NV
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | supervisor Người giám sát một người hoặc một hoạt động. | Noun | Người giám sát một người hoặc một hoạt động. A person who supervises a person or an activity. | |
2 | grueling Cách viết khác của từ mệt mỏi. | Adjective | Cách viết khác của từ mệt mỏi. Alternative spelling of gruelling. | |
3 | compulsive cưỡng ép | Adjective | cưỡng ép Irresistibly interesting or exciting; compelling. | |
4 | sedentary (của một người) có xu hướng ngồi nhiều; có phần không hoạt động. | Adjective | (của một người) có xu hướng ngồi nhiều; có phần không hoạt động. of a person tending to spend much time seated somewhat inactive. | |
5 | faint (về hình ảnh, khứu giác hoặc âm thanh) hầu như không thể cảm nhận được. | Adjective | (về hình ảnh, khứu giác hoặc âm thanh) hầu như không thể cảm nhận được. (of a sight, smell, or sound) barely perceptible. | |
6 | rogue | Noun | An elephant or other large wild animal living apart from the herd and having savage or destructive tendencies. | |
7 | naive (của một người hoặc hành động) thể hiện sự thiếu kinh nghiệm, trí tuệ hoặc khả năng phán đoán. | Adjective | (của một người hoặc hành động) thể hiện sự thiếu kinh nghiệm, trí tuệ hoặc khả năng phán đoán. (of a person or action) showing a lack of experience, wisdom, or judgement. | |
8 | reform Hành động hoặc quá trình cải cách một thể chế hoặc thực tiễn. | Noun | Hành động hoặc quá trình cải cách một thể chế hoặc thực tiễn. The action or process of reforming an institution or practice. | |
9 | necessitate Quan trọng hóa, cần đến + V_ing Từ tùy chỉnh | Verb | Quan trọng hóa, cần đến + V_ing Make (something) necessary as a result or consequence. | |
10 | shed (của cây hoặc cây khác) để (lá hoặc quả) rơi xuống đất. | Verb | (của cây hoặc cây khác) để (lá hoặc quả) rơi xuống đất. (of a tree or other plant) allow (leaves or fruit) to fall to the ground. | |
11 | rigid Không thể thay đổi hoặc điều chỉnh. | Adjective | Không thể thay đổi hoặc điều chỉnh. Not able to be changed or adapted. | |
12 | countermeasure Một hành động được thực hiện để chống lại mối nguy hiểm hoặc mối đe dọa. | Noun | Một hành động được thực hiện để chống lại mối nguy hiểm hoặc mối đe dọa. An action taken to counteract a danger or threat. | |
13 | malicious Đặc trưng bởi ác ý; có ý định hoặc có ý định làm hại. | Adjective | Đặc trưng bởi ác ý; có ý định hoặc có ý định làm hại. Characterized by malice; intending or intended to do harm. | |
14 | inherently Một cách cố hữu; một cách tự nhiên, bẩm sinh. | Adverb | Một cách cố hữu; một cách tự nhiên, bẩm sinh. In an inherent way; naturally, innately. | |
15 | intrusive mang tính xâm phạm, xâm nhập. Từ tùy chỉnh | Adjective | mang tính xâm phạm, xâm nhập. of a sound pronounced between words or syllables to facilitate pronunciation such as an r in saw a film. | |
16 | accountable chịu trách nhiệm (pháp lí), có thể giải thích được. Từ tùy chỉnh | Adjective | chịu trách nhiệm (pháp lí), có thể giải thích được. Able to be explained or understood. | |
17 | abstain Chính thức từ chối bỏ phiếu ủng hộ hoặc phản đối một đề xuất hoặc kiến nghị. | Verb | Chính thức từ chối bỏ phiếu ủng hộ hoặc phản đối một đề xuất hoặc kiến nghị. Formally decline to vote either for or against a proposal or motion. | |
18 | premature Xảy ra hoặc thực hiện trước thời điểm thông thường hoặc thời điểm thích hợp; quá sớm. | Adjective | Xảy ra hoặc thực hiện trước thời điểm thông thường hoặc thời điểm thích hợp; quá sớm. Occurring or done before the usual or proper time too early. | |
19 | terminal (về một căn bệnh) được dự đoán là sẽ dẫn đến tử vong, đặc biệt là từ từ; không thể chữa được. | Adjective | (về một căn bệnh) được dự đoán là sẽ dẫn đến tử vong, đặc biệt là từ từ; không thể chữa được. (of a disease) predicted to lead to death, especially slowly; incurable. | |
20 | function Làm việc hoặc vận hành một cách thích hợp hoặc cụ thể. | Verb | Làm việc hoặc vận hành một cách thích hợp hoặc cụ thể. Work or operate in a proper or particular way. | |
21 | conventional Chuẩn (theo định kiến của xã hội). Từ tùy chỉnh | Adjective | Chuẩn (theo định kiến của xã hội). According to custom, according to custom, according to convention. | |
22 | annihilate Tiêu diệt hoàn toàn; xóa sạch. | Verb | Tiêu diệt hoàn toàn; xóa sạch. Destroy utterly obliterate. | |
23 | exterminate Tiêu diệt hoàn toàn. | Verb | Tiêu diệt hoàn toàn. Destroy completely. | |
24 | discombobulate Bối rối hoặc bối rối (ai đó) | Verb | Bối rối hoặc bối rối (ai đó) Disconcert or confuse someone. | |
25 | impair Làm suy yếu hoặc hư hỏng (một cái gì đó, đặc biệt là một khoa hoặc chức năng) Từ tùy chỉnh | Verb | Làm suy yếu hoặc hư hỏng (một cái gì đó, đặc biệt là một khoa hoặc chức năng) Weaken or damage something especially a faculty or function. | |
26 | abbreviation Dạng rút gọn của một từ hoặc cụm từ. | Noun | Dạng rút gọn của một từ hoặc cụm từ. A shortened form of a word or phrase. | |
27 | acronym Chữ viết tắt được hình thành từ các chữ cái đầu của các từ khác và được phát âm như một từ (ví dụ: ASCII, NASA). | Noun | Chữ viết tắt được hình thành từ các chữ cái đầu của các từ khác và được phát âm như một từ (ví dụ: ASCII, NASA). An abbreviation formed from the initial letters of other words and pronounced as a word (e.g. ASCII, NASA). | |
28 | initialism Chữ viết tắt bao gồm các chữ cái đầu được phát âm riêng biệt (ví dụ: BBC). | Noun | Chữ viết tắt bao gồm các chữ cái đầu được phát âm riêng biệt (ví dụ: BBC). An abbreviation consisting of initial letters pronounced separately (e.g. BBC). | |
29 | sterilize Triệt sản, khử trùng. Từ tùy chỉnh | Verb | Triệt sản, khử trùng. Deprive (a person or animal) of the ability to produce offspring, typically by removing or blocking the sex organs. | |
30 | litigate Sử dụng hành động pháp lý để giải quyết vấn đề; được tham gia vào một vụ kiện. | Verb | Sử dụng hành động pháp lý để giải quyết vấn đề; được tham gia vào một vụ kiện. Resort to legal action to settle a matter; be involved in a lawsuit. | |
31 | intel Thông tin có giá trị quân sự hoặc chính trị. | Noun | Thông tin có giá trị quân sự hoặc chính trị. Information of military or political value. | |
32 | wanton Phát triển mạnh mẽ; um tùm. | Adjective | Phát triển mạnh mẽ; um tùm. Growing profusely; luxuriant. | |
33 | likelihood Trạng thái hoặc thực tế của điều gì đó có thể xảy ra; xác suất. | Noun | Trạng thái hoặc thực tế của điều gì đó có thể xảy ra; xác suất. The state or fact of somethings being likely probability. | |
34 | delightful Gây vui thích; quyến rũ. | Adjective | Gây vui thích; quyến rũ. Causing delight charming. | |
35 | disposition tâm tính. Từ tùy chỉnh | Noun | tâm tính. A person's inherent qualities of mind and character. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
