Bản dịch của từ Burr trong tiếng Việt
Burr

Burr (Noun)
The metal sheet had a burr after being cut.
Tấm kim loại có một vết cụt sau khi được cắt.
The machine operator removed the burr for safety reasons.
Người vận hành máy đã loại bỏ vết cụt vì lý do an toàn.
Inspectors checked for burrs in the metal components.
Các thanh tra kiểm tra vết cụt trong các bộ phận kim loại.
The burrs from the field stuck to the dog's fur.
Những cái gai từ cánh đồng bám vào lông chó.
She spent hours removing burrs from her sweater after hiking.
Cô ấy dành nhiều giờ để lấy gai từ áo len sau khi leo núi.
The children laughed as they tried to remove burrs from each other.
Những đứa trẻ cười khi cố gỡ gai từ nhau.
The burr of the coffee grinder filled the cafe.
Tiếng rên của máy xay cà phê lấp đầy quán.
The burr of the doorbell startled the guests.
Tiếng rên của chuông cửa làm cho khách bất ngờ.
The burr of the sewing machine echoed in the room.
Tiếng rên của máy may vang vọng trong căn phòng.
The carpenter used a burr to shape the wood.
Thợ mộc đã sử dụng một cái burr để tạo hình cho gỗ.
The dentist employed a burr to smooth the tooth surface.
Nha sĩ đã sử dụng một cái burr để làm mịn bề mặt răng.
The woodworking class learned how to handle a burr tool.
Lớp học mộc học đã học cách sử dụng công cụ burr.
Một loại đá silic dùng làm cối xay.
A siliceous rock used for millstones.
The ancient mill used burr to grind grains efficiently.
Cái cối cổ xưa sử dụng loại đá burr để nghiền lúa hiệu quả.
The town's history museum displayed a large burr millstone.
Bảo tàng lịch sử của thị trấn trưng bày một viên cối lớn làm từ đá burr.
Local farmers still rely on burr for traditional grain milling.
Những người nông dân địa phương vẫn phụ thuộc vào loại đá burr để nghiền lúa theo cách truyền thống.
The majestic stag had a prominent burr on its antler.
Con hươu đực hùng vĩ có một cái burr nổi bật trên sừng.
The hunters admired the burr as a symbol of strength.
Các thợ săn ngưỡng mộ cái burr như một biểu tượng của sức mạnh.
The villagers believed the burr brought good luck to their community.
Người dân trong làng tin rằng cái burr mang lại may mắn cho cộng đồng của họ.
Biểu thị gỗ có mắt gỗ hoặc các phần phát triển khác có dạng vân xoáy dày đặc khi xẻ, được sử dụng làm ván lạng và các đồ gỗ trang trí khác.
Denoting wood containing knots or other growths which show a pattern of dense swirls in the grain when sawn, used for veneers and other decorative woodwork.
The artisan crafted a beautiful table using burr wood.
Nghệ nhân đã chế tác một bàn đẹp bằng gỗ burr.
The furniture store displayed a burr wood cabinet in the showroom.
Cửa hàng đồ nội thất trưng bày một tủ gỗ burr trong showroom.
The designer chose burr wood for its unique swirling patterns.
Nhà thiết kế đã chọn gỗ burr vì mẫu vân xoáy độc đáo.
Dạng danh từ của Burr (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burr | Burrs |
Burr (Verb)
The machines in the factory burr loudly all day.
Các máy trong nhà máy kêu to suốt ngày.
The fans burr as they cool down the overheated room.
Các quạt kêu vang khi làm mát căn phòng quá nóng.
The air conditioner burrs softly in the background of the meeting.
Máy điều hòa kêu nhè nhẹ ở phía sau cuộc họp.
The blacksmith burrs the edges of the metalwork for a rustic look.
Thợ rèn búa mép của sản phẩm kim loại để tạo vẻ cổ điển.
To achieve a unique design, the artist burrs the metal sculptures.
Để đạt được thiết kế độc đáo, nghệ sĩ búa mép tác phẩm kim loại.
The sculptor burrs the metal to add texture to the artwork.
Người điêu khắc búa mép kim loại để thêm cấu trúc cho tác phẩm.
Họ từ
Từ "burr" thường được định nghĩa là một mảnh vật liệu thừa mà quá trình gia công để lại trên bề mặt của kim loại hoặc gỗ. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, burr có thể gây ra sự không an toàn nếu không được loại bỏ. Trong tiếng Anh Anh, "burr" cũng có thể chỉ đến tiếng rít khi phát âm từ, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể liên quan đến giọng nói nặng nề. Sự khác biệt này thường không ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa ngữ cảnh nhưng có thể thay đổi cách diễn đạt trong từng khu vực.
Từ "burr" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "burra", có nghĩa là lông thú hoặc bụi lông. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc nhỏ và nhọn có khả năng bám dính, thường được tìm thấy trên thực vật và động vật. Trong lịch sử, "burr" đã được áp dụng để mô tả những hạt nhỏ hoặc mảnh vụn mà có thể gây cản trở, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại về những vật thể sắc nhọn hoặc khó chịu, phản ánh tính chất bám chặt và gây bất tiện mà từ này mang lại.
Từ "burr" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết. Trong phần Đọc, "burr" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ hoặc thủ công. Từ này thường được sử dụng để chỉ đặc điểm không đều hoặc sắc nhọn của bề mặt, như trong chế tạo hoặc gia công kim loại. Ngoài ra, trong văn hóa, "burr" còn có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả âm thanh lạo xạo hoặc tiếng động khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp