Bản dịch của từ Holds trong tiếng Việt
Holds

Holds (Noun)
Số nhiều của giữ.
Plural of hold.
Many social events holds great importance for community bonding.
Nhiều sự kiện xã hội giữ vai trò quan trọng trong việc gắn kết cộng đồng.
Social gatherings do not holds the same excitement as before.
Các buổi gặp mặt xã hội không còn giữ được sự hào hứng như trước.
What holds the most value in social interactions?
Điều gì giữ giá trị nhất trong các tương tác xã hội?
Họ từ
Từ "holds" là dạng số nhiều của động từ "hold", mang nghĩa nắm giữ, giữ chặt hoặc kiên quyết duy trì một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, "holds" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ. Ngoài ra, "hold" còn có thể mang các nghĩa khác như tổ chức một sự kiện (hold a meeting) hoặc thể hiện cảm xúc (keep one's feelings in holds). Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "holds" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "hold", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "haldan", được truy nguyên đến gốc Đức cổ "halten", nghĩa là nắm giữ, giữ chặt. Thời gian trôi qua, "holds" đã phát triển thành dạng chia thì của động từ này, thể hiện hành động nắm giữ hoặc kiểm soát. Ý nghĩa hiện tại không chỉ giới hạn ở vật lý mà còn mở rộng sang các khía cạnh trừu tượng như giữ thái độ, tình cảm hoặc trách nhiệm.
Từ "holds" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi kiến thức về sự giữ gìn, duy trì hoặc nắm giữ thông tin có thể được yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác, "holds" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự tổ chức, sở hữu hoặc quan hệ xã hội, chẳng hạn như "holds a position" hay "holds beliefs". Từ này thể hiện tính chất bền vững và khả năng kiểm soát của một chủ thể trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Holds
No holds barred
Không còn gì để mất/ Không còn gì để giữ lại
With no restraints.
The debate was no holds barred, with each candidate freely expressing their views.
Cuộc tranh luận không bị kìm hãm, mỗi ứng cử viên tự do diễn đạt quan điểm của mình.