Bản dịch của từ Wedged trong tiếng Việt
Wedged
Wedged (Verb)
Phân từ quá khứ của cái nêm.
Past participle of wedge.
The activists wedged their ideas into the community discussion last week.
Các nhà hoạt động đã đưa ý tưởng của họ vào cuộc thảo luận cộng đồng tuần trước.
The proposal was not wedged between other issues in the meeting.
Đề xuất không bị kẹt giữa các vấn đề khác trong cuộc họp.
Did the volunteers wedged their suggestions into the social project plan?
Các tình nguyện viên đã đưa ý kiến của họ vào kế hoạch dự án xã hội chưa?
Dạng động từ của Wedged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wedge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wedged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wedged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wedges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wedging |
Wedged (Adjective)
The crowded bus was wedged between two large trucks on Main Street.
Chiếc xe buýt đông đúc bị kẹt giữa hai chiếc xe tải lớn trên phố Main.
The students were not wedged into their seats during the lecture.
Các sinh viên không bị nhét chặt vào chỗ ngồi trong buổi giảng.
Was the car wedged in the parking lot during the event?
Chiếc xe có bị kẹt trong bãi đỗ xe trong sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp