Bản dịch của từ On trong tiếng Việt
On

On (Preposition)
Trên.
Above.
Sarah lives on the top floor of the apartment building.
Sarah sống ở tầng trên cùng của tòa nhà chung cư.
The painting is on the wall in the living room.
Bức tranh treo trên tường trong phòng khách.
The book is on the table next to the sofa.
Cuốn sách ở trên bàn cạnh ghế sofa.
Tiếp xúc vật lý và được hỗ trợ bởi (một bề mặt)
Physically in contact with and supported by (a surface)
The book is on the table.
Cuốn sách đặt trên bàn.
The cat is on the chair.
Con mèo đang trên ghế.
The phone is on the desk.
Chiếc điện thoại đặt trên bàn làm việc.
Tạo thành một phần đặc biệt hoặc được đánh dấu trên bề mặt của.
Forming a distinctive or marked part of the surface of.
She wrote a message on the board.
Cô ấy đã viết một tin nhắn trên bảng.
The event will take place on Friday evening.
Sự kiện sẽ diễn ra vào tối thứ Sáu.
He left a note on the table.
Anh ấy để lại một lời nhắn trên bàn.
An article on social media was published yesterday.
Một bài báo về mạng xã hội đã được xuất bản ngày hôm qua.
The discussion focused on social issues affecting youth today.
Cuộc thảo luận tập trung vào các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên ngày nay.
The event on social inequality raised awareness about poverty.
Sự kiện về bất bình đẳng xã hội đã nâng cao nhận thức về nghèo đói.
She serves on the board of directors.
Cô ấy phục vụ trong ban giám đốc.
He was chosen to be on the organizing committee.
Anh ấy được chọn để tham gia vào ủy ban tổ chức.
They are on the fundraising team for the charity event.
Họ là thành viên trong nhóm gây quỹ cho sự kiện từ thiện.
She is always on time for social events.
Cô ấy luôn đúng giờ cho các sự kiện xã hội.
The charity organization focuses on helping the homeless.
Tổ chức từ thiện tập trung vào việc giúp đỡ người vô gia cư.
The discussion revolves around community engagement.
Cuộc thảo luận xoay quanh việc tương tác cộng đồng.
(thường theo sau là một danh từ không có từ hạn định) có (vật được đề cập) làm phương tiện truyền tải hoặc lưu trữ thông tin.
(often followed by a noun without a determiner) having (the thing mentioned) as a medium for transmitting or storing information.
She posted the announcement on Facebook.
Cô ấy đăng thông báo trên Facebook.
The news went viral on Twitter.
Tin tức trở nên phổ biến trên Twitter.
They connected on LinkedIn for professional networking.
Họ kết nối trên LinkedIn để mạng lưới chuyên nghiệp.
We met on the train to London.
Chúng tôi gặp trên tàu tới London.
She shared stories on the bus ride to school.
Cô ấy chia sẻ câu chuyện trên chuyến đi xe buýt đến trường.
They had a heated discussion on the way to the party.
Họ có một cuộc thảo luận gay gắt trên đường đến bữa tiệc.
I will meet you on Monday.
Tôi sẽ gặp bạn vào thứ Hai.
The party is on the weekend.
Bữa tiệc diễn ra vào cuối tuần.
The event is on New Year's Eve.
Sự kiện diễn ra vào đêm giao thừa.
Đã tham gia.
Engaged in.
She is on the organizing committee for the charity event.
Cô ấy đang tham gia trong ủy ban tổ chức sự kiện từ thiện.
They are on the guest list for the gala dinner.
Họ có tên trong danh sách khách mời cho bữa tối lễ.
He is on the board of directors at the community center.
Anh ấy là thành viên của hội đồng quản trị tại trung tâm cộng đồng.
She is on medication for her chronic illness.
Cô ấy đang dùng thuốc cho bệnh mãn tính của mình.
The doctor advised him to be on antibiotics for a week.
Bác sĩ khuyên anh ấy nên dùng kháng sinh trong một tuần.
