Bản dịch của từ Hard word trong tiếng Việt
Hard word

Hard word (Noun)
Úc và new zealand không chính thức. một yêu cầu khẩn cấp, đặc biệt là về tiền bạc. đặc biệt là ở câu “nói lời khó nghe”: nài nỉ xin một ân huệ hoặc một khoản vay; (đôi khi) đặc biệt để đề nghị tình dục.
Australian and nz informal. an importunate request, especially for money. especially in "to put the hard word on": to ask insistently for a favour or a loan; (sometimes) specifically to proposition sexually.
John put the hard word on his friend for a loan.
John đã nặng lời với bạn của anh ấy vì một khoản vay.
She felt uncomfortable when he put the hard word on her.
Cô cảm thấy không thoải mái khi anh ấy nói lời khó khăn với cô.
Rebecca avoided putting the hard word on her colleagues for help.
Rebecca tránh nói lời khó khăn với đồng nghiệp của mình để được giúp đỡ.
Một lời nói gay gắt hoặc không tử tế hoặc (được sử dụng sớm); một sự xúc phạm; một lời khiển trách. sau này chỉ sử dụng ở số nhiều: những từ biểu thị hoặc diễn đạt sự thù địch hoặc tranh chấp.
A harsh or unkind word or (in early use) utterance; an insult; a reprimand. in later use only in plural: words indicative or expressive of hostility or dispute.
She was hurt by the hard words spoken during the argument.
Cô bị tổn thương bởi những lời lẽ gay gắt được nói ra trong cuộc tranh cãi.
After the disagreement, they exchanged hard words and stopped talking.
Sau khi bất đồng quan điểm, họ đã trao đổi những lời lẽ gay gắt và ngừng nói chuyện.
The hard words exchanged between the friends caused a rift in their relationship.
Những lời lẽ gay gắt trao đổi giữa những người bạn đã gây ra rạn nứt trong mối quan hệ của họ.
Learning new vocabulary can be challenging, especially hard words.
Học từ vựng mới có thể là một thử thách, đặc biệt là những từ khó.
She struggled with the pronunciation of the hard word 'onomatopoeia.'
Cô gặp khó khăn với cách phát âm từ khó 'onomatopoeia.'
The crossword puzzle was filled with hard words that stumped many.
Trò chơi ô chữ chứa đầy những từ khó khiến nhiều người bối rối.
Ban đầu là tiếng anh ailen; sau này cũng là người úc. một gợi ý, một lời khuyên; một phần thông tin nội bộ; một mật khẩu. bây giờ hiếm (chủ yếu trong bối cảnh lịch sử).
Originally irish english; later also australian. a hint, a tip-off; a piece of inside information; a password. now rare (chiefly in historical contexts).
He gave me a hard word about the upcoming party.
Anh ấy đã nói những lời khó nghe với tôi về bữa tiệc sắp tới.
She whispered a hard word to me about the secret meeting.
Cô ấy thì thầm với tôi một lời khó nghe về cuộc họp bí mật.
The hard word spread quickly among the close-knit community.
Lời nói khó nghe nhanh chóng lan truyền trong cộng đồng gắn bó.
Từ "hard" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "cứng" hoặc "khó", tùy vào ngữ cảnh. Trong British English và American English, cách sử dụng và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "hard" có thể được dùng để mô tả cả tính chất vật lý (như đá cứng) lẫn tính chất trừu tượng (như bài kiểm tra khó). Trong ngữ âm, cách phát âm chủ yếu là /hɑːd/ (British) và /hɑrd/ (American), phản ánh sự khác biệt trong âm thanh nhưng không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa.
Từ "hard" xuất phát từ tiếng Anh cổ " heard", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *harduz, và xa hơn từ tiếng Ấn-Âu *kʷérdʰs, mang nghĩa là "cứng rắn" hoặc "vững chắc". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "durus". Sự phát triển ngữ nghĩa của "hard" diễn ra từ nhận thức vật lý về độ cứng đến các khía cạnh trừu tượng như "khó khăn" và "khắt khe" trong các tình huống và định nghĩa, phản ánh tính chất bền bỉ và thách thức mà từ này mô tả.
Từ "hard" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "hard" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về nỗ lực hoặc thử thách. Trong phần Nói, nó xuất hiện khi mô tả cảm xúc hay định nghĩa sự khó khăn. Phần Đọc và Viết cũng sử dụng "hard" để thảo luận về công việc hoặc bài tập khó khăn. Từ này còn có vị trí quan trọng trong các ngữ cảnh thông thường như mô tả sự cứng, độ khó hay tính chất bền bỉ của vật thể.