Bản dịch của từ Packed trong tiếng Việt
Packed
Packed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gói.
Simple past and past participle of pack.
She packed her bags for the trip to London.
Cô ấy đã đóng gói vali của mình cho chuyến đi đến London.
He didn't pack any snacks for the picnic in the park.
Anh ấy không đóng gói bất kỳ đồ ăn nhẹ nào cho chuyến dã ngoại ở công viên.
Did they pack enough water for the hiking adventure?
Họ đã đóng gói đủ nước cho cuộc phiêu lưu leo núi chưa?
Dạng động từ của Packed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Packed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Packed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Packs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Packing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp