Bản dịch của từ Touched trong tiếng Việt
Touched
Touched (Adjective)
Some people believe he is touched due to his strange behavior.
Một số người tin rằng anh ấy bị khờ khạo vì hành vi lạ.
She is not touched; she just thinks differently from others.
Cô ấy không khờ khạo; cô chỉ suy nghĩ khác với người khác.
Is he really touched, or is it just an act?
Anh ấy thực sự khờ khạo, hay chỉ là một màn kịch?
I was touched by the kindness of the volunteers at the shelter.
Tôi đã cảm động trước lòng tốt của các tình nguyện viên ở trại.
She was not touched by the sad stories shared in the meeting.
Cô ấy không cảm động trước những câu chuyện buồn được chia sẻ trong cuộc họp.
Were you touched by the charity event last Saturday?
Bạn có cảm động trước sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy không?
Kết hợp từ của Touched (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredibly touched Rất xúc động | I was incredibly touched by her kindness during the charity event. Tôi đã rất xúc động bởi lòng tốt của cô ấy trong sự kiện từ thiện. |
Genuinely touched Thực sự xúc động | She was genuinely touched by his kindness. Cô ấy thực sự xúc động bởi lòng tốt của anh ấy. |
Fairly touched Khá chạm | She was fairly touched by his kind gesture. Cô ấy đã bị ảnh hưởng khá nhiều bởi cử chỉ tốt của anh ấy. |
Extremely touched Rất xúc động | She was extremely touched by the community's support during the fundraiser. Cô ấy rất xúc động bởi sự hỗ trợ của cộng đồng trong buổi gây quỹ. |
Really touched Thực sự xúc động | She was really touched by the supportive comments from her classmates. Cô ấy đã thực sự xúc động bởi những bình luận ủng hộ từ bạn cùng lớp. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Touched
Cảm động rơi nước mắt
Emotionally affected or moved by someone or something.
She was really touched by his generosity or something.
Cô ấy đã thực sự bị cảm động bởi sự hào phóng của anh ấy hoặc cái gì đó.