Bản dịch của từ Mr. moneybags trong tiếng Việt

Mr. moneybags

Noun [U/C] Noun [C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mr. moneybags (Noun)

mˈɪstɚ . mˈʌnibˌæɡz
mˈɪstɚ . mˈʌnibˌæɡz
01

Một người giàu có và thành công, đặc biệt là một người nổi bật trong kinh doanh hoặc tài chính.

A wealthy and successful person especially one who is prominent in business or finance.

Ví dụ

Mr. Moneybags donated one million dollars to local charities last year.

Mr. Moneybags đã quyên góp một triệu đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.

Mr. Moneybags is not the only wealthy person in our city.

Mr. Moneybags không phải là người giàu có duy nhất trong thành phố của chúng tôi.

Is Mr. Moneybags attending the social gala this weekend?

Liệu Mr. Moneybags có tham dự buổi tiệc xã hội cuối tuần này không?

02

Một người giàu có.

A rich person.

Ví dụ

Mr. Moneybags donated $10,000 to the local community center.

Mr. Moneybags đã quyên góp 10.000 đô la cho trung tâm cộng đồng địa phương.

Not every rich person is a Mr. Moneybags in our town.

Không phải mọi người giàu có đều là Mr. Moneybags ở thị trấn chúng ta.

Is Mr. Moneybags attending the charity gala next week?

Mr. Moneybags có tham dự buổi gala từ thiện tuần tới không?

03

Một người giàu có và thành đạt nhưng thường phô trương sự giàu có của mình.

A rich and successful person who is often ostentatious with his wealth.

Ví dụ

Mr. Moneybags donated one million dollars to the local charity event.

Mr. Moneybags đã quyên góp một triệu đô la cho sự kiện từ thiện địa phương.

Mr. Moneybags doesn't share his wealth with the community at all.

Mr. Moneybags hoàn toàn không chia sẻ tài sản của mình với cộng đồng.

Is Mr. Moneybags really as generous as he claims to be?

Liệu Mr. Moneybags có thực sự hào phóng như ông ta tuyên bố không?

04

Một người cực kỳ giàu có.

A person who is extremely wealthy.

Ví dụ

Mr. Moneybags donated one million dollars to the local charity last year.

Mr. Moneybags đã quyên góp một triệu đô la cho tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.

Not every rich person is a Mr. Moneybags in our community.

Không phải mọi người giàu có đều là Mr. Moneybags trong cộng đồng của chúng ta.

Is Mr. Moneybags planning to invest in our local businesses soon?

Mr. Moneybags có kế hoạch đầu tư vào các doanh nghiệp địa phương của chúng ta không?

05

Một người rất giàu và có rất nhiều tiền.

A person who is very rich and has a lot of money.

Ví dụ

Mr. Moneybags donated one million dollars to the local charity event.

Mr. Moneybags đã quyên góp một triệu đô la cho sự kiện từ thiện địa phương.

Mr. Moneybags is not interested in helping poor communities in our city.

Mr. Moneybags không quan tâm đến việc giúp đỡ các cộng đồng nghèo ở thành phố chúng tôi.

Is Mr. Moneybags attending the social gala next week in New York?

Liệu Mr. Moneybags có tham dự buổi tiệc xã hội tuần tới ở New York không?

Mr. moneybags (Noun Countable)

mˈɪstɚ . mˈʌnibˌæɡz
mˈɪstɚ . mˈʌnibˌæɡz
01

Một nhân vật trong trò chơi cờ monopoly.

A character in the board game monopoly.

Ví dụ

Mr. Moneybags is the mascot of the Monopoly board game.

Mr. Moneybags là linh vật của trò chơi Monopoly.

Many players do not like Mr. Moneybags' role in Monopoly.

Nhiều người chơi không thích vai trò của Mr. Moneybags trong Monopoly.

Is Mr. Moneybags a fair character in the game Monopoly?

Mr. Moneybags có phải là một nhân vật công bằng trong trò chơi Monopoly không?

Mr. moneybags (Idiom)

01

Một người giàu có, đặc biệt là người bị coi là phô trương hoặc hời hợt về sự giàu có của họ.

A wealthy person especially someone who is seen as ostentatious or superficial in their wealth.

Ví dụ

Mr. Moneybags flaunted his wealth at the charity gala last night.

Mr. Moneybags khoe khoang sự giàu có của mình tại buổi tiệc từ thiện tối qua.

Mr. Moneybags does not care about helping others in need.

Mr. Moneybags không quan tâm đến việc giúp đỡ người khác cần thiết.

Is Mr. Moneybags really generous, or just showing off his wealth?

Liệu Mr. Moneybags có thật sự hào phóng, hay chỉ khoe khoang sự giàu có?

02

Một người được coi là sở hữu một số tiền lớn, thường được sử dụng với ý nghĩa xúc phạm.

A person who is perceived to possess a vast amount of money often used in a derogatory sense.

Ví dụ

Mr. Moneybags donated one million dollars to the local charity last month.

