Bản dịch của từ Lord's table trong tiếng Việt
Lord's table

Lord's table(Phrase)
Một cách diễn đạt ẩn dụ đề cập đến Bí tích Thánh Thể hoặc Rước lễ trong truyền thống Kitô giáo.
A metaphorical expression referring to the Eucharist or Holy Communion in Christian tradition.
Lord's table(Idiom)
Bữa Tiệc Ly, là bữa ăn cuối cùng Chúa Giêsu chia sẻ với các tông đồ trước khi bị đóng đinh.
The Last Supper which was the final meal that Jesus shared with his apostles before his crucifixion.
Một biểu tượng của tình đoàn kết và hiệp thông Kitô giáo.
A symbol of Christian fellowship and communion.
Đề cập đến một cuộc tụ họp trong bối cảnh có ý nghĩa tôn giáo hoặc tâm linh.
A reference to a gathering in the context of religious or spiritual significance.
Một bàn tiệc thông công và hiệp thông, ngụ ý một cuộc tụ tập bạn bè hoặc gia đình.
A table of fellowship and communion implying a gathering of friends or families.
Bữa Tiệc Ly, bữa ăn cuối cùng Chúa Giêsu chia sẻ với các môn đệ trước khi bị đóng đinh.
The Last Supper the final meal that Jesus shared with his disciples before his crucifixion.
Một phép ẩn dụ cho một sự kiện quan trọng hoặc một cuộc tụ tập quan trọng.
A metaphor for an important event or a significant gathering.
Một bữa tối hoặc buổi họp mặt trang trọng và mang tính nghi lễ do một lãnh chúa tổ chức.
A formal and ceremonial dinner or gathering hosted by a lord.
Một dịp để tiệc tùng hoặc ăn mừng, đặc biệt là trong bối cảnh quý tộc.
An occasion for feasting or celebration especially within a noble context.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Bàn tiệc của Chúa (Lord's table) là một thuật ngữ tôn giáo, thường được sử dụng trong Kitô giáo để chỉ lễ bẻ bánh (Holy Communion hoặc Eucharist), biểu thị sự hiệp thông và lòng kỷ niệm về cái chết và sự phục sinh của Chúa Giê-su. Mặc dù cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, một số cách diễn đạt và truyền thống thực hành có thể thay đổi giữa các giáo phái khác nhau.
Thuật ngữ "Lord's Table" xuất phát từ tiếng Anh, liên quan đến "table" (bàn) và "Lord" (Chúa). "Lord" bắt nguồn từ từ gốc tiếng Anglo-Saxon "hlaford", chỉ người có quyền lực. "Table" từ tiếng La-tinh "tabula", có nghĩa là bề mặt phẳng dùng cho việc ăn hay trình bày. Trong bối cảnh tôn giáo, "Lord's Table" ám chỉ bàn tiệc thánh, nơi các tín hữu tham gia vào nghi thức Thánh Thể, thể hiện sự kết nối thiêng liêng với Chúa và cộng đồng.
"Cái bàn của Chúa" là cách diễn đạt thường gặp trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong các nghi lễ Kitô giáo, ám chỉ đến Bữa Tiệc Thánh hay Thánh Thể. Từ ngữ này ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do nội dung chủ yếu liên quan đến đức tin và thực hành tôn giáo. Ở những ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể được sử dụng để đề cập tới các buổi lễ trang trọng hoặc sự kiện có tính chất cộng đồng, nhằm mục đích thể hiện sự tôn kính và giao tiếp tinh thần giữa các tín đồ.
Bàn tiệc của Chúa (Lord's table) là một thuật ngữ tôn giáo, thường được sử dụng trong Kitô giáo để chỉ lễ bẻ bánh (Holy Communion hoặc Eucharist), biểu thị sự hiệp thông và lòng kỷ niệm về cái chết và sự phục sinh của Chúa Giê-su. Mặc dù cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, một số cách diễn đạt và truyền thống thực hành có thể thay đổi giữa các giáo phái khác nhau.
Thuật ngữ "Lord's Table" xuất phát từ tiếng Anh, liên quan đến "table" (bàn) và "Lord" (Chúa). "Lord" bắt nguồn từ từ gốc tiếng Anglo-Saxon "hlaford", chỉ người có quyền lực. "Table" từ tiếng La-tinh "tabula", có nghĩa là bề mặt phẳng dùng cho việc ăn hay trình bày. Trong bối cảnh tôn giáo, "Lord's Table" ám chỉ bàn tiệc thánh, nơi các tín hữu tham gia vào nghi thức Thánh Thể, thể hiện sự kết nối thiêng liêng với Chúa và cộng đồng.
"Cái bàn của Chúa" là cách diễn đạt thường gặp trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong các nghi lễ Kitô giáo, ám chỉ đến Bữa Tiệc Thánh hay Thánh Thể. Từ ngữ này ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do nội dung chủ yếu liên quan đến đức tin và thực hành tôn giáo. Ở những ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể được sử dụng để đề cập tới các buổi lễ trang trọng hoặc sự kiện có tính chất cộng đồng, nhằm mục đích thể hiện sự tôn kính và giao tiếp tinh thần giữa các tín đồ.
