Bản dịch của từ Lord's table trong tiếng Việt

Lord's table

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lord's table(Phrase)

lˈɔɹdz tˈeɪbəl
lˈɔɹdz tˈeɪbəl
01

Cụm từ ám chỉ bàn tiệc trong nhà thờ, tượng trưng cho sự hiện diện của Chúa trong Bí tích Thánh Thể hoặc Rước lễ.

A phrase referring to the communion table in a church symbolizing the Lords presence during the Eucharist or Holy Communion.

Ví dụ
02

Một cách diễn đạt ẩn dụ đề cập đến Bí tích Thánh Thể hoặc Rước lễ trong truyền thống Kitô giáo.

A metaphorical expression referring to the Eucharist or Holy Communion in Christian tradition.

Ví dụ
03

Chiếc bàn trong nhà thờ, nơi đặt bánh và rượu dùng trong nghi thức Thánh Thể của Kitô giáo.

The table in a church where the bread and wine used in the Christian ceremony of the Eucharist are placed.

Ví dụ

Lord's table(Idiom)

ˈlɔrdzˈteɪ.bəl
ˈlɔrdzˈteɪ.bəl
01

Một nghi lễ tôn giáo Kitô giáo được cử hành với bánh mì và rượu vang, tượng trưng cho Bữa Tiệc Ly của Chúa Kitô với các môn đệ của Người.

A Christian religious ceremony celebrated with bread and wine representing Christs Last Supper with his disciples.

Ví dụ
02

Bữa Tiệc Ly, là bữa ăn cuối cùng Chúa Giêsu chia sẻ với các tông đồ trước khi bị đóng đinh.

The Last Supper which was the final meal that Jesus shared with his apostles before his crucifixion.

Ví dụ
03

Một biểu tượng của tình đoàn kết và hiệp thông Kitô giáo.

A symbol of Christian fellowship and communion.

Ví dụ
04

Đề cập đến một cuộc tụ họp trong bối cảnh có ý nghĩa tôn giáo hoặc tâm linh.

A reference to a gathering in the context of religious or spiritual significance.

Ví dụ
05

Một bàn tiệc thông công và hiệp thông, ngụ ý một cuộc tụ tập bạn bè hoặc gia đình.

A table of fellowship and communion implying a gathering of friends or families.

Ví dụ
06

Bữa Tiệc Ly, bữa ăn cuối cùng Chúa Giêsu chia sẻ với các môn đệ trước khi bị đóng đinh.

The Last Supper the final meal that Jesus shared with his disciples before his crucifixion.

Ví dụ
07

Một phép ẩn dụ cho một sự kiện quan trọng hoặc một cuộc tụ tập quan trọng.

A metaphor for an important event or a significant gathering.

Ví dụ
08

Một bữa tối hoặc buổi họp mặt trang trọng và mang tính nghi lễ do một lãnh chúa tổ chức.

A formal and ceremonial dinner or gathering hosted by a lord.

Ví dụ
09

Một bữa tiệc chính thức của giới quý tộc hoặc chức sắc.

An official banquet of nobility or dignitaries.

Ví dụ
10

Một dịp để tiệc tùng hoặc ăn mừng, đặc biệt là trong bối cảnh quý tộc.

An occasion for feasting or celebration especially within a noble context.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh