Bản dịch của từ Mr. moneybags trong tiếng Việt
Mr. moneybags
Mr. moneybags (Noun)
Một người giàu có và thành công, đặc biệt là một người nổi bật trong kinh doanh hoặc tài chính.
A wealthy and successful person especially one who is prominent in business or finance.
Mr. Moneybags donated one million dollars to local charities last year.
Mr. Moneybags đã quyên góp một triệu đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.
Mr. Moneybags is not the only wealthy person in our city.
Mr. Moneybags không phải là người giàu có duy nhất trong thành phố của chúng tôi.
Is Mr. Moneybags attending the social gala this weekend?
Liệu Mr. Moneybags có tham dự buổi tiệc xã hội cuối tuần này không?
Mr. Moneybags donated $10,000 to the local community center.
Mr. Moneybags đã quyên góp 10.000 đô la cho trung tâm cộng đồng địa phương.
Not every rich person is a Mr. Moneybags in our town.
Không phải mọi người giàu có đều là Mr. Moneybags ở thị trấn chúng ta.
Is Mr. Moneybags attending the charity gala next week?
Mr. Moneybags có tham dự buổi gala từ thiện tuần tới không?
Một người giàu có và thành đạt nhưng thường phô trương sự giàu có của mình.
A rich and successful person who is often ostentatious with his wealth.
Mr. Moneybags donated one million dollars to the local charity event.
Mr. Moneybags đã quyên góp một triệu đô la cho sự kiện từ thiện địa phương.
Mr. Moneybags doesn't share his wealth with the community at all.
Mr. Moneybags hoàn toàn không chia sẻ tài sản của mình với cộng đồng.
Is Mr. Moneybags really as generous as he claims to be?
Liệu Mr. Moneybags có thực sự hào phóng như ông ta tuyên bố không?
Mr. Moneybags donated one million dollars to the local charity last year.
Mr. Moneybags đã quyên góp một triệu đô la cho tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.
Not every rich person is a Mr. Moneybags in our community.
Không phải mọi người giàu có đều là Mr. Moneybags trong cộng đồng của chúng ta.
Is Mr. Moneybags planning to invest in our local businesses soon?
Mr. Moneybags có kế hoạch đầu tư vào các doanh nghiệp địa phương của chúng ta không?
Mr. Moneybags donated one million dollars to the local charity event.
Mr. Moneybags đã quyên góp một triệu đô la cho sự kiện từ thiện địa phương.
Mr. Moneybags is not interested in helping poor communities in our city.
Mr. Moneybags không quan tâm đến việc giúp đỡ các cộng đồng nghèo ở thành phố chúng tôi.
Is Mr. Moneybags attending the social gala next week in New York?
Liệu Mr. Moneybags có tham dự buổi tiệc xã hội tuần tới ở New York không?
Mr. moneybags (Noun Countable)
Mr. Moneybags is the mascot of the Monopoly board game.
Mr. Moneybags là linh vật của trò chơi Monopoly.
Many players do not like Mr. Moneybags' role in Monopoly.
Nhiều người chơi không thích vai trò của Mr. Moneybags trong Monopoly.
Is Mr. Moneybags a fair character in the game Monopoly?
Mr. Moneybags có phải là một nhân vật công bằng trong trò chơi Monopoly không?
Mr. moneybags (Idiom)
Một người giàu có, đặc biệt là người bị coi là phô trương hoặc hời hợt về sự giàu có của họ.
A wealthy person especially someone who is seen as ostentatious or superficial in their wealth.
Mr. Moneybags flaunted his wealth at the charity gala last night.
Mr. Moneybags khoe khoang sự giàu có của mình tại buổi tiệc từ thiện tối qua.
Mr. Moneybags does not care about helping others in need.
Mr. Moneybags không quan tâm đến việc giúp đỡ người khác cần thiết.
Is Mr. Moneybags really generous, or just showing off his wealth?
Liệu Mr. Moneybags có thật sự hào phóng, hay chỉ khoe khoang sự giàu có?
Mr. Moneybags donated one million dollars to the local charity last month.
Mr. Moneybags đã quyên góp một triệu đô la cho tổ chức từ thiện địa phương tháng trước.
Many believe Mr. Moneybags only cares about his wealth, not people.
Nhiều người tin rằng Mr. Moneybags chỉ quan tâm đến sự giàu có của mình, không phải con người.
Is Mr. Moneybags really helping the community, or just showing off?
Liệu Mr. Moneybags có thực sự giúp đỡ cộng đồng, hay chỉ khoe khoang?
