác động của dụng cụ hoặc máy móc.

A rough edge or ridge left on an object (especially of metal) by the action of a tool or machine.

Ví dụ

The metal sheet had a burr after being cut.

Tấm kim loại có một vết cụt sau khi được cắt.

The machine operator removed the burr for safety reasons.

Người vận hành máy đã loại bỏ vết cụt vì lý do an toàn.

Inspectors checked for burrs in the metal components.

Các thanh tra kiểm tra vết cụt trong các bộ phận kim loại.

02

Vỏ hạt gai hoặc đầu hoa bám vào quần áo và lông động vật.

A prickly seed case or flower head that clings to clothing and animal fur.

Ví dụ

The burrs from the field stuck to the dog's fur.

Những cái gai từ cánh đồng bám vào lông chó.

She spent hours removing burrs from her sweater after hiking.

Cô ấy dành nhiều giờ để lấy gai từ áo len sau khi leo núi.

The children laughed as they tried to remove burrs from each other.

Những đứa trẻ cười khi cố gỡ gai từ nhau.

03

Âm thanh vo ve, chẳng hạn như tiếng chuông điện thoại hoặc tiếng bánh răng quay.

A whirring sound, such as a telephone ringing tone or the sound of cogs turning.

Ví dụ

The burr of the coffee grinder filled the cafe.

Tiếng rên của máy xay cà phê lấp đầy quán.

The burr of the doorbell startled the guests.

Tiếng rên của chuông cửa làm cho khách bất ngờ.

The burr of the sewing machine echoed in the room.

Tiếng rên của máy may vang vọng trong căn phòng.

04

Một dụng cụ cắt quay nhỏ có đầu định hình, chủ yếu được sử dụng trong chế biến gỗ và nha khoa.

A small rotary cutting tool with a shaped end, used chiefly in woodworking and dentistry.

Ví dụ

The carpenter used a burr to shape the wood.

Thợ mộc đã sử dụng một cái burr để tạo hình cho gỗ.

The dentist employed a burr to smooth the tooth surface.

Nha sĩ đã sử dụng một cái burr để làm mịn bề mặt răng.

The woodworking class learned how to handle a burr tool.

Lớp học mộc học đã học cách sử dụng công cụ burr.

05

Một loại đá silic dùng làm cối xay.

A siliceous rock used for millstones.

Ví dụ

The ancient mill used burr to grind grains efficiently.

Cái cối cổ xưa sử dụng loại đá burr để nghiền lúa hiệu quả.

The town's history museum displayed a large burr millstone.

Bảo tàng lịch sử của thị trấn trưng bày một viên cối lớn làm từ đá burr.

Local farmers still rely on burr for traditional grain milling.

Những người nông dân địa phương vẫn phụ thuộc vào loại đá burr để nghiền lúa theo cách truyền thống.

06

Vương miện của gạc hươu.

The coronet of a deer's antler.

Ví dụ

The majestic stag had a prominent burr on its antler.

Con hươu đực hùng vĩ có một cái burr nổi bật trên sừng.

The hunters admired the burr as a symbol of strength.

Các thợ săn ngưỡng mộ cái burr như một biểu tượng của sức mạnh.

The villagers believed the burr brought good luck to their community.

Người dân trong làng tin rằng cái burr mang lại may mắn cho cộng đồng của họ.

07

Biểu thị gỗ có mắt gỗ hoặc các phần phát triển khác có dạng vân xoáy dày đặc khi xẻ, được sử dụng làm ván lạng và các đồ gỗ trang trí khác.

Denoting wood containing knots or other growths which show a pattern of dense swirls in the grain when sawn, used for veneers and other decorative woodwork.

Ví dụ

The artisan crafted a beautiful table using burr wood.

Nghệ nhân đã chế tác một bàn đẹp bằng gỗ burr.

The furniture store displayed a burr wood cabinet in the showroom.

Cửa hàng đồ nội thất trưng bày một tủ gỗ burr trong showroom.

The designer chose burr wood for its unique swirling patterns.

Nhà thiết kế đã chọn gỗ burr vì mẫu vân xoáy độc đáo.

Dạng danh từ của Burr (Noun)

SingularPlural

Burr

Burrs

Burr (Verb)

bɚɹ
bˈɝ
01

Tạo ra âm thanh vo ve.

Make a whirring sound.

Ví dụ

The machines in the factory burr loudly all day.

Các máy trong nhà máy kêu to suốt ngày.

The fans burr as they cool down the overheated room.

Các quạt kêu vang khi làm mát căn phòng quá nóng.

The air conditioner burrs softly in the background of the meeting.

Máy điều hòa kêu nhè nhẹ ở phía sau cuộc họp.

02

Tạo thành một cạnh thô trên (kim loại).

Form a rough edge on (metal).

Ví dụ

The blacksmith burrs the edges of the metalwork for a rustic look.

Thợ rèn búa mép của sản phẩm kim loại để tạo vẻ cổ điển.

To achieve a unique design, the artist burrs the metal sculptures.

Để đạt được thiết kế độc đáo, nghệ sĩ búa mép tác phẩm kim loại.

The sculptor burrs the metal to add texture to the artwork.

Người điêu khắc búa mép kim loại để thêm cấu trúc cho tác phẩm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burr/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burr

Không có idiom phù hợp