Mr. Moneybags đã quyên góp một triệu đô la cho tổ chức từ thiện địa phương tháng trước.

Many believe Mr. Moneybags only cares about his wealth, not people.

Nhiều người tin rằng Mr. Moneybags chỉ quan tâm đến sự giàu có của mình, không phải con người.

Is Mr. Moneybags really helping the community, or just showing off?

Liệu Mr. Moneybags có thực sự giúp đỡ cộng đồng, hay chỉ khoe khoang?

03

Được sử dụng để mô tả một người khá giả về mặt tài chính và có thể tiêu tiền hoang phí.

Used to describe someone who is financially welloff and may spend money extravagantly.

Ví dụ

Mr. Moneybags bought a new luxury car.

Ông Tiền Túi mua một chiếc ô tô sang trọng mới.

She is not impressed by Mr. Moneybags' flashy lifestyle.

Cô ấy không ấn tượng với lối sống hào nhoáng của Ông Tiền Túi.

Is Mr. Moneybags the wealthiest person in our neighborhood?

Ông Tiền Túi có phải là người giàu nhất trong khu phố của chúng ta không?

04

Một thuật ngữ chỉ người có quá nhiều tiền.

A term for someone who has an excessive amount of money.

Ví dụ

Mr. Moneybags always flaunts his wealth in front of others.

Ông Tiền Tấn luôn khoe khoang tài sản của mình trước mọi người.

She refused to date Mr. Moneybags because she valued true love.

Cô từ chối hẹn hò với Ông Tiền Tấn vì cô trân trọng tình yêu thật sự.

Does Mr. Moneybags care more about money than relationships with people?

Ông Tiền Tấn có quan tâm hơn về tiền hơn là mối quan hệ với người khác không?

05

Một người đàn ông giàu có, đặc biệt là người được coi là phô trương hoặc phô trương về sự giàu có của mình.

A wealthy man especially one who is perceived as being showy or ostentatious about his wealth.

Ví dụ

Mr. Moneybags flaunted his wealth by driving a luxury car.

Ông Moneybags khoe khoang tài sản bằng cách lái xe sang.

She avoided Mr. Moneybags at the party because he was boastful.

Cô tránh ông Moneybags tại bữa tiệc vì ông ta tự phụ.

Did Mr. Moneybags buy another expensive watch last week?

Ông Moneybags có mua một chiếc đồng hồ đắt tiền khác tuần trước không?

06

Thường được sử dụng với ý nghĩa xúc phạm để mô tả ai đó phô trương sự giàu có của họ.

Often used in a derogatory sense to describe someone who flaunts their wealth.

Ví dụ

Mr. Moneybags always brags about his expensive cars and designer clothes.

Ông Tiền Túi luôn khoe khoang về những chiếc xe hơi đắt tiền và quần áo thương hiệu của mình.

Don't be like Mr. Moneybags, humility is more valued in society.

Đừng giống như Ông Tiền Túi, sự khiêm tốn được đánh giá cao hơn trong xã hội.

Is Mr. Moneybags truly happy or just trying to impress others?

Ông Tiền Túi thực sự hạnh phúc hay chỉ đang cố gắng gây ấn tượng cho người khác?

07

Một người giàu có hay khá giả.

A person who is wealthy or welloff.

Ví dụ

Mr. Moneybags always drives a luxury car.

Ông Tiền Túi luôn lái xe hạng sang.

She doesn't want to date Mr. Moneybags.

Cô ấy không muốn hẹn hò với Ông Tiền Túi.

Is Mr. Moneybags the richest person in our town?

Liệu Ông Tiền Túi có phải người giàu nhất trong thị trấn chúng ta không?

08

Một từ lóng chỉ người giàu.

A slang term for a rich person.

Ví dụ

Mr. Moneybags always drives a luxury car.

Ông Tiền Nhiều luôn lái xe sang trọng.

She doesn't like Mr. Moneybags because he is too flashy.

Cô ấy không thích Ông Tiền Nhiều vì anh ta quá hào nhoáng.

Is Mr. Moneybags the wealthiest person in our town?

Ông Tiền Nhiều có phải là người giàu nhất trong thị trấn chúng ta không?

09

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một người tiêu tiền một cách xa hoa.

A term used to describe someone who spends money extravagantly.

Ví dụ

Mr. Moneybags always buys expensive gifts for his friends.

Ông Tiền Túi luôn mua quà đắt tiền cho bạn bè.

She is not impressed by Mr. Moneybags' extravagant lifestyle.

Cô ấy không ấn tượng với lối sống xa hoa của Ông Tiền Túi.

Does Mr. Moneybags realize the impact of his spending habits?

Ông Tiền Túi có nhận ra tác động của thói quen tiêu tiền của mình không?

10

Một nhân vật hoặc hình tượng tượng trưng cho sự giàu có.

A character or figure who symbolizes wealth.

Ví dụ

Mr. Moneybags always flaunts his expensive cars and designer clothes.

