Bản dịch của từ Wedged trong tiếng Việt
Wedged

Wedged (Verb)
Phân từ quá khứ của cái nêm.
Past participle of wedge.
The activists wedged their ideas into the community discussion last week.
Các nhà hoạt động đã đưa ý tưởng của họ vào cuộc thảo luận cộng đồng tuần trước.
The proposal was not wedged between other issues in the meeting.
Đề xuất không bị kẹt giữa các vấn đề khác trong cuộc họp.
Did the volunteers wedged their suggestions into the social project plan?
Các tình nguyện viên đã đưa ý kiến của họ vào kế hoạch dự án xã hội chưa?
Dạng động từ của Wedged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wedge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wedged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wedged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wedges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wedging |
Wedged (Adjective)
The crowded bus was wedged between two large trucks on Main Street.
Chiếc xe buýt đông đúc bị kẹt giữa hai chiếc xe tải lớn trên phố Main.
The students were not wedged into their seats during the lecture.
Các sinh viên không bị nhét chặt vào chỗ ngồi trong buổi giảng.
Was the car wedged in the parking lot during the event?
Chiếc xe có bị kẹt trong bãi đỗ xe trong sự kiện không?
Họ từ
Từ "wedged" là quá khứ phân từ của động từ "wedge", có nghĩa là bị kẹt, chèn chúc, hoặc chèn vào một không gian hẹp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả vật thể bị giữ lại bởi hai hoặc nhiều bề mặt. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt về ngữ điệu.
Từ "wedged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wedge", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "veggja", có nghĩa là "đẩy" hoặc "nhét vào". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động kẹp hoặc chèn một vật vào giữa các bề mặt khác nhau. Ngày nay, "wedged" chỉ trạng thái bị kẹt hoặc bị chèn giữa hai vật, phản ánh rõ ràng khía cạnh vật lý và ngữ nghĩa của việc bị giới hạn trong một không gian chật hẹp.
Từ "wedged" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Speaking và Writing, nơi diễn tả sự chen chúc hoặc kẹt giữa các vật thể. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả vật lý, chẳng hạn như trong cơ học hoặc tình huống hàng ngày khi một vật bị mắc kẹt. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính cụ thể và hình ảnh mạnh mẽ trong mô tả không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp