Bản dịch của từ Promised land trong tiếng Việt
Promised land

Promised land (Noun)
Many believe education is the promised land for a better future.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa cho tương lai tốt hơn.
Not everyone finds the promised land in their social endeavors.
Không phải ai cũng tìm thấy miền đất hứa trong những nỗ lực xã hội của họ.
Is community service the promised land for social change?
Dịch vụ cộng đồng có phải là miền đất hứa cho sự thay đổi xã hội không?
Many believe education is the promised land for future success.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa cho thành công trong tương lai.
Not everyone finds their promised land in big cities like New York.
Không phải ai cũng tìm thấy miền đất hứa của họ ở những thành phố lớn như New York.
Is social equality the promised land we all seek?
Liệu công bằng xã hội có phải là miền đất hứa mà tất cả chúng ta tìm kiếm?
Many believe that education is the promised land for a better life.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa cho cuộc sống tốt hơn.
Not everyone finds their promised land in urban areas like New York.
Không phải ai cũng tìm thấy miền đất hứa của họ ở những khu đô thị như New York.
Is social equality the promised land for all communities in America?
Liệu bình đẳng xã hội có phải là miền đất hứa cho tất cả các cộng đồng ở Mỹ?
Promised land (Idiom)
Một địa điểm hoặc tình huống mà ai đó mong đợi tìm thấy hạnh phúc hoặc sự thỏa mãn.
A place or situation where someone expects to find happiness or fulfillment.
Many believe that education is the promised land for a better future.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa cho tương lai tốt đẹp.
Some people do not think wealth is the promised land of happiness.
Một số người không nghĩ rằng sự giàu có là miền đất hứa của hạnh phúc.
Is social equality the promised land we all strive to achieve?
Liệu bình đẳng xã hội có phải là miền đất hứa mà chúng ta đều hướng tới?
Many believe education is the promised land for a better future.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa cho tương lai tốt đẹp.
They do not see the promised land in their current living conditions.
Họ không thấy miền đất hứa trong điều kiện sống hiện tại.
Is the promised land achievable for everyone in society today?
Liệu miền đất hứa có thể đạt được cho tất cả mọi người trong xã hội hôm nay không?
Many believe that education is the promised land for success.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa cho thành công.
He does not think social media is the promised land for happiness.
Anh ấy không nghĩ rằng mạng xã hội là miền đất hứa cho hạnh phúc.
Is social equality the promised land for all communities?
Liệu bình đẳng xã hội có phải là miền đất hứa cho tất cả cộng đồng?
Many believe education is the promised land for social mobility.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa cho sự di chuyển xã hội.
Some argue that social media is not the promised land it seems.
Một số người tranh luận rằng mạng xã hội không phải là miền đất hứa như nó có vẻ.
Is a universal basic income the promised land for all citizens?
Liệu thu nhập cơ bản phổ quát có phải là miền đất hứa cho tất cả công dân không?
Many believe that education is the promised land for social equality.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa cho bình đẳng xã hội.
Not everyone sees the promised land in our current social systems.
Không phải ai cũng thấy miền đất hứa trong hệ thống xã hội hiện tại.
Is social justice the promised land for all communities in America?
Liệu công bằng xã hội có phải là miền đất hứa cho tất cả cộng đồng ở Mỹ?
Many believe that a better society is the promised land for all.
Nhiều người tin rằng một xã hội tốt đẹp là miền đất hứa cho tất cả.
Some argue that the promised land is just a myth in society.
Một số người cho rằng miền đất hứa chỉ là một huyền thoại trong xã hội.
Is the promised land achievable for everyone in our community today?
Liệu miền đất hứa có thể đạt được cho mọi người trong cộng đồng hôm nay không?
Trạng thái hoặc nơi chốn hạnh phúc và viên mãn lý tưởng, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết học.
A state or place of ideal happiness and fulfillment often used in religious or philosophical contexts.
Many believe education is the promised land for social equality.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa cho bình đẳng xã hội.
Not everyone finds their promised land in a big city.
Không phải ai cũng tìm thấy miền đất hứa của họ ở thành phố lớn.
Is social justice the promised land for our future generations?
Liệu công bằng xã hội có phải là miền đất hứa cho các thế hệ tương lai không?
Một nơi hoặc điều kiện mang lại hạnh phúc hoặc sự viên mãn lớn lao, đặc biệt là điều được mong ước hoặc hy vọng.
A place or condition of great happiness or fulfillment particularly one that is longed for or hoped for.
Many believe education is the promised land for social equality.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa cho bình đẳng xã hội.
Not everyone finds the promised land in their community projects.
Không phải ai cũng tìm thấy miền đất hứa trong các dự án cộng đồng.