He is on a strict diet to control his weight.
Anh ấy đang áp dụng chế độ ăn nghiêm ngặt để kiểm soát cân nặng.
Được thanh toán bởi.
Paid for by.
The meal was on him.
Bữa ăn được anh ấy trả tiền.
The party was on the company.
Bữa tiệc được công ty trả tiền.
The event was on the community.
Sự kiện được cộng đồng trả tiền.
Đã thêm vào.
Added to.
She put on her coat before leaving the house.
Cô ấy mặc áo khoác trước khi rời nhà.
The event is on Friday at 7 PM.
Sự kiện diễn ra vào thứ Sáu lúc 7 giờ tối.
He relies on his friends for support.
Anh ấy tin cậy vào bạn bè để được hỗ trợ.
On (Noun)
On (Adverb)
Tiếp xúc vật lý và được hỗ trợ bởi một bề mặt.
Physically in contact with and supported by a surface.
The book is on the table.
Cuốn sách đặt trên bàn.
She placed her phone on the counter.
Cô ấy đặt điện thoại trên quầy.
The keys are on the shelf.
Các chìa khóa đặt trên kệ.
(của một thiết bị điện hoặc nguồn điện) đang hoạt động.
(of an electrical appliance or power supply) functioning.
The streetlights are on during the night in the city.
Các đèn đường sá sáng vào ban đêm trong thành phố.
The music festival went on until the early hours of morning.
Lễ hội âm nhạc diễn ra cho tới giờ sáng sớm.
The party continued on late into the night with laughter.
Bữa tiệc tiếp tục vào khuya với tiếng cười.
Biểu thị sự tiếp tục của một chuyển động hoặc hành động.
Indicating continuation of a movement or action.
She kept on talking about her travel experiences.
Cô ấy tiếp tục nói về những trải nghiệm du lịch của mình.
The party went on until late at night.
Buổi tiệc kéo dài đến khuya.
The discussion on climate change lasted for hours.
Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu kéo dài nhiều giờ.
The singer was on during the concert.
Ca sĩ đã thể hiện trên sân khấu trong buổi hòa nhạc.
The comedian was on, making everyone laugh.
Người hài hước đã biểu diễn, khiến mọi người cười.
The actor was on with his emotional performance.
Diễn viên đã thể hiện với màn trình diễn đầy cảm xúc.
The social event is on this Saturday.
Sự kiện xã hội diễn ra vào thứ Bảy này.
The charity fundraiser is on next week.
Buổi gây quỹ từ thiện diễn ra vào tuần tới.
The concert will be on at the community center.
Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tại trung tâm cộng đồng.
Giới từ "on" trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu chỉ vị trí, trạng thái hoặc sự liên kết. Nó thường được sử dụng để chỉ một bề mặt, ví dụ: "The book is on the table". Trong tiếng Anh Anh, "on" có thể được dùng trong các cụm từ như "on holiday", trong khi tiếng Anh Mỹ ưu tiên "on vacation". Sự khác biệt này phản ánh cách sử dụng ngôn ngữ trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "on" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "on" hoặc "ana", được bắt nguồn từ tiếng Latin "in", có nghĩa là "trong". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để diễn tả vị trí, sự tiếp tục hoặc trạng thái. Hiện tại, "on" thường được sử dụng để chỉ sự hiện hành, liên tục hoặc sự tham gia vào một hoạt động nào đó, thể hiện sự kết nối giữa người thực hiện và hành động với sự hiện diện hoặc sự tồn tại trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "on" là một giới từ rất phổ biến trong tiếng Anh và thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh nói và viết, "on" được sử dụng để chỉ vị trí, thời gian, và phương tiện. Từ ngữ này xuất hiện trong nhiều tình huống thông dụng như mô tả địa điểm, lịch trình sự kiện, hoặc việc sử dụng công nghệ và phương tiện. Nhìn chung, “on” có vai trò thiết yếu trong việc kết nối ý tưởng và thông tin trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



