Bản dịch của từ Lord's table trong tiếng Việt

Lord's table

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lord's table (Phrase)

01

Cụm từ ám chỉ bàn tiệc trong nhà thờ, tượng trưng cho sự hiện diện của chúa trong bí tích thánh thể hoặc rước lễ.

A phrase referring to the communion table in a church symbolizing the lords presence during the eucharist or holy communion.

Ví dụ

The church held a service at the lord's table last Sunday.

Nhà thờ đã tổ chức một buổi lễ tại bàn tiệc Chúa Chủ nhật vừa qua.

Many people do not attend the lord's table regularly.

Nhiều người không tham dự bàn tiệc Chúa thường xuyên.

Is the lord's table open to everyone in the community?

Bàn tiệc Chúa có mở cửa cho tất cả mọi người trong cộng đồng không?

02

Một cách diễn đạt ẩn dụ đề cập đến bí tích thánh thể hoặc rước lễ trong truyền thống kitô giáo.

A metaphorical expression referring to the eucharist or holy communion in christian tradition.

Ví dụ

Many families gather around the lord's table on special occasions.

Nhiều gia đình quây quần bên bàn tiệc của Chúa vào dịp đặc biệt.

Not everyone understands the significance of the lord's table in church.

Không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của bàn tiệc của Chúa trong nhà thờ.

What does the lord's table symbolize in the Christian community?

Bàn tiệc của Chúa biểu thị điều gì trong cộng đồng Kitô giáo?

03

Chiếc bàn trong nhà thờ, nơi đặt bánh và rượu dùng trong nghi thức thánh thể của kitô giáo.

The table in a church where the bread and wine used in the christian ceremony of the eucharist are placed.

Ví dụ

The lord's table was beautifully decorated for the Easter service last Sunday.

Bàn của Chúa được trang trí đẹp mắt cho buổi lễ Phục sinh hôm Chủ nhật.

The church did not have a lord's table for the special ceremony.

Nhà thờ không có bàn của Chúa cho buổi lễ đặc biệt.

Is the lord's table ready for the Christmas Eve mass tonight?

Bàn của Chúa đã sẵn sàng cho thánh lễ đêm Giáng sinh tối nay chưa?

Lord's table (Idiom)

01

Một nghi lễ tôn giáo kitô giáo được cử hành với bánh mì và rượu vang, tượng trưng cho bữa tiệc ly của chúa kitô với các môn đệ của người.

A christian religious ceremony celebrated with bread and wine representing christs last supper with his disciples.

Ví dụ

Many families gather around the lord's table during Thanksgiving every year.

Nhiều gia đình quây quần bên bàn tiệc Chúa vào Lễ Tạ Ơn hàng năm.

Not everyone appreciates the significance of the lord's table in society.

Không phải ai cũng hiểu được ý nghĩa của bàn tiệc Chúa trong xã hội.

What does the lord's table symbolize for modern Christians today?

Bàn tiệc Chúa tượng trưng cho điều gì đối với người Kitô hữu hiện đại hôm nay?

02

Bữa tiệc ly, là bữa ăn cuối cùng chúa giêsu chia sẻ với các tông đồ trước khi bị đóng đinh.

The last supper which was the final meal that jesus shared with his apostles before his crucifixion.

Ví dụ

The church displayed a painting of the lord's table last Sunday.

Nhà thờ đã trưng bày một bức tranh về bàn tiệc của Chúa hôm Chủ nhật.

Many people do not understand the significance of the lord's table.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của bàn tiệc của Chúa.

What do you think about the story of the lord's table?

Bạn nghĩ gì về câu chuyện của bàn tiệc của Chúa?

03

Một biểu tượng của tình đoàn kết và hiệp thông kitô giáo.

A symbol of christian fellowship and communion.

Ví dụ

At church, we gathered around the lord's table for communion.

Tại nhà thờ, chúng tôi quây quần quanh bàn tiệc thánh để dự lễ.

They did not sit at the lord's table during the event.

Họ không ngồi quanh bàn tiệc thánh trong sự kiện đó.

Is the lord's table used in all Christian services?

Bàn tiệc thánh có được sử dụng trong tất cả các buổi lễ không?

04

Đề cập đến một cuộc tụ họp trong bối cảnh có ý nghĩa tôn giáo hoặc tâm linh.

A reference to a gathering in the context of religious or spiritual significance.

Ví dụ

Many families gather at the lord's table during Thanksgiving every year.

