Bản dịch của từ Plugged trong tiếng Việt

Plugged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plugged (Verb)

plˈʌgd
plˈʌgd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của plug.

Simple past and past participle of plug.

Ví dụ

She plugged in her phone before the interview.

Cô ấy cắm điện thoại vào trước phỏng vấn.

He didn't plug the microphone correctly during the presentation.

Anh ấy không cắm micro đúng cách trong buổi thuyết trình.

Did they plug in the projector before the meeting started?

Họ đã cắm máy chiếu vào trước khi cuộc họp bắt đầu chưa?

Dạng động từ của Plugged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plugging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plugged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
[...] Also, of great concern is the payment of expensive electric bills as fridges have to be in all the time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016

Idiom with Plugged

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.