Branding

Từ vựng về Marketing branding 4

1 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Marketing branding 4 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1market penetration index

Noun

2line stretching

Một phương pháp kéo dài hoặc mở rộng một đường thẳng hoặc một loạt điểm vượt ra ngoài các kích thước ban đầu.

Noun

Một phương pháp kéo dài hoặc mở rộng một đường thẳng hoặc một loạt điểm vượt ra ngoài các kích thước ban đầu.

A method of extending or lengthening a line or series of points beyond its original dimensions.

3institutional market

Một phân khúc thị trường bao gồm các tổ chức như ngân hàng, công ty bảo hiểm và quỹ tương hỗ đầu tư một số tiền lớn.

Noun

Một phân khúc thị trường bao gồm các tổ chức như ngân hàng, công ty bảo hiểm và quỹ tương hỗ đầu tư một số tiền lớn.

A market segment that consists of organizations such as banks, insurance companies, and mutual funds that invest large sums of money.

4high-low pricing

Chiến lược định giá bao gồm việc đặt giá cao cho một sản phẩm ngay từ đầu và sau đó giảm giá theo thời gian hoặc cung cấp các khoản giảm giá.

Noun

Chiến lược định giá bao gồm việc đặt giá cao cho một sản phẩm ngay từ đầu và sau đó giảm giá theo thời gian hoặc cung cấp các khoản giảm giá.

A pricing strategy that involves setting a high price for a product at first and then lowering it over time or offering discounts.

5global industry

Một lĩnh vực của nền kinh tế hoạt động trên quy mô toàn cầu, liên quan đến sản xuất và phân phối hàng hóa và dịch vụ.

Noun

Một lĩnh vực của nền kinh tế hoạt động trên quy mô toàn cầu, liên quan đến sản xuất và phân phối hàng hóa và dịch vụ.

A sector of the economy that operates on a worldwide scale, involving the production and distribution of goods and services.

6global firm

Một công ty hoạt động ở nhiều quốc gia trên thế giới.

Noun

Một công ty hoạt động ở nhiều quốc gia trên thế giới.

A company that operates in multiple countries around the world.

7expected product

Kết quả hoặc sản phẩm đã được dự kiến từ một quy trình hoặc nỗ lực cụ thể.

Noun

Kết quả hoặc sản phẩm đã được dự kiến từ một quy trình hoặc nỗ lực cụ thể.

A planned outcome or result that is anticipated from a particular process or effort.

8customer consulting

Dịch vụ cung cấp lời khuyên chuyên gia cho các doanh nghiệp về cách cải thiện mối quan hệ với khách hàng.

Noun

Dịch vụ cung cấp lời khuyên chuyên gia cho các doanh nghiệp về cách cải thiện mối quan hệ với khách hàng.

The service of providing expert advice to businesses on how to improve their customer relationships.

9conformance quality

Mức độ mà một sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu đã được chỉ định.

Noun

Mức độ mà một sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu đã được chỉ định.

The degree to which a product or service meets specified standards or requirements.

10channel power

Khả năng hoặc khả năng của một kênh truyền thông để truyền tải dữ liệu hiệu quả.

Noun

Khả năng hoặc khả năng của một kênh truyền thông để truyền tải dữ liệu hiệu quả.

The capacity or ability of a communication channel to transmit data effectively.

11strategic group

Một tập hợp các công ty trong ngành công nghiệp theo dõi các chiến lược hoặc mô hình kinh doanh tương tự.

Noun

Một tập hợp các công ty trong ngành công nghiệp theo dõi các chiến lược hoặc mô hình kinh doanh tương tự.

A set of firms in an industry that follow similar strategies or business models.

12category extension

Một quá trình mà một thương hiệu giới thiệu sản phẩm của mình vào một danh mục khác.

Noun

Một quá trình mà một thương hiệu giới thiệu sản phẩm của mình vào một danh mục khác.

