Bản dịch của từ Copernican trong tiếng Việt
Copernican
Copernican(Noun)
Một người theo đuổi các lý thuyết của copernicus, đặc biệt khi chúng liên quan đến mô hình nhật tâm của vũ trụ.
A follower of the theories of copernicus especially as they relate to the heliocentric model of the universe.
Một người theo đuổi các lý thuyết của copernicus.
A follower of the theories of copernicus.
Copernican(Adjective)
Mô tả một sự thay đổi cơ bản trong mô hình hoặc quan điểm.
Describing a fundamental change in paradigm or viewpoint.
Liên quan đến các học thuyết của copernicus, đặc biệt là mô hình nhật tâm của vũ trụ.
Relating to the theories of copernicus especially the heliocentric model of the universe.
Liên quan đến những ý tưởng mang tính cách mạng làm thay đổi thế giới quan được chấp nhận.
Pertaining to the revolutionary ideas that alter the accepted worldview.
Được đặc trưng bởi sự thay đổi từ quan điểm địa tâm sang quan điểm nhật tâm về hệ mặt trời.
Characterized by a shift from a geocentric to a heliocentric view of the solar system.
Được sử dụng để mô tả sự thay đổi đáng kể về quan điểm hoặc sự hiểu biết.
Used to describe a significant shift in perspective or understanding.
Mô tả thuyết nhật tâm của vũ trụ.
Describing the heliocentric theory of the universe.
Liên quan đến hoặc biểu thị nhà thiên văn học nicolaus copernicus hoặc các lý thuyết của ông.
Relating to or denoting the astronomer nicolaus copernicus or his theories.
Đặc trưng bởi sự thay đổi căn bản trong quan điểm, đặc biệt là trong sự hiểu biết về vũ trụ và vị trí của loài người trong đó.
Characterized by a radical shift in perspective particularly in the understanding of the universe and humanitys place in it.
Liên quan đến công trình hoặc lý thuyết của nicolaus copernicus, đặc biệt là lý thuyết nhật tâm của hệ mặt trời.
Relating to the work or theories of nicolaus copernicus especially the heliocentric theory of the solar system.
Biểu thị một sự thay đổi rộng rãi, mang tính biến đổi trong quan điểm.
Phải làm với những thay đổi căn bản trong quan niệm về vũ trụ.
Having to do with radical changes in the conception of the universe.
Liên quan đến copernicus hoặc các lý thuyết của ông, đặc biệt là lý thuyết nhật tâm của hệ mặt trời.
Relating to copernicus or his theories especially the heliocentric theory of the solar system.
Liên quan đến nicolaus copernicus, các lý thuyết của ông hoặc hệ thống thiên văn học nhật tâm.
Relating to nicolaus copernicus his theories or the heliocentric system of astronomy.
Liên quan đến mô hình thiên văn do nicolaus copernicus phát triển, mô hình đặt mặt trời ở trung tâm vũ trụ với trái đất và các hành tinh khác quay quanh nó.
Relating to the astronomical model developed by nicolaus copernicus which placed the sun at the center of the universe with the earth and other planets orbiting around it.
Liên quan đến hoặc đặc điểm của nhà thiên văn học copernicus, lý thuyết hoặc tên của ông.
Relating to or characteristic of the astronomer copernicus his theories or his name.
Từ "Copernican" xuất phát từ tên nhà thiên văn học người Ba Lan Nicolaus Copernicus, người đã đề xuất lý thuyết rằng Trái Đất xoay quanh Mặt Trời, đánh dấu một cuộc cách mạng trong thiên văn học. Từ này được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh khoa học mà còn để chỉ những quan điểm mới mẻ, đi ngược lại với quan niệm truyền thống. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, và thường được dùng trong các bài viết học thuật liên quan đến thiên văn học hoặc triết học.
Từ "Copernican" bắt nguồn từ tên nhà thiên văn học Nicolaus Copernicus (1473–1543), người đã đề xuất mô hình thiên văn học có thể cho rằng Trái Đất không phải là trung tâm của vũ trụ mà quay quanh Mặt Trời. Từ gốc Latin "Copernicus" được dùng để chỉ các lý thuyết và quan điểm tương tự. Hiện nay, thuật ngữ này không chỉ gợi nhớ đến sự phát triển trong thiên văn học mà còn biểu thị bất kỳ sự thay đổi triệt để nào trong cách tiếp cận khoa học hoặc triết học.
Từ "Copernican" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về lịch sử khoa học và triết học. Từ này gắn liền với mô hình vũ trụ của Nicolaus Copernicus, nhấn mạnh sự thay đổi quan điểm từ trái đất trung tâm sang mặt trời trung tâm. Ngoài ra, "Copernican" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các cách mạng tư duy, như "cuộc cách mạng Copernican" trong khoa học và triết học. Từ này thể hiện tầm quan trọng của những chuyển biến trong nhận thức và lý thuyết trong lịch sử tư duy nhân loại.