Được sử dụng để mô tả một người khá giả về mặt tài chính và có thể tiêu tiền hoang phí.
Used to describe someone who is financially welloff and may spend money extravagantly.
Mr. Moneybags bought a new luxury car.
Ông Tiền Túi mua một chiếc ô tô sang trọng mới.
She is not impressed by Mr. Moneybags' flashy lifestyle.
Cô ấy không ấn tượng với lối sống hào nhoáng của Ông Tiền Túi.
Is Mr. Moneybags the wealthiest person in our neighborhood?
Ông Tiền Túi có phải là người giàu nhất trong khu phố của chúng ta không?
Mr. Moneybags always flaunts his wealth in front of others.
Ông Tiền Tấn luôn khoe khoang tài sản của mình trước mọi người.
She refused to date Mr. Moneybags because she valued true love.
Cô từ chối hẹn hò với Ông Tiền Tấn vì cô trân trọng tình yêu thật sự.
Does Mr. Moneybags care more about money than relationships with people?
Ông Tiền Tấn có quan tâm hơn về tiền hơn là mối quan hệ với người khác không?
Một người đàn ông giàu có, đặc biệt là người được coi là phô trương hoặc phô trương về sự giàu có của mình.
A wealthy man especially one who is perceived as being showy or ostentatious about his wealth.
Mr. Moneybags flaunted his wealth by driving a luxury car.
Ông Moneybags khoe khoang tài sản bằng cách lái xe sang.
She avoided Mr. Moneybags at the party because he was boastful.
Cô tránh ông Moneybags tại bữa tiệc vì ông ta tự phụ.
Did Mr. Moneybags buy another expensive watch last week?
Ông Moneybags có mua một chiếc đồng hồ đắt tiền khác tuần trước không?
Mr. Moneybags always brags about his expensive cars and designer clothes.
Ông Tiền Túi luôn khoe khoang về những chiếc xe hơi đắt tiền và quần áo thương hiệu của mình.
Don't be like Mr. Moneybags, humility is more valued in society.
Đừng giống như Ông Tiền Túi, sự khiêm tốn được đánh giá cao hơn trong xã hội.
Is Mr. Moneybags truly happy or just trying to impress others?
Ông Tiền Túi thực sự hạnh phúc hay chỉ đang cố gắng gây ấn tượng cho người khác?
Mr. Moneybags always drives a luxury car.
Ông Tiền Túi luôn lái xe hạng sang.
She doesn't want to date Mr. Moneybags.
Cô ấy không muốn hẹn hò với Ông Tiền Túi.
Is Mr. Moneybags the richest person in our town?
Liệu Ông Tiền Túi có phải người giàu nhất trong thị trấn chúng ta không?
Mr. Moneybags always drives a luxury car.
Ông Tiền Nhiều luôn lái xe sang trọng.
She doesn't like Mr. Moneybags because he is too flashy.
Cô ấy không thích Ông Tiền Nhiều vì anh ta quá hào nhoáng.
Is Mr. Moneybags the wealthiest person in our town?
Ông Tiền Nhiều có phải là người giàu nhất trong thị trấn chúng ta không?
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một người tiêu tiền một cách xa hoa.
A term used to describe someone who spends money extravagantly.
Mr. Moneybags always buys expensive gifts for his friends.
Ông Tiền Túi luôn mua quà đắt tiền cho bạn bè.
She is not impressed by Mr. Moneybags' extravagant lifestyle.
Cô ấy không ấn tượng với lối sống xa hoa của Ông Tiền Túi.
Does Mr. Moneybags realize the impact of his spending habits?
Ông Tiền Túi có nhận ra tác động của thói quen tiêu tiền của mình không?
Mr. Moneybags always flaunts his expensive cars and designer clothes.
Ông Moneybags luôn khoe xe hơi đắt tiền và quần áo thương hiệu.
She doesn't like Mr. Moneybags because he only cares about money.
Cô ấy không thích ông Moneybags vì ông ta chỉ quan tâm đến tiền bạc.
Is Mr. Moneybags the wealthiest person in our neighborhood?
Ông Moneybags có phải người giàu nhất khu phố chúng ta không?
Mr. Moneybags always flaunts his expensive cars and watches.
Ông Moneybags luôn khoe xe hơi và đồng hồ đắt tiền của mình.
She doesn't like Mr. Moneybags because he never tips the staff.
Cô ấy không thích ông Moneybags vì ông ta không bao giờ bỏ tiền boa cho nhân viên.