Nhiều gia đình tụ tập bên bàn tiệc của Chúa vào lễ Tạ ơn hàng năm.

Not everyone feels welcome at the lord's table in our community.

Không phải ai cũng cảm thấy được chào đón bên bàn tiệc của Chúa trong cộng đồng chúng ta.

Is the lord's table open to all members of the church?

Bàn tiệc của Chúa có mở cửa cho tất cả các thành viên trong nhà thờ không?

05

Một phép ẩn dụ cho một sự kiện quan trọng hoặc một cuộc tụ tập quan trọng.

A metaphor for an important event or a significant gathering.

Ví dụ

The community gathered at the lord's table for the charity event.

Cộng đồng đã tụ họp tại bàn của chúa cho sự kiện từ thiện.

They did not invite everyone to the lord's table last year.

Họ đã không mời mọi người đến bàn của chúa năm ngoái.

Is the festival considered a lord's table for the locals?

Liệu lễ hội có được coi là bàn của chúa cho người dân địa phương không?

06

Một bàn tiệc thông công và hiệp thông, ngụ ý một cuộc tụ tập bạn bè hoặc gia đình.

A table of fellowship and communion implying a gathering of friends or families.

Ví dụ

We gathered around the lord's table for Thanksgiving dinner last year.

Chúng tôi quây quần bên bàn tiệc của Chúa trong bữa tối Lễ Tạ Ơn năm ngoái.

Not everyone understands the significance of the lord's table in gatherings.

Không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của bàn tiệc của Chúa trong các buổi tụ họp.

Have you ever experienced a meal at the lord's table with friends?

Bạn đã bao giờ trải nghiệm bữa ăn bên bàn tiệc của Chúa với bạn bè chưa?

07

Bữa tiệc ly, bữa ăn cuối cùng chúa giêsu chia sẻ với các môn đệ trước khi bị đóng đinh.

The last supper the final meal that jesus shared with his disciples before his crucifixion.

Ví dụ

Many artists depict the lord's table in their religious paintings.

Nhiều nghệ sĩ mô tả bàn tiệc của Chúa trong các bức tranh tôn giáo.

The lord's table does not represent a simple meal.

Bàn tiệc của Chúa không chỉ là một bữa ăn đơn giản.

What does the lord's table symbolize in modern society?

Bàn tiệc của Chúa biểu tượng cho điều gì trong xã hội hiện đại?

08

Một bữa tối hoặc buổi họp mặt trang trọng và mang tính nghi lễ do một lãnh chúa tổ chức.

A formal and ceremonial dinner or gathering hosted by a lord.

Ví dụ

The lord's table was set for twenty guests last Saturday evening.

Bàn tiệc của lãnh chúa được chuẩn bị cho hai mươi khách tối thứ Bảy.

The lord's table does not include commoners or uninvited guests.

Bàn tiệc của lãnh chúa không bao gồm người thường hoặc khách không mời.

Is the lord's table ready for the annual gala dinner tonight?

Bàn tiệc của lãnh chúa đã sẵn sàng cho bữa tiệc thường niên tối nay chưa?

09

Một bữa tiệc chính thức của giới quý tộc hoặc chức sắc.

An official banquet of nobility or dignitaries.

Ví dụ

The lord's table hosted many influential leaders during the charity event.

Bàn tiệc của lãnh chúa đã tiếp đón nhiều nhà lãnh đạo có ảnh hưởng.

The lord's table did not include any common citizens at the gala.

Bàn tiệc của lãnh chúa không bao gồm bất kỳ công dân bình thường nào trong buổi tiệc.

Is the lord's table reserved for only high-ranking officials at events?

Bàn tiệc của lãnh chúa có được dành riêng cho các quan chức cấp cao tại sự kiện không?

10

Một dịp để tiệc tùng hoặc ăn mừng, đặc biệt là trong bối cảnh quý tộc.

An occasion for feasting or celebration especially within a noble context.

Ví dụ

The community gathered at the lord's table for the annual festival.

Cộng đồng tụ họp tại bàn tiệc của lãnh chúa cho lễ hội hàng năm.

They did not celebrate at the lord's table last year.

Họ không tổ chức tiệc tại bàn tiệc của lãnh chúa năm ngoái.

Will you join us at the lord's table this weekend?

Bạn có tham gia cùng chúng tôi tại bàn tiệc của lãnh chúa cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lord's table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lord's table

Không có idiom phù hợp