Bản dịch của từ Packs trong tiếng Việt
Packs
Packs (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị gói.
Thirdperson singular simple present indicative of pack.
She packs food for the homeless every Saturday at the shelter.
Cô ấy chuẩn bị thức ăn cho người vô gia cư mỗi thứ Bảy tại nơi trú ẩn.
He does not pack clothes for the charity event this weekend.
Anh ấy không chuẩn bị quần áo cho sự kiện từ thiện cuối tuần này.
Does she pack supplies for the community service every month?
Cô ấy có chuẩn bị đồ dùng cho dịch vụ cộng đồng mỗi tháng không?
Dạng động từ của Packs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Packed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Packed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Packs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Packing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Packs cùng Chu Du Speak