Is Mr. Moneybags truly happy with all his wealth and possessions?
Liệu ông Moneybags có thực sự hạnh phúc với tất cả tài sản của mình không?
Mr. Moneybags owns a fleet of luxury cars.
Ông Tiền Túi sở hữu một đội xe sang.
She doesn't like Mr. Moneybags flaunting his wealth.
Cô ấy không thích Ông Tiền Túi khoe của cải của mình.
Is Mr. Moneybags the richest person in the neighborhood?
Ông Tiền Túi có phải người giàu nhất trong khu phố không?
Một người phô trương sự giàu có hoặc phô trương sự giàu có của mình.
A person who is ostentatiously wealthy or who flaunts their wealth.
Mr. Moneybags always arrives in his luxury car.
Ông Moneybags luôn đến trong chiếc ô tô sang trọng.
She refused to date Mr. Moneybags due to his arrogance.
Cô từ chối hẹn hò với ông Moneybags vì sự kiêu ngạo của anh ấy.
Is Mr. Moneybags really happy despite his material possessions?
Ông Moneybags thực sự hạnh phúc bên cạnh tài sản vật chất của mình không?
Mr. Moneybags always travels in a private jet.
Ông Moneybags luôn đi du lịch bằng máy bay riêng.
She doesn't like Mr. Moneybags because he's too flashy.
Cô ấy không thích ông Moneybags vì ông ta quá lòe loẹt.
Is Mr. Moneybags the richest person in our city?
Ông Moneybags có phải là người giàu nhất trong thành phố chúng ta không?
Một người giàu có, đặc biệt là người hào phóng hoặc khoe khoang sự giàu có của mình.
A wealthy person especially one who is generous or shows off their wealth.
Mr. Moneybags donated a large sum to charity last week.
Ông Moneybags quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện tuần trước.
Some people dislike Mr. Moneybags for flaunting his wealth.
Một số người không thích ông Moneybags vì khoe khoang về tài sản của mình.
Is Mr. Moneybags known for his generosity in the community?
Liệu ông Moneybags có nổi tiếng với sự hào phóng của mình trong cộng đồng không?
Mr. Moneybags never worries about affording the best things in life.
Ông Tiền Túi không bao giờ lo lắng về việc mua những thứ tốt nhất trong cuộc sống.
She didn't appreciate Mr. Moneybags flaunting his wealth at the charity event.
Cô ấy không đánh giá cao việc Ông Tiền Túi khoe sự giàu có tại sự kiện từ thiện.
Does Mr. Moneybags understand the struggles of everyday people in society?
Ông Tiền Túi có hiểu biết về những khó khăn của người dân hàng ngày trong xã hội không?
Một thuật ngữ được sử dụng một cách hài hước để chỉ người có nguồn tài chính đáng kể.
A term used humorously to refer to someone with significant financial resources.
Mr. Moneybags donated a large sum to charity last week.
Ông Tiền Bạc quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện tuần trước.
She avoided Mr. Moneybags at the social event due to his arrogance.
Cô tránh xa Ông Tiền Bạc tại sự kiện xã hội vì tính kiêu ngạo của ông.
Did Mr. Moneybags attend the gala dinner hosted by the mayor?
Ông Tiền Bạc có tham dự bữa tối lễ tân của thị trưởng không?
Từ "Mr. Moneybags" thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông giàu có, có khả năng tài chính lớn và thường thể hiện sự kiêu ngạo về tài sản của mình. Cụm từ này xuất phát từ văn hóa đại chúng, thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh để mô tả những nhân vật giàu có, đôi khi có tính cách kiêu ngạo hoặc tham lam. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau.
Thuật ngữ "mr. moneybags" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "moneybag", trong đó "money" xuất phát từ tiếng Latinh "moneta", có nghĩa là tiền tệ, còn "bag" từ tiếng Old English "bagga". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông giàu có, có quyền lực tài chính lớn. Ý nghĩa hiện tại của "mr. moneybags" phản ánh xã hội tiêu thụ, cho thấy sự tôn vinh và chỉ trích những người giàu có trong văn hóa hiện đại.
"Mr. Moneybags" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một từ ngữ không trang trọng và mang sắc thái hài hước. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người giàu có hoặc có nhiều tiền, thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, các tác phẩm điện ảnh và truyền hình. Do đó, sự phổ biến của nó trong tiếng Anh thông dụng hạn chế hơn so với các từ vựng chuẩn mực và nghiêm túc hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp