Bản dịch của từ Packed trong tiếng Việt
Packed

Packed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gói.
Simple past and past participle of pack.
She packed her bags for the trip to London.
Cô ấy đã đóng gói vali của mình cho chuyến đi đến London.
He didn't pack any snacks for the picnic in the park.
Anh ấy không đóng gói bất kỳ đồ ăn nhẹ nào cho chuyến dã ngoại ở công viên.
Did they pack enough water for the hiking adventure?
Họ đã đóng gói đủ nước cho cuộc phiêu lưu leo núi chưa?
Dạng động từ của Packed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Packed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Packed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Packs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Packing |
Họ từ
Từ "packed" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được đóng gói hoặc chứa đựng chật kín. Từ này thể hiện trạng thái của đồ vật hoặc không gian khi có nhiều thành phần được bố trí gần nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "packed" có cùng nghĩa, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh liên quan đến sự đông đúc, ví dụ như "packed train", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng để miêu tả hành lý từ "packed suitcase".
Từ "packed" có nguồn gốc từ động từ "pack", xuất phát từ tiếng Anh cổ "pacian", có nghĩa là đóng gói hoặc sắp xếp. Hình thức này được ghép với hậu tố "-ed", phổ biến trong nhiều động từ để chỉ trạng thái đã hoàn thành. Trong quá khứ, việc đóng gói hàng hóa là rất quan trọng trong thương mại và vận chuyển. Nghĩa hiện tại của "packed" không chỉ bao hàm hành động đóng gói mà còn ám chỉ sự đông đúc, chật chội, phản ánh những thay đổi trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "packed" xuất hiện với tần suất khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả sự đông đúc hoặc sự chuẩn bị của đồ đạc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả không gian hạn chế hoặc các chuyến đi đầy sự hào hứng. Ngoài ra, "packed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin, ví dụ như "packed lunch" (bữa trưa chuẩn bị sẵn) và trong mô tả các sự kiện đông người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



