Bản dịch của từ Touched trong tiếng Việt
Touched

Touched (Adjective)
Some people believe he is touched due to his strange behavior.
Một số người tin rằng anh ấy bị khờ khạo vì hành vi lạ.
She is not touched; she just thinks differently from others.
Cô ấy không khờ khạo; cô chỉ suy nghĩ khác với người khác.
Is he really touched, or is it just an act?
Anh ấy thực sự khờ khạo, hay chỉ là một màn kịch?
I was touched by the kindness of the volunteers at the shelter.
Tôi đã cảm động trước lòng tốt của các tình nguyện viên ở trại.
She was not touched by the sad stories shared in the meeting.
Cô ấy không cảm động trước những câu chuyện buồn được chia sẻ trong cuộc họp.
Were you touched by the charity event last Saturday?
Bạn có cảm động trước sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy không?
Kết hợp từ của Touched (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredibly touched Rất xúc động | I was incredibly touched by her kindness during the charity event. Tôi đã rất xúc động bởi lòng tốt của cô ấy trong sự kiện từ thiện. |
Genuinely touched Thực sự xúc động | She was genuinely touched by his kindness. Cô ấy thực sự xúc động bởi lòng tốt của anh ấy. |
Fairly touched Khá chạm | She was fairly touched by his kind gesture. Cô ấy đã bị ảnh hưởng khá nhiều bởi cử chỉ tốt của anh ấy. |
Extremely touched Rất xúc động | She was extremely touched by the community's support during the fundraiser. Cô ấy rất xúc động bởi sự hỗ trợ của cộng đồng trong buổi gây quỹ. |
Really touched Thực sự xúc động | She was really touched by the supportive comments from her classmates. Cô ấy đã thực sự xúc động bởi những bình luận ủng hộ từ bạn cùng lớp. |
Họ từ
Từ "touched" trong tiếng Anh là dạng quá khứ của động từ "touch", mang ý nghĩa tiếp xúc hoặc làm cho một ai đó cảm thấy cảm xúc sâu sắc. Trong ngữ cảnh cảm xúc, "touched" thường chỉ cảm giác được tình cảm, lòng trắc ẩn hoặc sự cảm động. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, phương ngữ hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "touched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "touch", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "tucher" và có nguồn gốc từ tiếng Latin "tangere", có nghĩa là "chạm". Từ gốc này gắn liền với ý nghĩa vật lý của việc tiếp xúc. Theo thời gian, "touched" đã phát triển thêm nghĩa bóng, ám chỉ cảm xúc, sự cảm động hoặc thay đổi nội tâm, phản ánh trạng thái tinh thần khi một người bị ảnh hưởng bởi điều gì đó.
Từ "touched" có xu hướng xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng khi diễn đạt cảm xúc hoặc phản ứng đối với các tình huống cảm động. Trong Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong cả văn bản kể chuyện và văn bản thông tin, đặc biệt liên quan đến cảm giác cá nhân và trải nghiệm gắn bó. Từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh nghệ thuật, như âm nhạc và văn học, nơi nó miêu tả sự chạm đến cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Touched
Cảm động rơi nước mắt
Emotionally affected or moved by someone or something.
She was really touched by his generosity or something.
Cô ấy đã thực sự bị cảm động bởi sự hào phóng của anh ấy hoặc cái gì đó.