Bản dịch của từ Big board trong tiếng Việt

Big board

Noun [U/C] Noun [C] Adjective Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big board (Noun)

bˈɪɡ bˈɔɹd
bˈɪɡ bˈɔɹd
01

Một miếng gỗ, kim loại hoặc vật liệu tương tự lớn, phẳng, thường có hình chữ nhật, được sử dụng làm bề mặt để gia công, cắt hoặc đặt đồ vật lên.

A large flat usually rectangular piece of wood metal or similar material used as a surface for working on cutting from or putting things on.

Ví dụ

The big board in the conference room is perfect for brainstorming.

Bảng lớn trong phòng họp rất phù hợp để nghĩ ra ý tưởng.

There is no big board in the classroom for group discussions.

Không có bảng lớn trong lớp học để thảo luận nhóm.

Is the big board in the presentation hall made of wood?

Bảng lớn trong phòng trình bày làm từ gỗ phải không?

The big board displayed community events in downtown Chicago.

Bảng lớn hiển thị các sự kiện cộng đồng ở trung tâm Chicago.

The big board did not include local charity events this month.

Bảng lớn không bao gồm các sự kiện từ thiện địa phương tháng này.

02

Một miếng gỗ lớn, phẳng, hình chữ nhật hoặc vật liệu cứng khác được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

A large flat rectangular piece of wood or other hard material that is used for various purposes.

Ví dụ

The big board in the classroom is used for writing exercises.

Bảng lớn trong lớp học được sử dụng cho bài tập viết.

There is no big board in the park for public announcements.

Không có bảng lớn nào trong công viên để thông báo công cộng.

Is there a big board in the community center for events?

Có bảng lớn nào trong trung tâm cộng đồng cho các sự kiện không?

03

Một miếng gỗ lớn, phẳng hoặc vật liệu khác được sử dụng cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là để làm đồ vật hoặc che đậy đồ vật.

A large flat piece of wood or other material that is used for a particular purpose especially for making things or covering things.

Ví dụ

The big board in the classroom is used for writing important information.

Bảng lớn trong lớp học được sử dụng để viết thông tin quan trọng.

There is no big board in the park for community announcements.

Không có bảng lớn nào ở công viên để thông báo cộng đồng.

Is the big board in the library used for upcoming events?

Bảng lớn trong thư viện có được sử dụng cho các sự kiện sắp tới không?

Big board (Noun Countable)

bˈɪɡ bˈɔɹd
bˈɪɡ bˈɔɹd
01

Một nhóm người có tổ chức có thẩm quyền kiểm soát hoặc thay đổi các quyết định, luật pháp, v.v. ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.

An organized group of people who have the authority to control or change decisions laws etc in a particular country or area.

Ví dụ

The big board is responsible for making important decisions in our community.

Ban lãnh đạo có trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng trong cộng đồng của chúng tôi.

The big board should consider the opinions of all residents before deciding.

Ban lãnh đạo nên xem xét ý kiến của tất cả cư dân trước khi quyết định.

Is the big board meeting scheduled for next Monday open to the public?

Cuộc họp của ban lãnh đạo vào thứ Hai tới có mở cửa cho công chúng không?

The big board decided on new social policies for the city.

Ban điều hành đã quyết định về các chính sách xã hội mới cho thành phố.

The big board did not approve the proposed changes to welfare programs.

Ban điều hành đã không phê duyệt các thay đổi đề xuất cho chương trình phúc lợi.

Big board (Adjective)

bˈɪɡ bˈɔɹd
bˈɪɡ bˈɔɹd
01

Có kích thước, mức độ hoặc cường độ đáng kể.

Of considerable size extent or intensity.

Ví dụ

The big board displayed important information about social issues.

Bảng lớn hiển thị thông tin quan trọng về vấn đề xã hội.

The small board did not have as much impact as the big board.

Bảng nhỏ không có tác động nhiều như bảng lớn.

Was the big board used during the presentation on social media?

Liệu bảng lớn có được sử dụng trong bài thuyết trình về truyền thông xã hội không?

Big board (Verb)

bˈɪɡ bˈɔɹd
bˈɪɡ bˈɔɹd
01

Làm cho ai đó trở thành người lãnh đạo của một tổ chức hoặc một nhóm.

To make someone the leader of an organization or group.

Ví dụ

Who will be in charge of the big board at the meeting?

Ai sẽ đảm nhiệm việc điều hành hội nghị lớn?

She doesn't want to be put in charge of the big board.

Cô ấy không muốn được giao phụ trách bảng lớn.

Will John lead the big board discussion tomorrow?

Ngày mai John sẽ dẫn dắt cuộc thảo luận bảng lớn không?

Big board (Idiom)

01

Một nhóm cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào hoạt động quản trị hoặc ra quyết định.

