Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xây dựng 3 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | performance gap Sự khác biệt giữa mức độ hiệu suất mong đợi và mức độ hiệu suất thực tế. | Noun | Sự khác biệt giữa mức độ hiệu suất mong đợi và mức độ hiệu suất thực tế. A disparity between the expected level of performance and the actual level of performance. | |
2 | plywood Là loại ván gỗ mỏng chắc chắn gồm hai lớp trở lên được dán và ép lại với nhau theo hướng thớ gỗ xen kẽ nhau. | Noun | Là loại ván gỗ mỏng chắc chắn gồm hai lớp trở lên được dán và ép lại với nhau theo hướng thớ gỗ xen kẽ nhau. A type of strong thin wooden board consisting of two or more layers glued and pressed together with the direction of the grain alternating. | |
3 | purchase order Chứng từ do người mua cấp cho người bán, trong đó nêu chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ được đặt hàng, bao gồm số lượng và giá cả. | Noun | Chứng từ do người mua cấp cho người bán, trong đó nêu chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ được đặt hàng, bao gồm số lượng và giá cả. A document issued by a buyer to a seller indicating the details of a product or service ordered including quantities and prices. | |
4 | precast concrete Các yếu tố bê tông được đổ thành hình dạng cụ thể tại một vị trí khác ngoài công trường xây dựng cuối cùng trước khi được vận chuyển đến đó để lắp đặt. | Noun | Các yếu tố bê tông được đổ thành hình dạng cụ thể tại một vị trí khác ngoài công trường xây dựng cuối cùng trước khi được vận chuyển đến đó để lắp đặt. Concrete elements that are cast into a specific shape at a location other than the final construction site before being transported to it for installation. | |
5 | project-manager Người chịu trách nhiệm giám sát và quản lý một hoặc nhiều dự án cụ thể. | Noun | Người chịu trách nhiệm giám sát và quản lý một hoặc nhiều dự án cụ thể. A person responsible for overseeing and managing a particular project or projects. | |
6 | project manage Để giám sát và phối hợp việc hoàn thành một dự án. | Verb | Để giám sát và phối hợp việc hoàn thành một dự án. To oversee and coordinate the completion of a project. | |
7 | public-private partnership Một thỏa thuận giữa một cơ quan chính phủ và một công ty khu vực tư nhân để cung cấp dịch vụ công hoặc hạ tầng. | Noun | Một thỏa thuận giữa một cơ quan chính phủ và một công ty khu vực tư nhân để cung cấp dịch vụ công hoặc hạ tầng. An agreement between a government entity and a private sector company to provide public services or infrastructure. | |
8 | punch list Tài liệu liệt kê các hạng mục cần hoàn thành hoặc giải quyết trong một dự án, đặc biệt là trong xây dựng hoặc cải tạo. | Noun | Tài liệu liệt kê các hạng mục cần hoàn thành hoặc giải quyết trong một dự án, đặc biệt là trong xây dựng hoặc cải tạo. A document that lists items to be completed or addressed in a project particularly in construction or renovation. | |
9 | purlin Dầm ngang dọc theo chiều dài mái, tựa trên các cột chính và đỡ các xà hoặc ván chung. | Noun | Dầm ngang dọc theo chiều dài mái, tựa trên các cột chính và đỡ các xà hoặc ván chung. A horizontal beam along the length of a roof resting on principals and supporting the common rafters or boards. | |
10 | poly vinyl chloride Một loại polymer nhựa tổng hợp được sử dụng trong nhiều ứng dụng bao gồm ống, cáp và bao bì. | Noun | Một loại polymer nhựa tổng hợp được sử dụng trong nhiều ứng dụng bao gồm ống, cáp và bao bì. A synthetic plastic polymer used in a variety of applications including pipes, cables, and packaging. | |
11 | quantity takeoff Quá trình đo lường và ước lượng số lượng vật liệu và lao động cần thiết cho các dự án xây dựng. | Noun | Quá trình đo lường và ước lượng số lượng vật liệu và lao động cần thiết cho các dự án xây dựng. The process of measuring and estimating quantities of materials and labor needed for construction projects. | |
12 | rafter Một người đi trên một chiếc bè. | Noun | Một người đi trên một chiếc bè. A person who travels on a raft. | |
13 | reinforced-concrete một loại bê tông được gia cố bằng lưới thép hoặc dây thép. | Noun | một loại bê tông được gia cố bằng lưới thép hoặc dây thép. a type of concrete strengthened with a mesh of steel bars or wires. | |
14 | request for information Một yêu cầu chính thức hoặc cuộc hỏi về dữ liệu hoặc sự làm rõ. | Noun | Một yêu cầu chính thức hoặc cuộc hỏi về dữ liệu hoặc sự làm rõ. A formal inquiry or appeal for data or clarification. | |
