Bản dịch của từ Plugged trong tiếng Việt
Plugged

Plugged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của plug.
Simple past and past participle of plug.
She plugged in her phone before the interview.
Cô ấy cắm điện thoại vào trước phỏng vấn.
He didn't plug the microphone correctly during the presentation.
Anh ấy không cắm micro đúng cách trong buổi thuyết trình.
Did they plug in the projector before the meeting started?
Họ đã cắm máy chiếu vào trước khi cuộc họp bắt đầu chưa?
Dạng động từ của Plugged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plugging |
Họ từ
Từ "plugged" là quá khứ và phân từ II của động từ "plug", có nghĩa là kết nối một thiết bị vào nguồn điện hoặc một mạch điện. Ở dạng tính từ, "plugged" chỉ trạng thái đã được kết nối. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số bối cảnh, "plugged" có thể ám chỉ việc bị ngăn chặn hay bị tắc nghẽn (như trong "plugged nose"), phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "plugged" xuất phát từ động từ tiếng Anh "plug", có nguồn gốc từ nguyên dạng tiếng Latinh "pluga", nghĩa là "miếng nút". Trong ngôn ngữ cổ, "plug" được sử dụng để chỉ hành động chèn một vật vào một lỗ trống nhằm ngăn chặn sự chảy ra. Dần dần, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc kết nối thiết bị điện tử, phản ánh sự phát triển công nghệ và bản chất kết nối trong cộng đồng hiện đại.
Từ "plugged" có tần suất xuất hiện vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe (Listening) và bài nói (Speaking), trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và cuộc sống hàng ngày. Trong phần đọc (Reading), từ này thường xuất hiện trong các bài viết về kỹ thuật hoặc sản phẩm điện tử. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông dụng, "plugged" thường được sử dụng khi nói đến việc kết nối thiết bị điện hoặc khi mô tả một người bị cuốn vào một hoạt động nào đó, như "plugged into a project".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
