Bản dịch của từ Pack trong tiếng Việt

Pack

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pack(Verb)

pæk
pæk
01

Gói lại, đóng gói, đóng hộp.

Wrap, pack, box.

Ví dụ
02

Đổ đầy quần áo và các vật dụng khác cần thiết cho chuyến du lịch vào (va li hoặc túi xách).

Fill (a suitcase or bag) with clothes and other items needed for travel.

Ví dụ
03

Nhồi nhét rất nhiều thứ vào.

Cram a large number of things into.

Ví dụ
04

(của người chơi) tạo thành một scrum.

(of players) form a scrum.

Ví dụ
05

Mang theo (súng)

Carry (a gun)

Ví dụ
06

Điền vào (bồi thẩm đoàn, ủy ban, v.v.) những người có khả năng ủng hộ một phán quyết hoặc quyết định cụ thể.

Fill (a jury, committee, etc.) with people likely to support a particular verdict or decision.

Ví dụ

Dạng động từ của Pack (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Packed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Packed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Packs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Packing

Pack(Noun)

pˈæk
pˈæk
01

Một miếng đệm nóng hoặc lạnh bằng vật liệu thấm hút, đặc biệt được sử dụng để điều trị chấn thương.

A hot or cold pad of absorbent material, especially as used for treating an injury.

Ví dụ
02

Một vùng băng trôi lớn tập hợp lại với nhau thành một khối gần như liên tục, giống như xảy ra ở các vùng biển vùng cực.

An expanse of large pieces of floating ice driven together into a nearly continuous mass, as occurs in polar seas.

Ví dụ
03

Một chiếc ba lô.

A rucksack.

Ví dụ
04

Một nhóm động vật hoang dã, đặc biệt là chó sói, cùng nhau sinh sống và săn bắt.

A group of wild animals, especially wolves, living and hunting together.

Ví dụ
05

Một hộp đựng bằng bìa cứng hoặc giấy nhỏ và các vật dụng bên trong.

A small cardboard or paper container and the items contained within it.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pack (Noun)

SingularPlural

Pack

Packs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