Bản dịch của từ Wedged trong tiếng Việt

Wedged

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wedged (Verb)

wˈɛdʒd
wˈɛdʒd
01

Phân từ quá khứ của cái nêm.

Past participle of wedge.

Ví dụ

The activists wedged their ideas into the community discussion last week.

Các nhà hoạt động đã đưa ý tưởng của họ vào cuộc thảo luận cộng đồng tuần trước.

The proposal was not wedged between other issues in the meeting.

Đề xuất không bị kẹt giữa các vấn đề khác trong cuộc họp.

Did the volunteers wedged their suggestions into the social project plan?

Các tình nguyện viên đã đưa ý kiến của họ vào kế hoạch dự án xã hội chưa?

Dạng động từ của Wedged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wedge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wedged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wedged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wedges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wedging

Wedged (Adjective)

01

Buộc chặt vào một không gian hẹp.

Forced tightly into a narrow space.

Ví dụ

The crowded bus was wedged between two large trucks on Main Street.

Chiếc xe buýt đông đúc bị kẹt giữa hai chiếc xe tải lớn trên phố Main.

The students were not wedged into their seats during the lecture.

Các sinh viên không bị nhét chặt vào chỗ ngồi trong buổi giảng.

Was the car wedged in the parking lot during the event?

Chiếc xe có bị kẹt trong bãi đỗ xe trong sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wedged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wedged

Không có idiom phù hợp