Bản dịch của từ Devil trong tiếng Việt
Devil

Devil (Noun)
Many believe that greed makes a person a devil in society.
Nhiều người tin rằng lòng tham biến một người thành quỷ dữ trong xã hội.
She is not a devil; she helps the homeless every week.
Cô ấy không phải quỷ dữ; cô ấy giúp đỡ người vô gia cư mỗi tuần.
Is he really a devil for wanting more power?
Liệu anh ấy có thực sự là quỷ dữ vì muốn có quyền lực hơn?
Kẻ thù của chúa và nhân loại, thường được miêu tả trong kitô giáo là kẻ cám dỗ nhân loại.
The adversary of god and humanity frequently represented in christianity as the tempter of mankind
Many people believe the devil tempts them into bad behavior.
Nhiều người tin rằng quỷ cám dỗ họ vào hành vi xấu.
The devil does not make people commit crimes; they choose to.
Quỷ không khiến mọi người phạm tội; họ tự chọn lựa.
Is the devil a real entity in social discussions today?
Quỷ có phải là thực thể thật trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay?
Một thế lực siêu nhiên độc ác; một con quỷ.
An evil supernatural being a demon
Many believe that the devil influences people's bad decisions in society.
Nhiều người tin rằng quỷ dữ ảnh hưởng đến quyết định xấu của con người trong xã hội.
The devil does not represent good morals in social discussions.
Quỷ dữ không đại diện cho đạo đức tốt trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the devil a real entity in social beliefs today?
Quỷ dữ có phải là một thực thể thật trong niềm tin xã hội hôm nay không?
Devil (Adjective)
The devil behavior of some politicians harms society and public trust.
Hành vi xấu xa của một số chính trị gia gây hại cho xã hội.
Not all social media is devil; some promote positive interactions.
Không phải tất cả mạng xã hội đều xấu; một số thúc đẩy tương tác tích cực.
Is the devil influence of advertisements affecting our youth's values?
Ảnh hưởng xấu của quảng cáo có đang ảnh hưởng đến giá trị của giới trẻ không?
Thuộc về hoặc liên quan đến ma quỷ hoặc cái ác; độc ác.
Of or relating to the devil or evil diabolical
The devil influence in social media can harm young people's mental health.
Ảnh hưởng xấu trên mạng xã hội có thể làm tổn hại sức khỏe tâm lý của thanh niên.
The devil effects of bullying are evident in many school environments.
Những tác động xấu của bắt nạt rất rõ ràng trong nhiều môi trường học đường.
Are there devil influences in our society today, especially among teenagers?
Có những ảnh hưởng xấu nào trong xã hội chúng ta ngày nay, đặc biệt là ở thanh thiếu niên?
Devil (Idiom)
The devil is in the details of our community project plan.
Vấn đề nằm ở những chi tiết trong kế hoạch dự án cộng đồng của chúng tôi.
The team ignored the budget; the devil is in the details.
Nhóm đã bỏ qua ngân sách; vấn đề nằm ở những chi tiết.
Is the devil in the details of your social event preparation?
Có phải vấn đề nằm ở những chi tiết trong sự chuẩn bị sự kiện xã hội của bạn?
Họ từ
Từ "devil" trong tiếng Anh có nghĩa là "quỷ" hoặc "ma quỷ", thường chỉ một thực thể siêu nhiên biểu tượng cho ác quỷ và cám dỗ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈdɛv.əl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈdɛ.vəl/. Mặc dù hình thức viết không khác nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt: "devil" thường được dùng trong văn hóa, tôn giáo và triết học để diễn tả sự ác, trong khi trong văn học, nó có thể chỉ đạo nhân vật hoặc phản diện.
Từ "devil" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deofol", vốn được mượn từ tiếng Latin "diabolus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "diabolos", nghĩa là "kẻ phỉ báng" hay "kẻ kết án". Trong Kitô giáo, hình ảnh của "devil" liên quan đến biểu tượng của sự xấu xa và phản bội. Qua thời gian, từ này không chỉ ám chỉ một thực thể siêu nhiên mà còn chỉ những đặc điểm hoặc hành vi được coi là gian ác. Sự phát triển này phản ánh cách nhận thức về thiện và ác trong văn hóa phương Tây.
Từ "devil" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Listening, Speaking, và Writing, nó thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa hoặc tôn giáo, nhưng ít phổ biến trong IELTS Reading. Trong ngữ cảnh khác, "devil" thường được dùng trong các câu chuyện dân gian, văn học, và các cuộc thảo luận về đạo đức, thể hiện sự xuất hiện của cái ác hay khía cạnh tiêu cực của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devil
Làm kẻ phản biện
To put forward arguments against or objections to a proposition—which one may actually agree with—purely to test the validity of the proposition.
During the debate, she likes to play devil's advocate to challenge ideas.
Trong cuộc tranh luận, cô ấy thích đóng vai quỷ đỏ để thách thức ý kiến.