Ông Moneybags luôn khoe xe hơi đắt tiền và quần áo thương hiệu.

She doesn't like Mr. Moneybags because he only cares about money.

Cô ấy không thích ông Moneybags vì ông ta chỉ quan tâm đến tiền bạc.

Is Mr. Moneybags the wealthiest person in our neighborhood?

Ông Moneybags có phải người giàu nhất khu phố chúng ta không?

11

Một người giàu có, thường theo cách ngụ ý rằng họ quá quan tâm đến tiền bạc hoặc địa vị của mình.

A wealthy person often in a way that implies they are overly concerned with their money or status.

Ví dụ

Mr. Moneybags always flaunts his expensive cars and watches.

Ông Moneybags luôn khoe xe hơi và đồng hồ đắt tiền của mình.

She doesn't like Mr. Moneybags because he never tips the staff.

Cô ấy không thích ông Moneybags vì ông ta không bao giờ bỏ tiền boa cho nhân viên.

Is Mr. Moneybags truly happy with all his wealth and possessions?

Liệu ông Moneybags có thực sự hạnh phúc với tất cả tài sản của mình không?

12

Một cách ám chỉ đến một người cực kỳ giàu có và thường tận hưởng lợi ích của sự giàu có.

A reference to someone who is excessively rich and often enjoys the benefits of wealth.

Ví dụ

Mr. Moneybags owns a fleet of luxury cars.

Ông Tiền Túi sở hữu một đội xe sang.

She doesn't like Mr. Moneybags flaunting his wealth.

Cô ấy không thích Ông Tiền Túi khoe của cải của mình.

Is Mr. Moneybags the richest person in the neighborhood?

Ông Tiền Túi có phải người giàu nhất trong khu phố không?

13

Một người phô trương sự giàu có hoặc phô trương sự giàu có của mình.

A person who is ostentatiously wealthy or who flaunts their wealth.

Ví dụ

Mr. Moneybags always arrives in his luxury car.

Ông Moneybags luôn đến trong chiếc ô tô sang trọng.

She refused to date Mr. Moneybags due to his arrogance.

Cô từ chối hẹn hò với ông Moneybags vì sự kiêu ngạo của anh ấy.

Is Mr. Moneybags really happy despite his material possessions?

Ông Moneybags thực sự hạnh phúc bên cạnh tài sản vật chất của mình không?

14

Một người rất giàu có.

A person who is very wealthy.

Ví dụ

Mr. Moneybags always travels in a private jet.

Ông Moneybags luôn đi du lịch bằng máy bay riêng.

She doesn't like Mr. Moneybags because he's too flashy.

Cô ấy không thích ông Moneybags vì ông ta quá lòe loẹt.

Is Mr. Moneybags the richest person in our city?

Ông Moneybags có phải là người giàu nhất trong thành phố chúng ta không?

15

Một người giàu có, đặc biệt là người hào phóng hoặc khoe khoang sự giàu có của mình.

A wealthy person especially one who is generous or shows off their wealth.

Ví dụ

Mr. Moneybags donated a large sum to charity last week.

Ông Moneybags quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện tuần trước.

Some people dislike Mr. Moneybags for flaunting his wealth.

Một số người không thích ông Moneybags vì khoe khoang về tài sản của mình.

Is Mr. Moneybags known for his generosity in the community?

Liệu ông Moneybags có nổi tiếng với sự hào phóng của mình trong cộng đồng không?

16

Thường được sử dụng theo nghĩa miệt thị để ám chỉ rằng ai đó có quá nhiều tiền và không hòa nhập với người dân thường.

Often used in a derogatory sense to imply that someone has too much money and is out of touch with the common person.

Ví dụ

Mr. Moneybags never worries about affording the best things in life.

Ông Tiền Túi không bao giờ lo lắng về việc mua những thứ tốt nhất trong cuộc sống.

She didn't appreciate Mr. Moneybags flaunting his wealth at the charity event.

Cô ấy không đánh giá cao việc Ông Tiền Túi khoe sự giàu có tại sự kiện từ thiện.

Does Mr. Moneybags understand the struggles of everyday people in society?

Ông Tiền Túi có hiểu biết về những khó khăn của người dân hàng ngày trong xã hội không?

17

Một thuật ngữ được sử dụng một cách hài hước để chỉ người có nguồn tài chính đáng kể.

A term used humorously to refer to someone with significant financial resources.

Ví dụ

Mr. Moneybags donated a large sum to charity last week.

Ông Tiền Bạc quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện tuần trước.

She avoided Mr. Moneybags at the social event due to his arrogance.

Cô tránh xa Ông Tiền Bạc tại sự kiện xã hội vì tính kiêu ngạo của ông.

Did Mr. Moneybags attend the gala dinner hosted by the mayor?

Ông Tiền Bạc có tham dự bữa tối lễ tân của thị trưởng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mr. moneybags cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mr. moneybags

Không có idiom phù hợp