Is social justice the promised land for our future generations?
Liệu công bằng xã hội có phải là miền đất hứa cho thế hệ tương lai không?
Một vùng đất ẩn dụ được hứa hẹn cho một dân tộc hoặc một nhóm người, thường gắn liền với hy vọng hoặc khát vọng.
A metaphorical land promised to a people or group often associated with hope or aspiration.
Many believe education is the promised land for future success.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa cho thành công tương lai.
Not everyone sees social equality as the promised land.
Không phải ai cũng coi bình đẳng xã hội là miền đất hứa.
Is community support the promised land for struggling families?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là miền đất hứa cho các gia đình khó khăn?
Một nơi hoặc trạng thái hạnh phúc và viên mãn lớn lao.
A place or state of great happiness and fulfillment.
Many believe education is the promised land for social mobility.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa cho sự thăng tiến xã hội.
Some argue that wealth is not the promised land of happiness.
Một số người cho rằng sự giàu có không phải là miền đất hứa của hạnh phúc.
Is community support the promised land for improving social conditions?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là miền đất hứa để cải thiện điều kiện xã hội không?
Một tương lai hoặc phần thưởng được hứa hẹn, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo.
A promised future or reward especially in a religious context.
Many believe education is a promised land for future success.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa cho thành công tương lai.
Some people do not see social equality as a promised land.
Một số người không coi bình đẳng xã hội là miền đất hứa.
Is social justice considered a promised land for all communities?
Công lý xã hội có được coi là miền đất hứa cho tất cả cộng đồng không?
Many believe that education is the promised land of social equality.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa của bình đẳng xã hội.
Some argue that the promised land is just a myth in society.
Một số người tranh luận rằng miền đất hứa chỉ là một huyền thoại trong xã hội.
Is the promised land achievable for all communities in our society?
Liệu miền đất hứa có thể đạt được cho tất cả cộng đồng trong xã hội không?
Một địa điểm hoặc tình huống thuận lợi cho việc thực hiện ước mơ hoặc mong muốn của một người.
A place or situation that is conducive to the fulfillment of ones dreams or desires.
Many believe that education is the promised land for social mobility.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa cho sự thăng tiến xã hội.
Some argue that the promised land is just an illusion for many.
Một số người tranh luận rằng miền đất hứa chỉ là ảo tưởng cho nhiều người.
Is the promised land achievable for everyone in our society today?
Liệu miền đất hứa có thể đạt được cho mọi người trong xã hội hôm nay không?
Một thuật ngữ ẩn dụ được dùng để mô tả trạng thái đạt được thành tựu to lớn hoặc viên mãn.
A metaphorical term used to describe a state of great achievement or fulfillment.
Many people believe education is the promised land for social mobility.
Nhiều người tin rằng giáo dục là đất hứa cho sự thăng tiến xã hội.
Not everyone finds the promised land after completing their degree.
Không phải ai cũng tìm thấy đất hứa sau khi hoàn thành bằng cấp.
Is social equality the promised land we all strive for?
Liệu bình đẳng xã hội có phải là đất hứa mà tất cả chúng ta hướng tới?
Many believe education is the promised land for future success.
Nhiều người tin rằng giáo dục là miền đất hứa cho thành công tương lai.
They do not see their hometown as a promised land anymore.
Họ không còn xem quê hương mình là miền đất hứa nữa.
Is the city of San Francisco the promised land for everyone?
Liệu thành phố San Francisco có phải là miền đất hứa cho mọi người không?
"Promised land" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ đến một nơi lý tưởng hay một trạng thái mà người ta mơ ước sẽ đạt được trong tương lai, thường gắn liền với các khái niệm tôn giáo hoặc hy vọng xã hội. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Kinh thánh, nơi nó mô tả đất hứa của người Israel. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội khác nhau, phản ánh sự khác biệt văn hóa.
Cụm từ "promised land" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "promissio", có nghĩa là "hứa" hoặc "cam kết". Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh tôn giáo, nhất là trong Kinh Thánh, nơi nó ám chỉ đến vùng đất mà Thiên Chúa hứa cho người Do Thái. Kể từ đó, "promised land" đã trở thành biểu tượng cho hy vọng và lý tưởng về một cuộc sống tốt đẹp hơn, thể hiện ước vọng của các nhóm dân tộc và xã hội đối với sự tự do và thịnh vượng.
Cụm từ "promised land" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng để chỉ một địa điểm lý tưởng hoặc một tương lai tốt đẹp mà con người mong đợi, ví dụ như trong các bài luận về hy vọng và ước mơ. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn chương và tôn giáo nhằm thể hiện khái niệm về sự cứu rỗi hoặc hứa hẹn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp