Bản dịch của từ Touches trong tiếng Việt
Touches

Touches (Noun)
Số nhiều của liên lạc.
Plural of touch.
Many social touches create strong bonds between friends and family.
Nhiều sự tiếp xúc xã hội tạo ra mối liên kết mạnh mẽ giữa bạn bè và gia đình.
Social touches do not always mean a deep connection.
Sự tiếp xúc xã hội không phải lúc nào cũng có nghĩa là một mối liên kết sâu sắc.
How many social touches do you think are necessary for friendship?
Bạn nghĩ rằng cần bao nhiêu sự tiếp xúc xã hội cho tình bạn?
Họ từ
Từ "touches" là dạng số nhiều của danh từ "touch", có nghĩa là sự tiếp xúc hoặc chạm vào bề mặt của một vật thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động nhẹ nhàng, sự liên kết cá nhân hoặc cảm xúc. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "touch" được sử dụng trong cả hai phiên bản mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "touches" có thể mang hàm ý nghệ thuật hơn trong tiếng Anh Anh khi chỉ đến các tác phẩm nghệ thuật hoặc sự chi tiết của một tác phẩm.
Từ "touches" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "touchare", nghĩa là "chạm vào" hoặc "tiếp xúc". Đi vào ngôn ngữ Anh qua tiếng Pháp, nó đã phát triển trở thành một hình thức danh từ, với nghĩa chỉ hành động chạm vào, tiếp xúc hoặc ảnh hưởng. Từ "touches" hiện nay không chỉ dừng lại ở khía cạnh vật lý mà còn mang tính cảm xúc, tượng trưng cho sự kết nối và ảnh hưởng giữa con người, phù hợp với ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "touches" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc hành động cụ thể. Trong phần Writing và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh miêu tả nghệ thuật hoặc cảm xúc con người. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "touches" thường được dùng để nói về sự tác động cảm xúc, hoặc những cử chỉ thân mật trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