A group of individuals or organizations involved in governance or decisionmaking.

Ví dụ

The big board meets every Monday to discuss new policies.

Ban lãnh đạo lớn họp vào mỗi thứ Hai để thảo luận về chính sách mới.

Our community group is not part of the big board.

Nhóm cộng đồng của chúng tôi không phải là một phần của ban lãnh đạo lớn.

Is the big board responsible for overseeing city projects?

Ban lãnh đạo lớn có trách nhiệm giám sát các dự án của thành phố không?

The big board met to discuss the community center renovation project.

Ban lãnh đạo lớn họp để thảo luận về dự án cải tạo trung tâm cộng đồng.

Not everyone on the big board agreed on the budget allocation.

Không phải ai trong ban lãnh đạo lớn cũng đồng ý với phân bổ ngân sách.

02

Một hội đồng giám sát hoạt động của một tổ chức.

A board that oversees the operations of an organization.

Ví dụ

Does the big board have the authority to make important decisions?

Hội đồng lớn có quyền ra quyết định quan trọng không?

The big board is responsible for monitoring the organization's performance.

Hội đồng lớn chịu trách nhiệm giám sát hiệu suất tổ chức.

The big board's decisions can greatly impact the social projects' outcomes.

Quyết định của hội đồng lớn có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của các dự án xã hội.

The big board made decisions for the nonprofit organization.

Ban lãnh đạo lớn ra quyết định cho tổ chức phi lợi nhuận.

The big board did not approve the budget proposal this year.

Ban lãnh đạo lớn không chấp thuận đề xuất ngân sách năm nay.

03

Một nhóm người có ảnh hưởng với quyền lực đối với chính sách công.

An influential group of people with power over public policy.

Ví dụ

The big board of directors approved the new policy unanimously.

Ban giám đốc lớn đã thông qua chính sách mới một cách nhất trí.

The big board does not always prioritize the needs of the community.

Ban giám đốc lớn không luôn ưu tiên nhu cầu của cộng đồng.

Is the big board meeting scheduled for next Monday?

Cuộc họp của ban giám đốc lớn đã được lên lịch vào thứ Hai tuần tới chưa?

The big board of directors approved the new social program.

Ban giám đốc lớn đã phê duyệt chương trình xã hội mới.

There is no big board overseeing the social initiatives in this town.

Không có bảng lớn nào giám sát các sáng kiến xã hội ở thị trấn này.

04

Một ảnh hưởng hoặc thẩm quyền đáng kể.

A significant influence or authority.

Ví dụ

Her opinion carries a big board in our community.

Ý kiến của cô ấy mang một sức ảnh hưởng lớn trong cộng đồng chúng tôi.

Not everyone's words hold a big board when discussing social issues.

Không phải lời nói của mọi người đều mang một sức ảnh hưởng lớn khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Does his perspective on poverty have a big board in society?

Quan điểm của anh ấy về nghèo đó có phải là một sức ảnh hưởng lớn trong xã hội không?

His big board in the community made him a respected leader.

Bảng lớn của anh ấy trong cộng đồng khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo được tôn trọng.

She doesn't have a big board in the neighborhood, so she feels unnoticed.

Cô ấy không có một bảng lớn trong khu phố, vì vậy cô ấy cảm thấy không được chú ý.

05

Một nhóm người đưa ra quyết định quan trọng trong một tổ chức.

A group of people who make important decisions in an organization.

Ví dụ

The big board decided to implement new community initiatives.

Ban lãnh đạo quyết định triển khai các sáng kiến cộng đồng mới.

The neighborhood committee is not the big board in our town.

Ủy ban khu phố không phải là ban lãnh đạo ở thị trấn chúng tôi.

Is the big board responsible for approving the budget for the project?

Ban lãnh đạo có trách nhiệm phê duyệt ngân sách cho dự án không?

The big board approved the new community center project.

Hội đồng quản trị đã chấp thuận dự án trung tâm cộng đồng mới.

The big board never meets on weekends.

Hội đồng quản trị không bao giờ họp vào cuối tuần.

06

Một thông báo hoặc biển quảng cáo lớn.

A large announcement or billboard.

Ví dụ

The big board displayed the latest community events.

Bảng lớn hiển thị các sự kiện cộng đồng mới nhất.

There was no big board to inform residents about the meeting.

Không có bảng lớn để thông báo cho cư dân về cuộc họp.

Did you see the big board near the park entrance?

Bạn đã thấy bảng lớn gần lối vào công viên chưa?

The big board in Times Square attracts tourists with its bright lights.

Bảng lớn ở Times Square thu hút du khách với ánh sáng sáng.

She couldn't find her name on the big board at the event.

Cô ấy không thể tìm thấy tên mình trên bảng lớn tại sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big board/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big board

Không có idiom phù hợp