Nghiệp vụ chăm sóc khách hàng

Từ vựng về Customer Service 1

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Customer Service 1 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1digital customer service

Sử dụng các công cụ và nền tảng kỹ thuật số để cung cấp hỗ trợ và dịch vụ cho khách hàng.

Noun

Sử dụng các công cụ và nền tảng kỹ thuật số để cung cấp hỗ trợ và dịch vụ cho khách hàng.

The use of digital tools and platforms to provide assistance and support to customers.

2conversational commerce

Một phân nhóm của thương mại điện tử tập trung vào việc sử dụng các ứng dụng nhắn tin và chatbot để tạo thuận lợi cho trải nghiệm mua sắm trực tuyến.

Noun

Một phân nhóm của thương mại điện tử tập trung vào việc sử dụng các ứng dụng nhắn tin và chatbot để tạo thuận lợi cho trải nghiệm mua sắm trực tuyến.

A subset of e-commerce focused on the use of messaging apps and chatbots to facilitate online shopping experiences.

3ticket escalation

Quy trình nâng yêu cầu dịch vụ lên cấp cao hơn hoặc quản lý để giải quyết.

Noun

Quy trình nâng yêu cầu dịch vụ lên cấp cao hơn hoặc quản lý để giải quyết.

The process of raising a service request to a higher level of authority or management for resolution.

4issue tracker

Một ứng dụng phần mềm được sử dụng để quản lý và theo dõi các vấn đề hoặc sự cố trong một dự án.

Noun

Một ứng dụng phần mềm được sử dụng để quản lý và theo dõi các vấn đề hoặc sự cố trong một dự án.

A software application used to manage and track problems or issues in a project.

5customer engagement

Tương tác giữa một công ty và khách hàng của nó, nhằm xây dựng mối quan hệ.

Noun

Tương tác giữa một công ty và khách hàng của nó, nhằm xây dựng mối quan hệ.

The interaction between a company and its customers, aimed at building a relationship.

6customer intelligence

Dữ liệu và thông tin về khách hàng giúp định hướng các chiến lược tiếp thị và kinh doanh.

Noun

Dữ liệu và thông tin về khách hàng giúp định hướng các chiến lược tiếp thị và kinh doanh.

Data and insights about customers that inform marketing and business strategies.

7customer retention

Khả năng của một công ty duy trì khách hàng của mình theo thời gian.

Noun

Khả năng của một công ty duy trì khách hàng của mình theo thời gian.

The ability of a company to retain its customers over time.

8customer loyalty

Xu hướng khách hàng tiếp tục mua hàng từ một công ty hoặc thương hiệu cụ thể theo thời gian.

Noun

Xu hướng khách hàng tiếp tục mua hàng từ một công ty hoặc thương hiệu cụ thể theo thời gian.

The tendency of customers to continue buying from a particular company or brand over time.

9agent life cycle

Một chuỗi các giai đoạn trong sự phát triển của một tác nhân, thường trong một ngữ cảnh hoặc hệ thống cụ thể.

Noun

Một chuỗi các giai đoạn trong sự phát triển của một tác nhân, thường trong một ngữ cảnh hoặc hệ thống cụ thể.

A sequence of stages in the development of an agent, typically in a specific context or system.

10agent

Người hoặc vật có vai trò tích cực hoặc tạo ra một hiệu ứng nhất định.

Noun

Người hoặc vật có vai trò tích cực hoặc tạo ra một hiệu ứng nhất định.

A person or thing that takes an active role or produces a specified effect.

11agent experience

Một người hoặc doanh nghiệp được ủy quyền để hành động thay mặt cho một người khác, đặc biệt trong các giao dịch hoặc giao tiếp.

Noun

Một người hoặc doanh nghiệp được ủy quyền để hành động thay mặt cho một người khác, đặc biệt trong các giao dịch hoặc giao tiếp.

A person or business authorized to act on behalf of another, particularly in transactions or communications.

12customer effort score

Một chỉ số được sử dụng để đo lường độ dễ dàng tương tác và tham gia của khách hàng với dịch vụ hoặc sản phẩm của một công ty.

Noun

Một chỉ số được sử dụng để đo lường độ dễ dàng tương tác và tham gia của khách hàng với dịch vụ hoặc sản phẩm của một công ty.

A metric used to measure the ease of customer interaction and engagement with a company’s services or products.

13first response time

Thời gian mà một người phản hồi để trả lời một yêu cầu hoặc tình huống khẩn cấp.

Noun

Thời gian mà một người phản hồi để trả lời một yêu cầu hoặc tình huống khẩn cấp.

The time it takes for a responder to reply to an inquiry or emergency.

14benchmarking

đánh giá hoặc kiểm tra (cái gì đó) bằng cách so sánh với một tiêu chuẩn.

Verb

đánh giá hoặc kiểm tra (cái gì đó) bằng cách so sánh với một tiêu chuẩn.

evaluate or check something by comparison with a standard.

15average resolution time

Thời gian trung bình cần để giải quyết một vấn đề hoặc hoàn thành một giao dịch.

Noun

Thời gian trung bình cần để giải quyết một vấn đề hoặc hoàn thành một giao dịch.

The mean amount of time taken to resolve an issue or complete a transaction.

16it service desk

Một trung tâm hỗ trợ tập trung cung cấp sự trợ giúp và hỗ trợ cho các vấn đề liên quan đến công nghệ thông tin.

Noun

Một trung tâm hỗ trợ tập trung cung cấp sự trợ giúp và hỗ trợ cho các vấn đề liên quan đến công nghệ thông tin.

A centralized support center that provides assistance and support for IT-related issues.

17call center

Một văn phòng trung tâm được sử dụng để nhận hoặc truyền một khối lượng lớn các yêu cầu qua điện thoại.

Noun

Một văn phòng trung tâm được sử dụng để nhận hoặc truyền một khối lượng lớn các yêu cầu qua điện thoại.

A centralized office used for receiving or transmitting a large volume of requests by telephone.

18messaging platform

Một ứng dụng phần mềm hoặc dịch vụ cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn qua giao tiếp kỹ thuật số.

Noun

Một ứng dụng phần mềm hoặc dịch vụ cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn qua giao tiếp kỹ thuật số.

A software application or service that enables users to send and receive messages through digital communication.

19ticketing system

Hệ thống được sử dụng để quản lý việc phát hành và theo dõi vé, thường cho các sự kiện, phương tiện vận chuyển hoặc dịch vụ khách hàng.

Noun

Hệ thống được sử dụng để quản lý việc phát hành và theo dõi vé, thường cho các sự kiện, phương tiện vận chuyển hoặc dịch vụ khách hàng.

A system used for managing the issuance and tracking of tickets, typically for events, transport, or customer service.

20help desk

Dịch vụ cung cấp thông tin và hỗ trợ cho người dùng của một hệ thống hoặc dịch vụ.

Noun

Dịch vụ cung cấp thông tin và hỗ trợ cho người dùng của một hệ thống hoặc dịch vụ.

A service providing information and assistance to users of a system or service.

21chatbot

Một chương trình máy tính được thiết kế để mô phỏng cuộc trò chuyện với người dùng, đặc biệt là qua Internet.

Noun

Một chương trình máy tính được thiết kế để mô phỏng cuộc trò chuyện với người dùng, đặc biệt là qua Internet.

A computer program designed to simulate conversation with human users especially over the Internet.

22tiered support

Một hệ thống hỗ trợ có nhiều tầng hoặc mức độ, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc tổ chức để cung cấp các mức độ hỗ trợ khác nhau.

Noun

Một hệ thống hỗ trợ có nhiều tầng hoặc mức độ, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc tổ chức để cung cấp các mức độ hỗ trợ khác nhau.

A system of support in layers or levels, often used in educational or organizational contexts to provide varying degrees of assistance.

23ticket volume

Tổng số vé được phát hành hoặc bán trong một ngữ cảnh cụ thể.

Noun

Tổng số vé được phát hành hoặc bán trong một ngữ cảnh cụ thể.

The total number of tickets issued or sold in a specific context.

24customer success

Quá trình đảm bảo rằng khách hàng đạt được kết quả mong muốn khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

Noun

Quá trình đảm bảo rằng khách hàng đạt được kết quả mong muốn khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

The process of ensuring that customers achieve their desired outcomes while using a product or service.

25ticket routing

Quá trình điều hướng hoặc quản lý các yêu cầu hoặc vấn đề đến, thường trong bối cảnh hỗ trợ khách hàng hoặc kỹ thuật.

Noun

Quá trình điều hướng hoặc quản lý các yêu cầu hoặc vấn đề đến, thường trong bối cảnh hỗ trợ khách hàng hoặc kỹ thuật.

The process of directing or managing incoming requests or issues, typically in a customer support or technical context.

26support ticket

Một tài liệu hoặc tin nhắn điện tử được sử dụng để yêu cầu giúp đỡ hoặc báo cáo sự cố.

Noun

Một tài liệu hoặc tin nhắn điện tử được sử dụng để yêu cầu giúp đỡ hoặc báo cáo sự cố.

A document or electronic message used to request assistance or report an issue.

27self-service rate

Một mô hình giá mà khách hàng tự phục vụ mà không cần sự hỗ trợ của nhân viên.

Noun

Một mô hình giá mà khách hàng tự phục vụ mà không cần sự hỗ trợ của nhân viên.

A pricing model where customers serve themselves without the assistance of staff.

28self service

một hệ thống trong đó khách hàng tự phục vụ mình, chẳng hạn như bằng cách đổ xăng vào ô tô hoặc sử dụng máy để rút tiền từ tài khoản ngân hàng của họ.

Noun

một hệ thống trong đó khách hàng tự phục vụ mình, chẳng hạn như bằng cách đổ xăng vào ô tô hoặc sử dụng máy để rút tiền từ tài khoản ngân hàng của họ.

a system in which customers serve themselves, for example, by filling their cars with petrol, or by using a machine to take money out of their bank account.

29quality-assurance

Việc duy trì mức chất lượng mong muốn của một dịch vụ hoặc sản phẩm, đặc biệt bằng cách chú ý đến từng giai đoạn của quá trình phân phối hoặc sản xuất.

Noun

Việc duy trì mức chất lượng mong muốn của một dịch vụ hoặc sản phẩm, đặc biệt bằng cách chú ý đến từng giai đoạn của quá trình phân phối hoặc sản xuất.

The maintenance of a desired level of quality in a service or product especially by means of attention to every stage of the process of delivery or production.

30net promote score

Một thước đo về lòng trung thành và sự hài lòng của khách hàng dựa trên khả năng khách hàng sẽ giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty cho người khác.

Noun

Một thước đo về lòng trung thành và sự hài lòng của khách hàng dựa trên khả năng khách hàng sẽ giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty cho người khác.

A measurement of customer loyalty and satisfaction based on the likelihood of customers to recommend a company's products or services to others.

31conversational customer service

Một loại dịch vụ khách hàng sử dụng các tương tác đối thoại để hỗ trợ khách hàng.

Noun

Một loại dịch vụ khách hàng sử dụng các tương tác đối thoại để hỗ trợ khách hàng.

A type of customer service that uses conversational interactions to assist customers.

32customer support

Hỗ trợ cung cấp cho khách hàng trước, trong và sau khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

Noun

Hỗ trợ cung cấp cho khách hàng trước, trong và sau khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

Assistance provided to customers before during and after purchasing products or services.

33lifetime value

Tổng doanh thu mà một khách hàng sẽ tạo ra trong suốt cuộc đời của họ như một khách hàng.

Noun

Tổng doanh thu mà một khách hàng sẽ tạo ra trong suốt cuộc đời của họ như một khách hàng.

The total revenue that a customer will generate during their lifetime as a client.

34knowledge-centered service

Một dịch vụ tập trung vào việc quản lý và ứng dụng kiến thức để cải thiện hiệu suất và ra quyết định.

Noun

Một dịch vụ tập trung vào việc quản lý và ứng dụng kiến thức để cải thiện hiệu suất và ra quyết định.

A service that focuses on the management and application of knowledge for better performance and decision-making.

35knowledge base

tập hợp thông tin được sử dụng để hỗ trợ việc ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề.

Noun

tập hợp thông tin được sử dụng để hỗ trợ việc ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề.

a collection of information used to support decisionmaking or problemsolving.

36first reply time

Thời gian cần thiết để phản hồi một truy vấn hoặc tin nhắn.

Noun

Thời gian cần thiết để phản hồi một truy vấn hoặc tin nhắn.

The time taken to respond to a query or message.

37feedback loop

Tình huống trong đó thông tin về kết quả được sử dụng để cải tiến quy trình dẫn đến kết quả đó, thường dẫn đến một chu kỳ cải tiến liên tục.

Noun

Tình huống trong đó thông tin về kết quả được sử dụng để cải tiến quy trình dẫn đến kết quả đó, thường dẫn đến một chu kỳ cải tiến liên tục.

A situation in which information about a result is used to improve the process that led to that result often resulting in a continuous cycle of improvement.

38escalation management

Quá trình tăng cường mức độ hoặc tính nghiêm trọng của một xung đột, vấn đề hoặc tình huống.

Noun

Quá trình tăng cường mức độ hoặc tính nghiêm trọng của một xung đột, vấn đề hoặc tình huống.

The process of increasing the intensity or seriousness of a conflict, issue, or situation.

39customer satisfaction

Sự đo lường cách mà các sản phẩm hoặc dịch vụ do một công ty cung cấp đáp ứng hoặc vượt qua mong đợi của khách hàng.

Noun

Sự đo lường cách mà các sản phẩm hoặc dịch vụ do một công ty cung cấp đáp ứng hoặc vượt qua mong đợi của khách hàng.

The measurement of how products or services provided by a company meet or surpass customer expectations.

40customer journey mapping

Quá trình tạo ra một biểu đồ thể hiện các bước mà khách hàng trải qua khi tương tác với một công ty hoặc thương hiệu.

Noun

Quá trình tạo ra một biểu đồ thể hiện các bước mà khách hàng trải qua khi tương tác với một công ty hoặc thương hiệu.

The process of creating a visual representation of the steps a customer goes through when interacting with a company or brand.

41customer service

sự hỗ trợ và tư vấn do một công ty cung cấp cho những người mua hoặc sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đó.

Phrase

sự hỗ trợ và tư vấn do một công ty cung cấp cho những người mua hoặc sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đó.

the assistance and advice provided by a company to those people who buy or use its products or services.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu