Bản dịch của từ Packs trong tiếng Việt
Packs

Packs (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị gói.
Thirdperson singular simple present indicative of pack.
She packs food for the homeless every Saturday at the shelter.
Cô ấy chuẩn bị thức ăn cho người vô gia cư mỗi thứ Bảy tại nơi trú ẩn.
He does not pack clothes for the charity event this weekend.
Anh ấy không chuẩn bị quần áo cho sự kiện từ thiện cuối tuần này.
Does she pack supplies for the community service every month?
Cô ấy có chuẩn bị đồ dùng cho dịch vụ cộng đồng mỗi tháng không?
Dạng động từ của Packs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Packed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Packed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Packs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Packing |
Họ từ
Từ "packs" là dạng số nhiều của danh từ "pack", có nghĩa là một nhóm hoặc một tập hợp các vật thể được đóng gói lại với nhau. Trong ngữ cảnh thương mại, "packs" thường ám chỉ đến các sản phẩm được bán theo từng bộ hoặc đơn vị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm cũng như văn phong sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể như thương mại hay thể thao.
Từ "packs" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "pack", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "pakkōn", có nghĩa là "đóng gói" hoặc "gom lại". Gốc từ này liên quan đến hành động tập hợp hoặc bảo quản vật chất. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển để chỉ những nhóm hoặc túi chứa các vật phẩm, thúc đẩy nghĩa hiện tại của từ "packs" trong việc chỉ các đơn vị chứa đựng, từ bao bì đến đồ dùng cá nhân.
Từ "packs" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hàng hóa hoặc đồ đạc được đóng gói. Trong các bài viết và nói, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến du lịch, thể thao, và sinh hoạt hàng ngày, như việc đóng gói đồ đạc cho chuyến đi hoặc chỉ định các gói sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