15 | request for proposal Một tài liệu được phát hành bởi một tổ chức để mời thầu từ các nhà cung cấp tiềm năng cho một dự án hoặc dịch vụ cụ thể. | Noun | Một tài liệu được phát hành bởi một tổ chức để mời thầu từ các nhà cung cấp tiềm năng cho một dự án hoặc dịch vụ cụ thể. A document issued by an organization to solicit proposals from potential suppliers for a specific project or service. | |
16 | construction rfp Một tài liệu mô tả yêu cầu đề xuất từ các nhà thầu để xây dựng một dự án. | Noun | Một tài liệu mô tả yêu cầu đề xuất từ các nhà thầu để xây dựng một dự án. A document that outlines a company's request for proposals from contractors to build a project. | |
17 | request for quote Một yêu cầu chính thức về thông tin giá từ các nhà cung cấp. | Noun | Một yêu cầu chính thức về thông tin giá từ các nhà cung cấp. A formal solicitation for pricing information from suppliers. | |
18 | request for tender Một lời mời chính thức tới các nhà cung cấp để nộp đề xuất cho một dự án hoặc dịch vụ. | Noun | Một lời mời chính thức tới các nhà cung cấp để nộp đề xuất cho một dự án hoặc dịch vụ. A formal invitation to suppliers to submit proposals for a project or service. | |
19 | rough-in Quá trình lắp đặt hệ thống ống nước hoặc hệ thống dây điện cơ bản trước khi lắp đặt đầy đủ các phụ kiện; một ví dụ về điều này. | Noun | Quá trình lắp đặt hệ thống ống nước hoặc hệ thống dây điện cơ bản trước khi lắp đặt đầy đủ các phụ kiện; một ví dụ về điều này. The process of installing basic plumbing or wiring prior to full installation of fittings an instance of this. | |
20 | rubblization Quá trình chuyển đổi vật liệu thành đá vụn. | Noun | Quá trình chuyển đổi vật liệu thành đá vụn. The process of converting material into rubble. | |
21 | schedule of value Một tài liệu liệt kê giá trị của công việc đã hoàn thành hoặc vật liệu cung cấp trong một dự án xây dựng. | Noun | Một tài liệu liệt kê giá trị của công việc đã hoàn thành hoặc vật liệu cung cấp trong một dự án xây dựng. A document that lists the value of work completed or materials supplied on a construction project. | |
22 | scope creep Sự mở rộng dần dần của các mục tiêu hoặc yêu cầu của một dự án vượt ra ngoài thỏa thuận ban đầu. | Noun | Sự mở rộng dần dần của các mục tiêu hoặc yêu cầu của một dự án vượt ra ngoài thỏa thuận ban đầu. The gradual expansion of a project's objectives or requirements beyond the original agreement. | |
23 | scope of work Một tài liệu phác thảo các nhiệm vụ, sản phẩm và thời gian cụ thể cho một dự án. | Noun | Một tài liệu phác thảo các nhiệm vụ, sản phẩm và thời gian cụ thể cho một dự án. A document that outlines specific tasks, deliverables, and timelines for a project. | |
24 | section drawing Một bức vẽ cho thấy một phần cụ thể của một đối tượng như thể nó đã bị cắt ngang để tiết lộ phần bên trong. | Noun | Một bức vẽ cho thấy một phần cụ thể của một đối tượng như thể nó đã bị cắt ngang để tiết lộ phần bên trong. A drawing that shows a specific section of an object as if it has been cut through to reveal the interior. | |
25 | shiplap Một loại ván gỗ được sử dụng trong xây dựng, thường có đặc điểm là các khớp chồng lên nhau. | Noun | Một loại ván gỗ được sử dụng trong xây dựng, thường có đặc điểm là các khớp chồng lên nhau. A type of wooden board used for building construction, often characterized by its overlapping joints. | |
26 | shop drawing Bản vẽ chi tiết, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc sản xuất, cung cấp các thông số cho việc lắp ráp một thành phần hoặc hệ thống. | Noun | Bản vẽ chi tiết, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc sản xuất, cung cấp các thông số cho việc lắp ráp một thành phần hoặc hệ thống. A detailed drawing, typically used in construction or manufacturing, that provides specifications for the assembly of a component or system. | |
27 | shoring hỗ trợ hoặc tăng cường với hoặc như thể với một bờ. | Verb | hỗ trợ hoặc tăng cường với hoặc như thể với một bờ. support or strengthen with or as if with a shore. | |
28 | skirting đi vòng quanh rìa của cái gì đó. | Verb | đi vòng quanh rìa của cái gì đó. to go around the edge of something. | |
29 | slack time Thời gian có sẵn để hoàn thành một công việc vượt ngoài yêu cầu. | Noun | Thời gian có sẵn để hoàn thành một công việc vượt ngoài yêu cầu. The amount of time that is available to complete a task beyond what is necessary. | |
30 | soil investigation Quá trình xem xét và phân tích các thuộc tính của đất để đánh giá sự phù hợp của nó cho việc xây dựng hoặc các mục đích khác. | Noun | Quá trình xem xét và phân tích các thuộc tính của đất để đánh giá sự phù hợp của nó cho việc xây dựng hoặc các mục đích khác. The process of examining and analyzing soil properties to assess its suitability for construction or other uses. | |
31 | soil stockpile Một kho dự trữ đất đã được khai thác và lưu trữ để sử dụng trong tương lai, thường trong xây dựng hoặc cảnh quan. | Noun | Một kho dự trữ đất đã được khai thác và lưu trữ để sử dụng trong tương lai, thường trong xây dựng hoặc cảnh quan. A reserve of soil that has been excavated and stored for future use, often in construction or landscaping. | |
32 | specification Một mô tả chi tiết về thiết kế và vật liệu được sử dụng để làm một cái gì đó. | Noun | Một mô tả chi tiết về thiết kế và vật liệu được sử dụng để làm một cái gì đó. A detailed description of the design and materials used to make something. | |
33 | staking phân từ hiện tại của cổ phần. | Verb | phân từ hiện tại của cổ phần. present participle of stake. | |
34 | stud Một con vật đực, đặc biệt là ngựa giống (ngựa giống), được nuôi để nhân giống. | Noun | Một con vật đực, đặc biệt là ngựa giống (ngựa giống), được nuôi để nhân giống. A male animal, especially a stud horse (stallion), kept for breeding. | |
35 | subcontract Hợp đồng để một công ty hoặc cá nhân làm việc cho một công ty khác như một phần của dự án lớn hơn. | Noun | Hợp đồng để một công ty hoặc cá nhân làm việc cho một công ty khác như một phần của dự án lớn hơn. A contract for a company or person to do work for another company as part of a larger project. | |
36 | subcontractor Một người hoặc công ty thực hiện công việc cho một công ty với tư cách là nhà thầu phụ. | Noun | Một người hoặc công ty thực hiện công việc cho một công ty với tư cách là nhà thầu phụ. A person or company that carries out work for a company as a subcontractor. | |
37 | submittal Hành động nộp một cái gì đó để xem xét hoặc phê duyệt. | Noun | Hành động nộp một cái gì đó để xem xét hoặc phê duyệt. The act of submitting something for consideration or approval. | |
38 | subfloor Nền móng cho một tầng trong một tòa nhà. | Noun | Nền móng cho một tầng trong một tòa nhà. The foundation for a floor in a building. | |
39 | superstructure Một cấu trúc được xây dựng trên một cái gì đó khác. | Noun | Một cấu trúc được xây dựng trên một cái gì đó khác. A structure built on top of something else. | |
40 | target value design Một phương pháp thiết kế xác định giá trị của một dự án ngay từ đầu, tập trung vào việc đạt được các mục tiêu ngân sách và chức năng đã định sẵn. | Noun | Một phương pháp thiết kế xác định giá trị của một dự án ngay từ đầu, tập trung vào việc đạt được các mục tiêu ngân sách và chức năng đã định sẵn. A design approach that defines the value of a project from the outset, focusing on achieving predetermined budgetary and functional goals. | |
41 | tender (về thức ăn) dễ cắt hoặc nhai; không khó. | Adjective | (về thức ăn) dễ cắt hoặc nhai; không khó. (of food) easy to cut or chew; not tough. | |
42 | thin-shell structure Cấu trúc nhẹ với độ dày nhỏ so với chiều dài của nó, thường được sử dụng trong kiến trúc và kỹ thuật. | Noun | Cấu trúc nhẹ với độ dày nhỏ so với chiều dài của nó, thường được sử dụng trong kiến trúc và kỹ thuật. A lightweight structure with a small thickness relative to its span, typically used in architecture and engineering. | |
43 | cavity wall tie Thiết bị kim loại được sử dụng để buộc nối các bức tường bên trong và bên ngoài của một bức tường rỗng để đảm bảo ổn định cấu trúc. | Noun | Thiết bị kim loại được sử dụng để buộc nối các bức tường bên trong và bên ngoài của một bức tường rỗng để đảm bảo ổn định cấu trúc. A metal device used to tie together the inner and outer walls of a cavity wall for structural stability. | |
44 | topping out Hành động hoặc quá trình đạt đến điểm cao nhất hoặc mức cao nhất. | Noun | Hành động hoặc quá trình đạt đến điểm cao nhất hoặc mức cao nhất. The act or process of reaching the highest point or level. | |
45 | truss Một vòng kim loại nặng giữ chặt các bãi dưới vào cột buồm. | Noun | Một vòng kim loại nặng giữ chặt các bãi dưới vào cột buồm. A heavy metal ring securing the lower yards to a mast. | |
46 | underpinning một tập hợp các ý tưởng, nguyên tắc hoặc sự kiện hỗ trợ một cái gì đó. | Noun | một tập hợp các ý tưởng, nguyên tắc hoặc sự kiện hỗ trợ một cái gì đó. a set of ideas principles or facts that support something. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