A process where a brand introduces its products into a different category.

13price escalation

Sự gia tăng giá hàng hóa hoặc dịch vụ theo thời gian.

Noun

Sự gia tăng giá hàng hóa hoặc dịch vụ theo thời gian.

An increase in the price of goods or services over time.

14potential product

Sản lượng tối đa có thể đạt được bởi một công ty hoặc một tổ chức trong điều kiện lý tưởng.

Noun

Sản lượng tối đa có thể đạt được bởi một công ty hoặc một tổ chức trong điều kiện lý tưởng.

The maximum output that can be achieved by a firm or an organization under ideal conditions.

15brand line

Một dòng sản phẩm cụ thể của một thương hiệu phân biệt nó với các dòng khác.

Noun

Một dòng sản phẩm cụ thể của một thương hiệu phân biệt nó với các dòng khác.

A specific product line of a brand that distinguishes it from other lines.

16basic product

Một mục cơ bản phục vụ như một điểm khởi đầu cho sự phát triển hoặc hiểu biết thêm.

Noun

Một mục cơ bản phục vụ như một điểm khởi đầu cho sự phát triển hoặc hiểu biết thêm.

A fundamental item that serves as a starting point for further development or understanding.

17marketing network

Một hệ thống các doanh nghiệp hoặc cá nhân liên kết với nhau để phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ.

Noun

Một hệ thống các doanh nghiệp hoặc cá nhân liên kết với nhau để phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ.

A system of interconnected businesses or individuals that work together to distribute products or services.

18associative network memory model

Một khuôn khổ nhận thức để hiểu cách thông tin được lưu trữ và truy hồi trong não thông qua các liên kết liên kết.

Noun

Một khuôn khổ nhận thức để hiểu cách thông tin được lưu trữ và truy hồi trong não thông qua các liên kết liên kết.

A cognitive framework for understanding how information is stored and retrieved in the brain through associative links.

19line extension

Giới thiệu một sản phẩm mới là một biến thể của một sản phẩm hiện có trong dòng sản phẩm của một công ty.

Noun

Giới thiệu một sản phẩm mới là một biến thể của một sản phẩm hiện có trong dòng sản phẩm của một công ty.

The introduction of a new product that is a variation of an existing product in a company's line.

20ingredient branding

Một chiến lược tiếp thị liên quan đến việc quảng bá một sản phẩm bằng cách làm nổi bật một trong những thành phần hoặc nguyên liệu của nó.

Noun

Một chiến lược tiếp thị liên quan đến việc quảng bá một sản phẩm bằng cách làm nổi bật một trong những thành phần hoặc nguyên liệu của nó.

A marketing strategy that involves promoting a product by highlighting one of its components or ingredients.

21family brand

Một loại thương hiệu tiếp thị nhiều sản phẩm liên quan dưới một tên thương hiệu duy nhất.

Noun

Một loại thương hiệu tiếp thị nhiều sản phẩm liên quan dưới một tên thương hiệu duy nhất.

A type of brand that markets multiple related products under a single brand name.

22consumer involvement

Mức độ quan tâm, tham gia hoặc đầu tư mà một người tiêu dùng thể hiện đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Noun

Mức độ quan tâm, tham gia hoặc đầu tư mà một người tiêu dùng thể hiện đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ.

The degree of interest, engagement, or investment that a consumer exhibits regarding a product or service.

23channel conflict

Một sự bất đồng hoặc tranh chấp giữa các thành viên của một kênh phân phối, chẳng hạn như các nhà sản xuất, bán buôn và bán lẻ.

Noun

Một sự bất đồng hoặc tranh chấp giữa các thành viên của một kênh phân phối, chẳng hạn như các nhà sản xuất, bán buôn và bán lẻ.

A disagreement or dispute among members of a distribution channel, such as manufacturers, wholesalers, and retailers.

24business database

Tập hợp dữ liệu có cấu trúc được lưu trữ trên máy tính, đặc biệt là một tập dữ liệu có thể truy cập theo nhiều cách.

Noun

Tập hợp dữ liệu có cấu trúc được lưu trữ trên máy tính, đặc biệt là một tập dữ liệu có thể truy cập theo nhiều cách.

A structured set of data held in a computer, especially one that is accessible in various ways.

25breakeven analysis

Một phép tính tài chính để xác định điểm mà doanh thu bằng chi phí.

Noun

Một phép tính tài chính để xác định điểm mà doanh thu bằng chi phí.

A financial calculation to determine the point at which revenues equal costs.

26branded entertainment

Nội dung giải trí được sản xuất hoặc tài trợ bởi một thương hiệu nhằm mục đích quảng bá giá trị hoặc sản phẩm của thương hiệu.

Noun

Nội dung giải trí được sản xuất hoặc tài trợ bởi một thương hiệu nhằm mục đích quảng bá giá trị hoặc sản phẩm của thương hiệu.

Entertainment content that is produced or funded by a brand with the goal of promoting the brand's values or products.

27brand valuation

quá trình ước lượng giá trị tài chính của một thương hiệu dựa trên giá trị cảm nhận và vị trí thị trường của nó.

Noun

quá trình ước lượng giá trị tài chính của một thương hiệu dựa trên giá trị cảm nhận và vị trí thị trường của nó.

the process of estimating the financial value of a brand based on its perceived worth and market position.

28brand dilution

Sự suy yếu giá trị của một thương hiệu do bị phơi bày quá mức hoặc biến thể quá nhiều.

Noun

Sự suy yếu giá trị của một thương hiệu do bị phơi bày quá mức hoặc biến thể quá nhiều.

The weakening of a brand's value due to overexposure or excessive variation.

29activity based costing

Noun

30value pricing

Một chiến lược định giá mà giá cả dựa trên giá trị cảm nhận của sản phẩm hoặc dịch vụ đối với khách hàng thay vì chi phí sản xuất.

Noun

Một chiến lược định giá mà giá cả dựa trên giá trị cảm nhận của sản phẩm hoặc dịch vụ đối với khách hàng thay vì chi phí sản xuất.

A pricing strategy where prices are based on the perceived value of a product or service to the customer rather than on the cost of production.

31sub-brand

Một thương hiệu phụ được tạo ra từ thương hiệu chính, thường có danh tính riêng.

Noun

Một thương hiệu phụ được tạo ra từ thương hiệu chính, thường có danh tính riêng.

A secondary brand that is derived from a parent brand, often having its distinct identity.

32sales quota

Một số lượng bán hàng đã được xác định mà một nhân viên kinh doanh hoặc nhóm được kỳ vọng sẽ đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.

Noun

Một số lượng bán hàng đã được xác định mà một nhân viên kinh doanh hoặc nhóm được kỳ vọng sẽ đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.

A predetermined amount of sales that a salesperson or team is expected to achieve within a specific time period.

33relative market share

Một chỉ số so sánh thị phần của một công ty với công ty đối thủ lớn nhất.

Noun

Một chỉ số so sánh thị phần của một công ty với công ty đối thủ lớn nhất.

A measure comparing a company's market share to that of its largest competitor.

34private label brand

Một thương hiệu thuộc sở hữu của người bán lẻ hoặc nhà cung cấp, được bán độc quyền bởi người bán lẻ đó dưới tên riêng của họ.

Noun

Một thương hiệu thuộc sở hữu của người bán lẻ hoặc nhà cung cấp, được bán độc quyền bởi người bán lẻ đó dưới tên riêng của họ.

A brand that is owned by a retailer or supplier, which is sold exclusively by that retailer under their own name.

35marketing implementation

Quá trình thực hiện một chiến lược hoặc kế hoạch tiếp thị.

Noun

Quá trình thực hiện một chiến lược hoặc kế hoạch tiếp thị.

The process of executing a marketing strategy or plan.

36horizontal marketing system

Một hệ thống tiếp thị liên quan đến sự hợp tác với các công ty khác ở cùng mức độ phân phối để tạo ra hiệu quả trong tiếp thị và phân phối.

Noun

Một hệ thống tiếp thị liên quan đến sự hợp tác với các công ty khác ở cùng mức độ phân phối để tạo ra hiệu quả trong tiếp thị và phân phối.

A marketing system that involves collaboration with other companies at the same level of distribution to create efficiencies in marketing and distribution.

37gray market

Thị trường hàng hóa được nhập khẩu hợp pháp nhưng được bán bởi người bán không được nhà sản xuất ủy quyền.

Noun

Thị trường hàng hóa được nhập khẩu hợp pháp nhưng được bán bởi người bán không được nhà sản xuất ủy quyền.

The market for goods that have been imported legally but are sold by sellers who are not authorized by the manufacturer.

38customer-based brand equity

Giá trị của một thương hiệu được cảm nhận bởi khách hàng dựa trên trải nghiệm, sở thích và mối quan hệ của họ với thương hiệu.

Noun

Giá trị của một thương hiệu được cảm nhận bởi khách hàng dựa trên trải nghiệm, sở thích và mối quan hệ của họ với thương hiệu.

The value of a brand perceived by customers based on their experiences, preferences, and relationships with the brand.

39cause-related marketing

Một chiến lược tiếp thị liên kết sản phẩm hoặc dịch vụ với một nguyên nhân xã hội, nhằm tăng doanh số bán hàng trong khi quảng bá nguyên nhân.

Noun

Một chiến lược tiếp thị liên kết sản phẩm hoặc dịch vụ với một nguyên nhân xã hội, nhằm tăng doanh số bán hàng trong khi quảng bá nguyên nhân.

A marketing strategy that links a product or service to a social cause, aiming to increase sales while promoting the cause.

40brand knowledge

Sự hiểu biết và nhận thức của người tiêu dùng về một thương hiệu, bao gồm sản phẩm, giá trị và danh tiếng của nó.

Noun

Sự hiểu biết và nhận thức của người tiêu dùng về một thương hiệu, bao gồm sản phẩm, giá trị và danh tiếng của nó.

The understanding and awareness a consumer has about a brand, including its products, values, and reputation.

41subliminal perception

Sự ghi nhận các kích thích mà nằm dưới ngưỡng nhận thức của ý thức.

Noun

Sự ghi nhận các kích thích mà nằm dưới ngưỡng nhận thức của ý thức.

The registration of stimuli that are below the threshold of conscious awareness.

42selective distribution

Một chiến lược tiếp thị liên quan đến việc lựa chọn các kênh cụ thể để phân phối sản phẩm, thay vì phân phối rộng rãi.

Noun

Một chiến lược tiếp thị liên quan đến việc lựa chọn các kênh cụ thể để phân phối sản phẩm, thay vì phân phối rộng rãi.

A marketing strategy that involves choosing specific channels to distribute products, rather than widely distributing them.

43representativeness heuristic

Một định kiến nhận thức ảnh hưởng đến cách mọi người đưa ra phán đoán về xác suất và khả năng dựa trên mức độ tương tự giữa cái gì đó và một nguyên mẫu.

Noun

Một định kiến nhận thức ảnh hưởng đến cách mọi người đưa ra phán đoán về xác suất và khả năng dựa trên mức độ tương tự giữa cái gì đó và một nguyên mẫu.

A cognitive bias that influences how people make judgments about probabilities and likelihoods based on how similar something is to a prototype.

44product assortment

Một bộ sưu tập các sản phẩm khác nhau được cung cấp bởi một doanh nghiệp.

Noun

Một bộ sưu tập các sản phẩm khác nhau được cung cấp bởi một doanh nghiệp.

A collection of different products offered by a business.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu