Bản dịch của từ Minors trong tiếng Việt
Minors

Minors (Noun)
Người chưa đủ tuổi chịu trách nhiệm pháp lý đầy đủ.
A person under the age of full legal responsibility.
Minors should not be allowed to work late hours.
Người vị thành niên không nên được làm việc vào giờ muộn.
There are strict laws protecting minors from exploitation.
Có những luật lệ nghiêm ngặt bảo vệ người vị thành niên khỏi bị lợi dụng.
Do minors need parental consent to participate in the survey?
Liệu người vị thành niên cần sự đồng ý của phụ huynh để tham gia khảo sát không?
Dạng danh từ của Minors (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Minor | Minors |
Minors (Adjective)
Minors are commonly used in sad songs for emotional impact.
Người trẻ thường không được phép tham gia các hoạt động này.
Some people believe that minors should not watch violent movies.
Có phải trẻ em dưới 18 tuổi được phép tham gia không?
Are minors allowed to participate in the event without adult supervision?
Trẻ em dưới 18 tuổi có được phép tham gia không?
Họ từ
Từ "minors" thường được hiểu là những người chưa đến tuổi trưởng thành theo quy định pháp luật, thường là dưới 18 tuổi. Trong tiếng Anh Mỹ, "minors" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và giáo dục để chỉ trẻ em và thanh thiếu niên. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể có thêm nghĩa về các chuyên ngành học thuật hoặc thể thao, như "minor subjects" trong bối cảnh giáo dục. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và đôi khi cách diễn đạt trong văn bản.
Từ "minors" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minor", nghĩa là "nhỏ hơn" hoặc "ít hơn". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người chưa đạt đến độ tuổi trưởng thành hợp pháp trong các hệ thống pháp lý phương Tây. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc phân biệt giữa người lớn và trẻ vị thành niên, nhấn mạnh liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm pháp luật. Thời gian qua, "minor" đã trở thành một thuật ngữ chính trong các cuộc thảo luận về quyền trẻ em và luật pháp.
Từ "minors" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến chủ đề xã hội và giáo dục. Tần suất xuất hiện của từ này có thể thấy rõ trong các bài viết thảo luận về quyền của trẻ em, luật pháp và những vấn đề xã hội liên quan đến thanh thiếu niên. Ngoài ra, "minors" cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và các nghiên cứu về tâm lý học tuổi vị thành niên, nơi nó được sử dụng để chỉ những cá nhân dưới độ tuổi trưởng thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



