Bản dịch của từ Doubled trong tiếng Việt
Doubled

Doubled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của double.
Simple past and past participle of double.
The population of New York doubled from 1990 to 2020.
Dân số của New York đã tăng gấp đôi từ năm 1990 đến 2020.
The number of social media users did not double last year.
Số lượng người dùng mạng xã hội đã không tăng gấp đôi năm ngoái.
Did the number of volunteers double during the charity event?
Số lượng tình nguyện viên có tăng gấp đôi trong sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Doubled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Double |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doubled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doubled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doubles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doubling |
Họ từ
"Doubled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "double", có nghĩa là làm cho gấp đôi hoặc nhân đôi một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả việc tăng số lượng hoặc kích thước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "doubled" giữ nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn nói, một số biệt ngữ và ngữ điệu có thể xuất hiện khác nhau.
Từ "doubled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "double", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "dobler", và có nguồn gốc xa hơn từ tiếng Latin "duplus", nghĩa là "gấp đôi". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với khái niệm số lượng và kích thước, thể hiện sự gia tăng hoặc nhân đôi. Hiện nay, "doubled" thường được sử dụng để chỉ việc nhân đôi hoặc tăng gấp đôi trong các ngữ cảnh toán học, kinh tế và công nghệ.
Từ "doubled" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến số lượng và so sánh. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi đến gấp đôi của số liệu hoặc kích thước. Trong phần Nói và Viết, "doubled" có thể được sử dụng khi thảo luận về xu hướng hoặc sự gia tăng, thường trong lĩnh vực kinh tế hoặc khoa học. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh thông thường liên quan đến sự gia tăng hoặc tăng cường, như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về hiệu suất hoặc sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



